Tin sức khỏe https://tinsuckhoe.org Chuyên trang cung cấp thông tin chăm sóc sức khỏe cộng đồng Tue, 17 Jun 2025 03:18:30 +0700 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=5.1.2 Trẻ em thay những răng nào? Răng nào không thay? https://tinsuckhoe.org/tre-em-thay-nhung-rang-nao-10902/ https://tinsuckhoe.org/tre-em-thay-nhung-rang-nao-10902/#respond Sun, 11 May 2025 04:47:16 +0000 https://tinsuckhoe.org/?p=10902 Khi trẻ bước vào giai đoạn thay răng, nhiều phụ huynh thắc mắc: Con mình sẽ thay những chiếc răng nào? Có răng nào sẽ không thay hay không? Việc hiểu rõ quá trình thay răng không chỉ giúp cha mẹ yên tâm hơn mà còn hỗ trợ trẻ chăm sóc răng miệng tốt hơn trong giai đoạn phát triển. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nhận biết rõ ràng những răng nào sẽ được thay, thời điểm thay răng, và vì sao có những răng vĩnh viễn sẽ theo con suốt đời.

1. Quá trình thay răng ở trẻ em

Quá trình thay răng của trẻ thường bắt đầu khi trẻ 6-7 tuổi. Tuy nhiên, mỗi trẻ có thể có sự khác biệt nhỏ, một số trẻ có thể bắt đầu thay răng từ 5 tuổi hoặc muộn hơn đến 8 tuổi. Việc thay răng này diễn ra dần dần và kéo dài trong khoảng 2-3 năm.

Từng giai đoạn thay răng và tuổi thọ của các răng sữa:

  • Răng cửa: Thường bắt đầu rụng đầu tiên, từ khoảng 6-8 tuổi. Đây là những chiếc răng đầu tiên mọc và cũng là những chiếc răng đầu tiên sẽ rụng.
  • Răng nanh (răng góc): Rụng trong khoảng 9-12 tuổi, sau khi răng cửa đã thay.
  • Răng hàm sữa: Răng hàm trên và hàm dưới thường rụng từ 10-12 tuổi, đánh dấu quá trình trẻ hoàn thành việc thay các răng sữa bằng răng vĩnh viễn.

Các răng sữa sẽ tồn tại từ khi trẻ mọc răng đến khi chúng được thay thế bởi răng vĩnh viễn. Trung bình, mỗi chiếc răng sữa có thể tồn tại trong khoảng 6-8 năm trước khi bắt đầu rụng.

2. Trẻ em thay những răng nào?

Răng cửa sữa (răng cửa trên và dưới):

Đây là những chiếc răng đầu tiên mọc khi trẻ còn nhỏ, và cũng là những chiếc răng đầu tiên sẽ rụng để nhường chỗ cho răng vĩnh viễn. Răng cửa sữa đóng vai trò quan trọng trong việc giúp trẻ nhai, nói và phát triển thói quen vệ sinh răng miệng.

Răng nanh sữa:

Răng nanh nằm giữa răng cửa và răng hàm sữa, giúp cắn xé thức ăn. Răng nanh sữa thường thay vào khoảng từ 9-12 tuổi. Việc thay răng nanh là dấu hiệu cho thấy trẻ đang tiến gần đến giai đoạn trưởng thành trong việc phát triển răng miệng.

Răng hàm sữa (răng hàm nhỏ):

Răng hàm sữa thứ nhất (4 chiếc): Thay thế bằng 4 răng tiền hàm thứ nhất vĩnh viễn.

Răng hàm sữa thứ hai (4 chiếc): Thay thế bằng 4 răng tiền hàm thứ hai vĩnh viễn.

3. Những răng nào không thay?

Các răng không thay (là răng vĩnh viễn mọc thêm):

Răng hàm lớn thứ nhất (răng hàm số 6): Mọc ở phía sau răng hàm sữa thứ hai, thường bắt đầu mọc khi trẻ khoảng 6 tuổi và không có răng sữa thay thế. Đây là răng vĩnh viễn mọc thêm.

Răng hàm lớn thứ hai (răng hàm số 7): Mọc tiếp sau răng hàm lớn thứ nhất, thường mọc khi trẻ khoảng 12 tuổi và cũng không có răng sữa thay thế. Đây cũng là răng vĩnh viễn mọc thêm.

Răng hàm lớn thứ ba (răng khôn) (0-4 chiếc): Thường mọc ở độ tuổi trưởng thành (17-25 tuổi) và cũng là răng vĩnh viễn mọc thêm, không thay thế răng sữa nào. Tuy nhiên, không phải ai cũng có đủ 4 răng khôn, hoặc thậm chí không có chiếc nào.

Hỏi đáp: Trẻ 5 tuổi mọc răng số 6 có bất thường không?

4. Tại sao một số trẻ có thể thay răng chậm?

Việc chậm thay răng ở trẻ em có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau. Thông thường, quá trình thay răng bắt đầu vào khoảng 6 tuổi và tiếp tục cho đến tuổi 12-13. Tuy nhiên, một số trẻ có thể thay răng muộn hơn, có thể đến tuổi 8 hoặc 9 mới bắt đầu thay răng. Đây là điều bình thường đối với một số trẻ, nhưng đôi khi cũng có thể do các yếu tố khác tác động.

Những yếu tố ảnh hưởng đến quá trình thay răng:

  • Di truyền: Di truyền có ảnh hưởng lớn đến quá trình thay răng của trẻ. Nếu bố mẹ hoặc người thân trong gia đình có thói quen thay răng muộn hoặc sớm, có thể trẻ cũng sẽ gặp phải tình trạng tương tự. Việc thay răng sớm hoặc muộn có thể là do gen di truyền, nhưng không phải lúc nào cũng gây ra vấn đề nghiêm trọng.
  • Chế độ dinh dưỡng: Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của răng miệng. Thiếu hụt các dưỡng chất quan trọng như canxi, vitamin D, vitamin A và phospho có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của răng và khiến quá trình thay răng của trẻ bị chậm lại. Một chế độ ăn uống thiếu cân bằng sẽ dẫn đến việc răng không phát triển đúng cách và có thể gây ra sự chậm thay răng.
  • Sức khỏe chung của trẻ: Các vấn đề sức khỏe như rối loạn nội tiết, thiếu hormon tăng trưởng hoặc bệnh lý nghiêm trọng có thể làm chậm quá trình thay răng. Trẻ mắc các bệnh lý mãn tính hoặc hệ miễn dịch yếu có thể gặp phải sự trì hoãn trong việc thay răng.

Khi nào phụ huynh cần lo lắng về sự chậm thay răng?

  • Nếu đến tuổi 8-9 mà trẻ chưa có dấu hiệu thay răng, hoặc nếu các răng sữa không rụng và không có dấu hiệu của răng vĩnh viễn mọc lên, phụ huynh nên đưa trẻ đi khám nha sĩ để kiểm tra.
  • Các dấu hiệu cần lo lắng bao gồm việc răng sữa vẫn còn nguyên trong khi không có răng vĩnh viễn mọc thay thế, hoặc khi trẻ có biểu hiện của sự mất cân bằng trong sự phát triển răng miệng.
  • Ngoài ra, nếu trẻ có các vấn đề về sức khỏe như chậm phát triển thể chất hoặc có những dấu hiệu bất thường về hormon, phụ huynh cũng nên tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa.

5. Phụ huynh cần làm gì để hỗ trợ quá trình thay răng của trẻ?

Quá trình thay răng là một cột mốc quan trọng trong sự phát triển của trẻ nhỏ. Đây không chỉ là sự thay đổi về mặt sinh lý mà còn ảnh hưởng đến cảm xúc, thói quen và sức khỏe lâu dài. Do đó, vai trò của cha mẹ trong việc hỗ trợ và đồng hành cùng trẻ trong giai đoạn này là vô cùng quan trọng.

5.1. Chế độ ăn uống hợp lý

Những thực phẩm giúp trẻ thay răng khỏe mạnh:

Trong giai đoạn thay răng, trẻ cần được cung cấp đầy đủ dưỡng chất để hỗ trợ sự phát triển của răng vĩnh viễn và xương hàm. Một số nhóm dinh dưỡng quan trọng bao gồm:

  • Canxi: Giúp hình thành men răng và củng cố cấu trúc xương hàm. Nguồn thực phẩm: sữa, phô mai, sữa chua, cá nhỏ ăn cả xương, rau xanh đậm như cải bó xôi.
  • Vitamin D: Hỗ trợ hấp thụ canxi tốt hơn. Nguồn thực phẩm: trứng, cá hồi, cá thu, ánh nắng mặt trời (tắm nắng sớm khoảng 10–15 phút mỗi ngày).
  • Phospho: Cần thiết cho cấu trúc răng. Có trong: thịt gà, hải sản, đậu nành, ngũ cốc nguyên hạt.
  • Vitamin A: Giúp duy trì nướu và niêm mạc miệng khỏe mạnh. Nguồn thực phẩm: cà rốt, bí đỏ, gan, khoai lang.
  • Vitamin C: Giúp nướu răng chắc khỏe, phòng tránh chảy máu chân răng. Nguồn thực phẩm: cam, chanh, ổi, kiwi.

Lưu ý: Hạn chế cho trẻ ăn quá nhiều đồ ngọt, nước ngọt có gas, bánh kẹo dính vì dễ gây sâu răng, nhất là trong giai đoạn răng vĩnh viễn mới mọc còn yếu.

5.2. Chăm sóc vệ sinh răng miệng

Tầm quan trọng của việc vệ sinh đúng cách:

Trong quá trình thay răng, nếu không giữ vệ sinh răng miệng tốt, vi khuẩn có thể tích tụ gây sâu răng, viêm lợi hoặc nhiễm trùng quanh vùng răng mới mọc. Răng sữa bị sâu không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn ảnh hưởng đến răng vĩnh viễn mọc sau đó.

Những lưu ý khi chăm sóc răng miệng cho trẻ:

  • Tập cho trẻ đánh răng ít nhất 2 lần/ngày (sáng sau khi ngủ dậy và tối trước khi đi ngủ).
  • Sử dụng bàn chải mềm, có kích thước nhỏ phù hợp với miệng trẻ.
  • Kem đánh răng nên là loại dành riêng cho trẻ em, chứa lượng fluoride vừa đủ theo độ tuổi (theo khuyến cáo của bác sĩ).
  • Hướng dẫn trẻ đánh răng đúng cách, nhẹ nhàng theo chiều xoay tròn để làm sạch hiệu quả mà không làm tổn thương nướu.
  • Với trẻ nhỏ chưa biết nhổ kem, cha mẹ nên kiểm soát lượng kem dùng (bằng hạt đậu xanh là đủ).

Tìm hiểu: Trẻ mọc răng bị sốt – cha mẹ cần làm gì?

5.3. Giúp trẻ vượt qua nỗi sợ hãi và khó chịu khi thay răng

Hiểu tâm lý của trẻ:

Nhiều trẻ sẽ cảm thấy sợ hãi khi răng bắt đầu lung lay hoặc cảm thấy đau, khó chịu khi răng vĩnh viễn đang mọc. Một số trẻ có thể ngại nói chuyện hoặc cười vì sợ “xấu”.

Những cách giúp trẻ an tâm hơn:

  • Trấn an và kể chuyện tích cực: Cha mẹ có thể kể các câu chuyện vui về “răng lung lay”, “răng tiên” để giúp trẻ cảm thấy thay răng là một điều thú vị.
  • Cho trẻ soi gương và tự quan sát: Việc nhìn thấy răng đang thay đổi sẽ giúp trẻ hiểu quá trình đang diễn ra trong cơ thể mình.
  • Không ép trẻ nhổ răng sữa sớm: Nếu răng chưa lung lay hẳn, việc nhổ sớm có thể gây chảy máu, nhiễm trùng và khiến trẻ sợ hãi những lần sau.

Thay răng là một hành trình quan trọng, và mỗi đứa trẻ đều có tốc độ phát triển riêng. Cha mẹ đóng vai trò như người đồng hành, hướng dẫn và hỗ trợ để trẻ có được hàm răng vững chắc, đều đẹp khi trưởng thành. Sự quan tâm đúng cách ngay từ bây giờ sẽ giúp trẻ có sức khỏe răng miệng tốt lâu dài và nụ cười tự tin suốt đời.

]]>
https://tinsuckhoe.org/tre-em-thay-nhung-rang-nao-10902/feed/ 0
Trẻ mọc răng sốt về đêm – khi nào cần lo lắng? https://tinsuckhoe.org/tre-moc-rang-sot-ve-dem-10891/ https://tinsuckhoe.org/tre-moc-rang-sot-ve-dem-10891/#respond Sun, 11 May 2025 03:57:23 +0000 https://tinsuckhoe.org/?p=10891 Trẻ mọc răng thường xuyên gây ra những cơn quấy khóc và sốt nhẹ, đặc biệt là vào ban đêm. Tuy nhiên, nhiều bậc phụ huynh vẫn lo lắng không biết khi nào là dấu hiệu bình thường và khi nào cần phải lo lắng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng sốt khi mọc răng và khi nào cần đưa trẻ đi khám để đảm bảo sức khỏe của bé.

1. Trẻ mọc răng có sốt thật không?

1.1. Mọc răng gây ra những gì trong cơ thể bé?

Khi trẻ bắt đầu mọc những chiếc răng đầu tiên, cơ thể bé trải qua nhiều thay đổi nhỏ nhưng đáng kể – đặc biệt là ở vùng nướu:

Viêm và sưng nướu

  • Quá trình răng trồi lên khỏi lợi sẽ làm mô nướu bị căng giãn, gây ra phản ứng viêm nhẹ tại chỗ.
  • Phản ứng viêm này hoàn toàn sinh lý bình thường, nhằm tạo điều kiện cho răng mọc ra khỏi nướu.
  • Nướu có thể sưng, đỏ, hoặc đôi khi có vết tím nhẹ nếu có tụ máu do áp lực từ mầm răng.

Đau nhức và khó chịu

  • Tình trạng viêm nướu khiến trẻ cảm thấy đau rát, nhất là khi răng gần trồi lên mặt nướu.
  • Trẻ thường ngứa nướu, hay có hành vi cắn ngón tay, đồ vật, gãi tai, hoặc chảy nước dãi nhiều.

Quấy khóc, bỏ bú, mất ngủ

  • Cơn đau nhẹ về đêm thường khiến bé ngủ không yên giấc, dễ giật mình hoặc tỉnh dậy khóc.
  • Một số bé còn bỏ bú hoặc ăn ít do khó chịu khi nhai nuốt.
  • Các triệu chứng này thường xuất hiện vài ngày trước và sau khi răng mọc.

Những biểu hiện này tuy làm cha mẹ lo lắng, nhưng đa phần là tạm thời và không nguy hiểm, nếu không đi kèm dấu hiệu bất thường khác.

Tìm hiểu: Trẻ mọc răng nào đầu tiên?

1.2. Có sốt thật không? Hay chỉ là tăng thân nhiệt nhẹ?

Nhiều cha mẹ cho rằng mọc răng gây sốt cao, nhưng theo y văn và các nghiên cứu y khoa hiện đại, điều này cần được nhìn nhận một cách chính xác hơn:

Phân biệt giữa sốt thật và tăng thân nhiệt sinh lý

Tăng thân nhiệt sinh lý là hiện tượng cơ thể bé ấm hơn bình thường do hoạt động viêm tại chỗ, thường dao động từ 37,5°C đến dưới 38°C.

Đây là phản ứng tự nhiên và không được xem là sốt bệnh lý.

Ngược lại, sốt thật thường từ 38°C trở lên, và nhất là khi sốt cao (trên 38,5-39°C), phải nghi ngờ có yếu tố bệnh lý đi kèm, như:

  • Nhiễm siêu vi (cúm, sốt siêu vi)
  • Viêm họng, viêm tai giữa
  • Tay chân miệng
  • Nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp

Nguy cơ nhầm lẫn với bệnh lý nghiêm trọng

  • Trẻ trong độ tuổi mọc răng (5-24 tháng) cũng chính là giai đoạn hệ miễn dịch còn yếu, dễ mắc các bệnh nhiễm khuẩn.
  • Việc bé bị sốt, kèm tiêu chảy hoặc nổi ban, không nên chỉ quy kết do mọc răng, mà cần được bác sĩ khám phân tích cụ thể.

Tìm hiểu: Trẻ mọc răng bị sốt về đêm phải làm gì?

2. Khi nào sốt về đêm là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý?

Trong giai đoạn mọc răng, trẻ nhỏ rất dễ bị nhầm lẫn giữa tăng thân nhiệt sinh lý và sốt do bệnh lý tiềm ẩn. Việc nhận biết đúng giúp bố mẹ xử lý kịp thời, tránh bỏ sót những bệnh nguy hiểm.

2.1. Những dấu hiệu cần đưa trẻ đi khám ngay

Không phải trường hợp sốt nào cũng có thể chờ đợi hoặc tự theo dõi tại nhà. Khi trẻ có các biểu hiện sau, cha mẹ cần đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay lập tức:

Sốt cao > 38,5°C kéo dài trên 2 ngày

  • Mọc răng không gây sốt kéo dài hoặc sốt cao liên tục. Nếu thân nhiệt của bé không giảm sau 48 giờ, đây là dấu hiệu nghi ngờ nhiễm khuẩn hoặc siêu vi.

Bé lừ đừ, bỏ bú, ngủ li bì

  • Trẻ có thể trở nên mệt mỏi quá mức, không phản ứng nhanh với kích thích, bỏ ăn hoàn toàn hoặc ngủ liên tục, cho thấy tình trạng sức khỏe đang xuống dốc rõ rệt.

Có biểu hiện khó thở, tiêu chảy, nôn ói liên tục

  • Đây là những triệu chứng không liên quan đến mọc răng mà cảnh báo hệ tiêu hóa hoặc hô hấp của trẻ đang gặp vấn đề.

Các dấu hiệu đặc biệt như:

  • Viêm hô hấp: ho khò khè, sổ mũi, thở rít, nặng ngực
  • Nổi ban trên da: có thể là dấu hiệu của bệnh tay chân miệng, sốt phát ban, hoặc các bệnh truyền nhiễm khác
  • Co giật: là dấu hiệu nguy hiểm, cần can thiệp y tế ngay lập tức

Những triệu chứng trên cho thấy sốt không còn là triệu chứng đơn thuần của mọc răng, mà là một phản ứng toàn thân với nguyên nhân bệnh lý cần chẩn đoán kỹ lưỡng.

Hỏi đáp: Bé mọc răng trong bụng mẹ có sao không?

2.2. Phân biệt sốt do mọc răng và các bệnh thường gặp

Dưới đây là bảng so sánh đơn giản giúp bố mẹ nhận biết sớm các bệnh lý có thể dễ bị nhầm với tình trạng sốt khi mọc răng:

Bệnh lý Đặc điểm sốt Triệu chứng kèm theo
Mọc răng Sốt nhẹ < 38°C, thường về đêm, kéo dài 1-2 ngày Nướu sưng đỏ, chảy nước dãi, hay cắn gặm đồ, bỏ bú nhẹ, quấy
Viêm họng Sốt cao > 38.5°C, kéo dài Ho, đau họng, sưng amidan, hạch cổ nổi, biếng ăn rõ rệt
Viêm tai giữa Sốt cao, thường đột ngột Trẻ hay kéo tai, quấy khóc dữ dội, có thể chảy dịch tai
Tay chân miệng Sốt cao, khởi phát đột ngột Nổi mụn nước ở lòng bàn tay, bàn chân, miệng loét đỏ, trẻ đau khi bú
Sốt siêu vi (do virus) Sốt cao 38.5-40°C, dao động trong 3-5 ngày Có thể kèm ho, chảy mũi, nổi ban, mệt mỏi toàn thân
Nhiễm trùng đường tiêu hóa Sốt cao kèm tiêu chảy hoặc nôn nhiều Phân lỏng, có thể có chất nhầy, mất nước, bụng chướng

Lưu ý quan trọng: Nếu chỉ dựa vào sốt và quấy khóc mà cho rằng trẻ đang “mọc răng”, rất dễ bỏ lỡ giai đoạn vàng để điều trị các bệnh lý nguy hiểm, đặc biệt trong mùa dịch hoặc thời điểm giao mùa.

3. Cách xử lý khi trẻ sốt về đêm trong giai đoạn mọc răng

Sốt nhẹ do mọc răng là phản ứng sinh lý thường gặp, nhất là vào ban đêm khi thân nhiệt có xu hướng tăng nhẹ. Tuy nhiên, nếu không biết cách xử lý, trẻ sẽ khó chịu, mất ngủ và có nguy cơ mất nước. Dưới đây là những cách chăm sóc khoa học và hiệu quả dành cho cha mẹ.

3.1. Hạ sốt đúng cách tại nhà

Chườm ấm ở những vùng mạch lớn

  • Vị trí chườm: trán, nách, bẹn – nơi tập trung nhiều mạch máu giúp cơ thể tản nhiệt nhanh.
  • Cách làm: dùng khăn mềm thấm nước ấm (~35-37°C), vắt ráo rồi lau nhẹ lên da bé. Tránh dùng nước lạnh vì dễ gây co mạch, khiến thân nhiệt bé càng tăng.

Dùng thuốc hạ sốt đúng liều

Paracetamol là thuốc hạ sốt an toàn nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Liều dùng khuyến nghị:

10-15 mg/kg cân nặng/lần, mỗi 4-6 giờ nếu cần, không quá 4 lần/ngày.
Ví dụ: Trẻ 8 kg có thể dùng 80-120mg mỗi lần.

Lưu ý quan trọng: Không tự ý phối hợp với ibuprofen hoặc aspirin, không lạm dụng nếu bé chỉ sốt nhẹ dưới 38°C.

Theo dõi nhiệt độ trong đêm

  • Dùng nhiệt kế điện tử hoặc nhiệt kế đo tai/trán để kiểm tra thân nhiệt mỗi 4-6 tiếng, đặc biệt nếu trẻ có biểu hiện nóng sốt hoặc vã mồ hôi.
  • Ghi chú nhiệt độ và thời điểm đo để tiện báo với bác sĩ nếu cần.

3.2. Giúp bé ngủ ngon và giảm khó chịu do mọc răng

Cho bé ngậm ti giả lạnh hoặc vòng mọc răng

  • Vòng mọc răng (teething ring): nên chọn loại bằng silicone mềm, để vào ngăn mát tủ lạnh trước khi dùng.
  • Tác dụng: giúp làm dịu nướu, giảm sưng viêm, bé cũng đỡ cắn lung tung và ít quấy hơn.

Massage nướu nhẹ nhàng

  • Dùng ngón tay sạch hoặc gạc y tế mềm để xoa nướu cho bé 1-2 phút, đặc biệt ở vùng nướu đang nhú răng.
  • Có thể dùng gel làm dịu nướu chuyên dụng cho trẻ theo chỉ định của bác sĩ nhi/khoa răng trẻ em.

Tạo môi trường ngủ yên tĩnh, thoáng mát

  • Giữ phòng ngủ tối, ít tiếng ồn, nhiệt độ phòng ~26-28°C.
  • Mặc quần áo thoải mái, mỏng nhẹ, tránh đắp chăn dày khiến trẻ nóng hơn.
  • Nếu trẻ khóc nhiều, cha mẹ nên vỗ về nhẹ nhàng, không bế ru mạnh, vì có thể khiến bé càng khó chịu hơn.

4. Phòng ngừa và hỗ trợ trẻ trong giai đoạn mọc răng

Mọc răng là một cột mốc phát triển quan trọng nhưng cũng dễ khiến bé mệt mỏi, quấy khóc, thậm chí dễ mắc các bệnh lý nếu không được chăm sóc đúng cách. Việc chủ động phòng ngừa và hỗ trợ đúng sẽ giúp bé dễ chịu hơn và khỏe mạnh suốt giai đoạn này.

4.1. Chăm sóc răng miệng từ sớm

Vệ sinh nướu và răng mới mọc hằng ngày

  • Ngay cả khi bé chưa mọc răng, cha mẹ nên dùng gạc sạch mềm (loại chuyên dụng cho trẻ nhỏ), thấm nước ấm để lau nướu sau mỗi cữ bú.
  • Khi bé bắt đầu mọc chiếc răng đầu tiên, tiếp tục dùng gạc hoặc bàn chải silicon mềm để vệ sinh răng ít nhất 2 lần/ngày, nhất là sau khi bú hoặc ăn dặm.

Lợi ích của vệ sinh sớm:

  • Giúp loại bỏ cặn sữa, mảng bám, giảm nguy cơ viêm nướu hoặc nấm miệng.
  • Tạo thói quen vệ sinh răng miệng ngay từ nhỏ, giúp bé hợp tác tốt khi lớn hơn.

Hạn chế vi khuẩn gây viêm nhiễm nướu

  • Không nên để bé ngậm ti giả, núm vú chai sữa quá lâu hoặc dùng khi không cần thiết.
  • Rửa sạch và tiệt trùng ti giả, đồ chơi ngậm miệng thường xuyên bằng nước nóng hoặc dung dịch chuyên dụng.

4.2. Tăng cường miễn dịch và dinh dưỡng

Bổ sung nước, vitamin, khoáng chất từ ăn uống

Nước lọc: Đối với trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên, nên cho bé uống nước thường xuyên để giúp giảm khô miệng, làm dịu nướu và hỗ trợ điều hòa thân nhiệt.

Vitamin C, D, canxi và kẽm: Có vai trò trong quá trình mọc răng và tăng đề kháng tự nhiên. Cha mẹ có thể:

  • Cho bé ăn trái cây nghiền (chuối, lê hấp, táo hấp)
  • Dùng sữa mẹ hoặc sữa công thức đúng chuẩn
  • Bổ sung theo chỉ dẫn của bác sĩ nếu bé có biểu hiện thiếu vi chất

Duy trì giấc ngủ, vệ sinh môi trường sống

Thiết lập giờ ngủ cố định, phòng ngủ cần:

  • Thoáng mát, sạch sẽ, tránh ẩm mốc
  • Không có khói thuốc, bụi bẩn hoặc tiếng ồn lớn

Khi bé ngủ đủ giấc, cơ thể sẽ sản sinh nhiều hormone tăng trưởng và tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên.

Có thể bạn quan tâm: Những câu thần chú giúp bé mọc răng không sốt

]]>
https://tinsuckhoe.org/tre-moc-rang-sot-ve-dem-10891/feed/ 0
Trẻ mọc răng nào đầu tiên? Thứ tự mọc răng của trẻ https://tinsuckhoe.org/tre-moc-rang-nao-dau-tien-10885/ https://tinsuckhoe.org/tre-moc-rang-nao-dau-tien-10885/#respond Sun, 11 May 2025 03:37:06 +0000 https://tinsuckhoe.org/?p=10885 Khi bé bước vào giai đoạn mọc răng, ba mẹ thường háo hức và cũng không ít lo lắng: “Không biết chiếc răng nào sẽ mọc đầu tiên?”, “Thứ tự mọc răng của bé có đúng không?”, hay “Tại sao con nhà người ta đã mọc răng mà bé mình vẫn chưa thấy gì?”. Việc hiểu rõ thứ tự mọc răng sữa sẽ giúp ba mẹ yên tâm hơn trong quá trình chăm sóc và theo dõi sự phát triển của con. Hãy cùng tìm hiểu chiếc răng nào thường mọc đầu tiên và lịch mọc răng chuẩn của trẻ nhé!

1. Trẻ thường mọc chiếc răng nào đầu tiên?

Chiếc răng đầu tiên mọc ở hầu hết trẻ em là răng cửa giữa hàm dưới (tên chuyên môn: răng cửa trung tâm hàm dưới).

Giải thích từ góc nhìn nha khoa:

Đây là cặp răng số 71 và 81 (theo hệ thống đánh số răng sữa FDI).

Vị trí mọc răng này ưu tiên xuất hiện đầu tiên vì:

  • Vùng xương hàm dưới ở trẻ sơ sinh phát triển sớm hơn hàm trên.
  • Cấu trúc xương tại đây mỏng hơn, giúp răng dễ dàng “đâm” qua nướu.
  • Chức năng của răng cửa giữa rất quan trọng: hỗ trợ giai đoạn đầu của quá trình cắn thức ăn mềm, giúp trẻ làm quen với ăn dặm.

Lưu ý thêm:

  • Dù phần lớn trẻ mọc răng theo thứ tự phổ biến này, vẫn có một tỷ lệ nhỏ (dưới 5%) mọc răng lệch thứ tự (ví dụ: mọc răng cửa trên trước).
  • Các trường hợp này thường không ảnh hưởng đến chức năng nhai hay sự phát triển sau này, trừ khi đi kèm bất thường khác.

2. Khi nào trẻ bắt đầu mọc răng sữa? 

Thông thường, trẻ sẽ bắt đầu mọc răng sữa vào khoảng 6 tháng tuổi. Tuy nhiên, khoảng thời gian này có thể dao động tùy theo từng bé.

Mốc thời gian cụ thể và phổ biến:

Thời điểm mọc răng Đặc điểm
4-7 tháng Giai đoạn phổ biến răng đầu tiên mọc
8-12 tháng Phần lớn trẻ sẽ có ít nhất 2-4 chiếc răng
Trước 4 tháng Được coi là mọc sớm – cần theo dõi nếu kèm sốt, khó chịu kéo dài
Sau 12 tháng Gọi là mọc trễ – nên theo dõi nếu quá 18 tháng chưa có răng nào

Yếu tố ảnh hưởng đến thời điểm mọc răng:

  • Di truyền: Trẻ có cha mẹ mọc răng sớm/thể trạng tương tự thường mọc răng theo xu hướng đó.
  • Dinh dưỡng: Thiếu canxi, vitamin D, hoặc bé sinh non có thể mọc răng muộn.
  • Sức khỏe tổng thể: Một số tình trạng bệnh lý, rối loạn tuyến giáp hoặc rối loạn hormone tăng trưởng có thể làm chậm mọc răng.

Khi nào cần khám nha/khoa nhi?

  • Trẻ sau 12 tháng vẫn chưa mọc chiếc răng đầu tiên → nên cho khám để đánh giá nguyên nhân.
  • Trẻ có dấu hiệu răng mọc lệch, sưng lợi kéo dài, chảy máu nướu → cần được kiểm tra để loại trừ nhiễm trùng hoặc u nang mọc răng (eruption cyst).

3. Dấu hiệu cho thấy bé sắp mọc răng đầu tiên

Thông thường, trước khi mọc răng khoảng 3-5 ngày, bé sẽ có một số dấu hiệu báo trước. Những dấu hiệu này là sinh lý bình thường, xuất hiện do răng đang di chuyển và “phá vỡ” mô nướu để nhú ra ngoài.

Các dấu hiệu thường gặp:

Dấu hiệu Giải thích y khoa
Chảy nhiều nước dãi Tuyến nước bọt hoạt động mạnh hơn khi răng chuẩn bị mọc. Nước dãi giúp làm dịu nướu đang bị kích thích.
Thích cắn, gặm đồ Bé cảm thấy ngứa nướu, khó chịu nên sẽ phản xạ cắn đồ để tạo áp lực, giúp giảm cảm giác đó.
Quấy khóc, khó chịu Áp lực do răng mọc dưới lợi khiến bé khó ngủ, cáu gắt, đặc biệt là vào ban đêm.
Nướu sưng, đỏ Vùng răng chuẩn bị mọc sẽ sưng nhẹ, có thể nhìn thấy đầu răng trắng dưới lớp lợi.
Thay đổi thói quen bú, ăn Bé có thể bỏ bú, bú ít hơn, hoặc bú nhiều hơn để tự xoa dịu nướu.
Sốt nhẹ (dưới 38°C) Do phản ứng viêm nhẹ tại chỗ mọc răng. Tuy nhiên, sốt cao không phải do mọc răng.

Lưu ý phân biệt:

  • Nếu bé sốt trên 38,5°C, tiêu chảy nhiều lần, ho, sổ mũi kéo dài → đây là dấu hiệu bệnh lý, không phải chỉ là mọc răng.
  • Trong giai đoạn này, hệ miễn dịch của bé yếu hơn, nên dễ nhiễm virus. Nhiều phụ huynh nhầm lẫn đây là biểu hiện của mọc răng.

Hỏi đáp: Trẻ mọc răng biếng ăn phải làm sao?

Bé chưa mọc răng có đáng lo? Bao lâu thì cần đi khám?

Việc mọc răng ở trẻ là một quá trình phát triển tự nhiên và có thể khác nhau ở mỗi bé. Tuy nhiên, nếu sau 12 tháng tuổi mà bé vẫn chưa có dấu hiệu mọc răng nào, ba mẹ nên bắt đầu lưu ý. Trường hợp bé 18 tháng tuổi vẫn chưa mọc bất kỳ chiếc răng sữa nào, thì đây không còn là hiện tượng bình thường và cần được đưa đi khám nha khoa nhi hoặc khám chuyên khoa dinh dưỡng/nhi khoa để đánh giá nguyên nhân. Các nguyên nhân có thể bao gồm: di truyền (gia đình có người mọc răng muộn), thiếu hụt vi chất như canxi, vitamin D, rối loạn hormone tuyến giáp hoặc tình trạng dính lợi (nướu quá dày khiến răng không nhú được).

Ngoài thời điểm mọc răng, ba mẹ cũng nên chú ý đến các dấu hiệu đi kèm như: bé chậm phát triển vận động, tóc thưa rụng gáy, hay ra mồ hôi trộm, khó ngủ về đêm – đây có thể là những biểu hiện gián tiếp của việc thiếu vitamin D hoặc rối loạn chuyển hóa canxi.

Tóm lại, nếu bé chưa mọc răng sau 12 tháng, hãy bắt đầu theo dõi sát. Nếu đến 15-18 tháng tuổi vẫn chưa có răng nào mọc, hoặc kèm theo các biểu hiện bất thường khác, ba mẹ nên chủ động đưa bé đi khám sớm để được chẩn đoán và can thiệp kịp thời. Việc điều trị nguyên nhân sớm sẽ giúp bé bắt kịp đà phát triển và hạn chế ảnh hưởng lâu dài đến cấu trúc răng – hàm – mặt.

Đọc thêm: Trẻ chậm mọc răng nên bổ sung gì?

5. Những điều ba mẹ thường lo lắng và hiểu sai

Trong giai đoạn bé mọc chiếc răng đầu tiên, cha mẹ dễ có những hiểu nhầm phổ biến hoặc lo lắng không cần thiết, dẫn đến chăm sóc sai cách.

Các hiểu lầm phổ biến:

Mọc răng là nguyên nhân gây sốt cao, tiêu chảy, nổi mẩn

Thực tế: Mọc răng có thể gây sốt nhẹ, chán ăn. Nhưng sốt cao, tiêu chảy là triệu chứng nhiễm virus như rota, tay chân miệng,… không nên bỏ qua.

Thấy bé cắn đồ → cấm không cho cắn

Thực tế: Cắn nhẹ vào vật an toàn là phản xạ giúp bé giảm ngứa nướu. Ba mẹ nên chuẩn bị gặm nướu chuyên dụng, không nên cấm đoán hoàn toàn.

Cố gắng thoa mật ong/nước lá/lá hẹ vào lợi

Thực tế: Thoa các nguyên liệu không đảm bảo vệ sinh có thể gây nhiễm khuẩn. Không dùng mật ong cho trẻ <1 tuổi do nguy cơ ngộ độc Clostridium botulinum.

Cần cho bé uống thuốc giảm đau, kháng sinh khi mọc răng

Thực tế: Chỉ nên dùng khi có chỉ định của bác sĩ. Việc lạm dụng có thể gây hại gan, ảnh hưởng kháng sinh sau này.

5. Cách chăm sóc khi bé mọc chiếc răng đầu tiên

Đây là giai đoạn khởi đầu cực kỳ quan trọng cho sức khỏe răng miệng suốt đời của bé. Chăm sóc đúng cách không chỉ giảm khó chịu mà còn phòng ngừa sâu răng sữa, lệch răng.

Những việc nên làm:

Vệ sinh nướu mỗi ngày:

  • Dùng gạc sạch, ẩm để lau nướu và răng mới mọc sau mỗi bữa ăn và trước khi ngủ.

Cho bé dùng gặm nướu an toàn:

  • Chọn loại làm từ silicone mềm, có chứng nhận y tế, có thể làm mát trong ngăn mát tủ lạnh để giúp giảm sưng nướu.

Massage nhẹ vùng nướu:

  • Dùng ngón tay sạch xoa tròn vùng nướu sưng, giúp bé dễ chịu.

Bắt đầu tạo thói quen vệ sinh răng sữa:

  • Khi răng đầu tiên mọc hoàn toàn, ba mẹ có thể:
  • Dùng bàn chải silicon đầu mềm (loại dành cho bé <1 tuổi).
  • Chỉ dùng nước sạch hoặc kem đánh răng không chứa fluoride nếu bé chưa biết nhổ.

Không để bé ngậm bình sữa khi ngủ:

  • Việc này dễ gây sâu răng sớm (sâu răng bú bình – nursing caries).

Chế độ ăn phù hợp:

  • Ưu tiên thực phẩm mềm, ít đường. Tránh nước ngọt, bánh kẹo dẻo bám răng.

Những việc nên tránh:

  • Không dùng thuốc bôi lợi có chứa benzocaine/lidocaine mà chưa hỏi bác sĩ (nguy cơ gây ngộ độc máu).
  • Không tự ý nhổ răng sữa hoặc chọc vào nướu để “giúp răng mọc nhanh”.

 

]]>
https://tinsuckhoe.org/tre-moc-rang-nao-dau-tien-10885/feed/ 0
Bé không hấp thu sắt trong sữa công thức mẹ cần làm gì? https://tinsuckhoe.org/be-khong-hap-thu-sat-trong-sua-cong-thuc-10501/ https://tinsuckhoe.org/be-khong-hap-thu-sat-trong-sua-cong-thuc-10501/#respond Sun, 17 Sep 2023 14:29:52 +0000 https://tinsuckhoe.org/?p=10501 Sữa công thức là nguồn cung cấp dinh dưỡng đa dạng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Tuy nhiên, có khá nhiều bé không hấp thu được sắt trong sữa công thức nhưng ít được chú ý. Vậy đâu là nguyên nhân dẫn đến tình trạng này? Và cha mẹ cần làm gì khi con không hấp thu sắt trong sữa công thức?

Thực trạng trẻ không hấp thu sắt trong sữa công thức

Sữa là nguồn dinh dưỡng chính cho con trong những tháng đầu đời. Không thể phủ nhận rằng sữa là nguồn cung cấp dinh dưỡng tốt, đa dạng nhưng tình trạng bé không hấp thu sắt trong sữa công thức là rất phổ biến.

Trẻ sơ sinh được sinh ra với lượng sắt dự trữ được lấy từ máu của mẹ khi còn trong bụng mẹ. Trong 6 tháng đầu đời, trẻ bú sữa mẹ sẽ nhận được những gì trẻ cần từ sữa mẹ.

Tuy nhiên, nếu mẹ không đủ sữa mẹ cần tăng cường sắt cho bé bằng sữa công thức. Nhu cầu sắt của bé theo từng độ tuổi như sau:

Trong giai đoạn 0-6 tháng tuổi, nhu cầu sắt của trẻ khá thấp, chỉ vào khoảng 0,27mg sắt/ngày. Điều này không phải vì trẻ cần ít sắt mà vì con vẫn còn lượng sắt dự trữ trong cơ thể, nhận được lượng rất nhiều từ người mẹ trong quá trình mang thai.

Giai đoạn sau đó, khoảng từ 7-12 tháng tuổi, lượng sắt dự trữ cạn kiệt dần nên nhu cầu sắt của bé tăng lên tới 11mg/ngày. Lúc này, trẻ cần chế độ ăn dặm đa dạng, đủ sắt trong các thực phẩm như thịt đỏ, rau xanh đậm. Tuy vậy, không phải trẻ nào cũng đạt được điều đó nên rất dễ dẫn tới tình trạng thiếu sắt trong giai đoạn này và cả giai đoạn sau đó.

Vì sao bé không hấp thu sắt trong sữa công thức?

Có rất nhiều cách để trẻ hấp thu sắt, trong đó nhiều phụ huynh lựa chọn giải pháp bổ sung sữa công thức đối với trường hợp trẻ không được nuôi bằng sữa mẹ. Đây là nguồn dinh dưỡng thay thế lý tưởng nhằm đảm bảo trẻ hấp thu đầy đủ lượng sắt cần thiết. Tuy nhiên, một vài trường hợp bé uống sữa công thức mà vẫn thiếu sắt là do:

Uống sữa sai cách

Theo nghiên cứu năm 2018 của BSCKI Vương Ngọc Thiên Thanh (Giảng viên Bộ môn Nhi, Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch và là bác sĩ khoa Sốt xuất huyết – Bệnh viện Nhi Đồng 1, TP.HCM) và một số đồng nghiệp khác cho thấy, 80% trẻ thiếu máu do thiếu sắt xuất phát từ việc uống quá nhiều sữa so với nhu cầu mỗi ngày (uống trên 600ml sữa/ngày). Trong khi đó, lượng sữa khuyến cáo cho trẻ 1-3 tuổi là không quá 480 ml/ngày.

Nguyên nhân dẫn đến tình trạng này là do trong sữa có rất nhiều vi chất khác như: canxi, kẽm, đồng… Những dưỡng chất này vô tình làm cản trở khả năng hấp thụ sắt của bé.

Chọn sữa công thức không phù hợp

Chọn sữa công thức không phù hợp cũng là một trong những nguyên nhân dẫn đến tình trạng bé không hấp thu được khoáng chất sắt trong sữa công thức. Khi chọn mua sữa công thức, cha mẹ cần xem kỹ bảng thành phần bởi nếu sữa không chứa chất sắt hoặc công thức sữa khó hấp thu cũng khiến trẻ khó nhận đủ được hàm lượng sắt so với nhu cầu. Ngoài ra, cha mẹ cần lưu ý với bé dưới 2 tuổi chỉ nên chọn mua sữa công thức, tránh cho con sử dụng sữa tươi vì hàm lượng sắt trong sữa tươi thấp.

Nên làm gì khi bé không hấp thu sắt trong sữa công thức?

Với tình trạng bé không hấp thu được khoáng chất sắt trong sữa bột, cha mẹ có thể tham khảo các giải pháp dưới đây để có hướng xử trí kịp thời:

Cho trẻ uống sữa đúng liều lượng

Ở mỗi độ tuổi, cha mẹ nên cho con uống sữa theo nhu cầu như sau:

  • Giai đoạn tháng đầu sau sinh, trẻ bú được 60ml/lần
  • Bé 1 – 2 tháng tuổi, bé bú khoảng 90 – 120ml/lần với 4-5 cữ/ngày
  • Giai đoạn 6 – 12 tháng, bé bú khoảng 180-240ml/lần với 3-4 cữ/ngày

Bên cạnh đó, cha mẹ cũng có thể xác định lượng sữa cần bổ sung cho bé mỗi ngày dựa vào cân nặng của trẻ theo công thức: 150ml x với số cân nặng hiện tại. Ví dụ trẻ nặng 6kg thì lượng sữa bú mỗi ngày là 6 x 150ml = 900ml, trung bình mỗi 3 giờ trẻ bú khoảng 112,5ml. Lưu ý, sau khi trẻ bú được nửa lượng sữa mẹ nên cho nghỉ để tránh bị nôn trớ.

Ngoài ra, cha mẹ cần pha sữa đúng tỷ lệ theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Tránh pha quá loãng hoặc quá đặc vì đều có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tiêu hóa, từ đó làm giảm khả năng hấp thu dinh dưỡng, trong đó có khoáng chất sắt.

Bổ sung thực phẩm giàu sắt cho bé

Các thực phẩm giàu sắt mà cha mẹ có thể bổ sung cho bé bao gồm:

  • Thịt, cá, trứng.
  • Bông cải xanh, rau lá xanh đậm như cải xoăn và rau bina
  • Đậu xanh, đậu phộng, đậu nành.

Xem chi tiết: Top 10 thực phẩm giàu sắt cho bé

Ngoài ra, bạn nên kết hợp tăng cường các thực phẩm giàu vitamin C cho bé như: cam, chanh, cà chua, dâu tây, bông cải xanh, kiwi… để tăng hấp thu sắt.

Bổ sung sắt cho bé

Với trẻ sinh non có nguy cơ thiếu sắt cao thì chế độ dinh dưỡng cũng khó đáp ứng đủ nhu cầu sắt cho bé. Khi đó, mẹ cần lựa chọn các sản phẩm sữa công thức tăng cường chất sắt hoặc sản phẩm bổ sung sắt chuyên biệt cho bé.

Hiện nay, sắt nước FOGYMA là sản phẩm bổ sung sắt nước cho bé được nhiều chuyên gia sức khỏe khuyên dùng và được sự tin tưởng của nhiều mẹ Việt đang nuôi con nhỏ.

Thuốc sắt nước hữu cơ Fogyma được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội – đơn vị tiên phong trong công nghệ dược phẩm, đáp ứng đầy đủ những tiêu chuẩn nghiêm ngặt nhất trong sản xuất thuốc hiện đại.

Thành phần là hoạt chất sắt (III) hydroxyd polymaltose  IPC) trong Fogyma có cấu trúc tương tự với Ferritin (một protein tồn tại trong các tế bào máu có vai trò quan trọng trong dự trữ sắt của cơ thể) khi uống sẽ hấp thu sắt một cách tối ưu hơn nhiều so với các chế phẩm chứa muối sắt (II) sulfat. Hoạt chất sắt trong Fogyma không bị ảnh hưởng hấp thu bởi các loại thức ăn hay sữa. Vì vậy, bạn có thể sử dụng vào nhiều thời điểm khác nhau mà vẫn đảm bảo hiệu quả.

IPC trong Fogyma có dạng cấu trúc hữu cơ ổn định, không bị ion hóa nên ít gây kích ứng tiêu hóa, giảm tối đa hiện tượng nóng trong và táo bón khi uống sắt. Bên cạnh đó, đường trong Fogyma là đường điều vị, không gây tiểu đường, không tăng sinh năng lượng.

Thuốc sắt Fogyma được sản xuất trên dây chuyền công nghệ BFS hiện đại bậc nhất châu Âu giúp hạn chế được tối đa sự xâm nhập của vi khuẩn, đảm bảo vô khuẩn, giữ được hoạt chất từ nguyên liệu đầu vào.

Sản phẩm đã được Bộ Y tế cấp phép, đảm bảo chất lượng, an toàn khi đến tay người tiêu dùng.  Cho tới nay, Fogyma vẫn luôn được các bác sĩ tại bệnh viện tuyến đầu đánh giá cao và được hàng triệu người dùng tin tưởng sử dụng.

Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần tư vấn thêm về sản phẩm, vui lòng liên hệ với các dược sĩ của chúng tôi qua tổng đài 1900 545 518.

]]>
https://tinsuckhoe.org/be-khong-hap-thu-sat-trong-sua-cong-thuc-10501/feed/ 0
Faskid- Dưỡng chất tăng cường hệ miễn dịch giúp bé khỏe mạnh https://tinsuckhoe.org/faskid-tang-cuong-he-mien-dich-cho-be-9760/ https://tinsuckhoe.org/faskid-tang-cuong-he-mien-dich-cho-be-9760/#respond Fri, 18 Nov 2022 04:26:48 +0000 https://tinsuckhoe.org/?p=9760 Hệ thống miễn dịch đóng vai trò không thể thiếu với cơ thể, đặc biệt với trẻ em. Hệ thống miễn dịch giúp bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh. Faskid- dưỡng chất kích hoạt hệ thống miễn dịch hoạt động hiệu quả giúp bé ăn ngon- ngủ ngoan bố mẹ đừng bỏ lỡ.

Vai trò của hệ thống miễn dịch đối với trẻ

Hệ thống miễn dịch bao gồm các tế bào, mô hay cơ quan trải khắp trong cơ thể. Hệ thống miễn dịch có vai trò  như bức tường thành cứng cáp giúp đẩy lùi các tác nhân gây hại tới sức khỏe từ môi trường bên ngoài chúng ta như các loại vi khuẩn, virus, nhiễm khuẩn gây cho cả người lớn và trẻ nhỏ thông qua các phản ứng miễn dịch …

Do vậy, nếu cơ thể không có một hệ thống miễn dịch tốt thì rất dễ dẫn tới các tình trạng như ốm liên tục, thể chất suy yếu và có nguy cơ mắc các căn bệnh nguy hiểm.

Các biện pháp tăng cường hệ miễn dịch ở trẻ hiệu quả

Tăng cường hệ miễn dịch là một điều rất cần thiết để bảo vệ cơ thể khỏi các tây nhân gây bệnh nguy hiểm. Sau đây là các biện pháp tăng cường hệ miễn dịch ở trẻ hiệu quả.

Cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cho bé

Chế độ ăn uống giàu dưỡng chất và đảm bảo an toàn thực phẩm cần thiết cho quá trình hình thành và hoạt động của các tế bào miễn dịch.

Hệ miễn dịch chỉ hoạt động tốt và hiệu quả khi được cung cấp nhiều loại dưỡng chất khác nhau như Vitamin D3, Vitamin C, Vitamin A, kẽm, protein, selen và sắt. Các dưỡng chất này hoạt động như chất chống Oxy hóa có tác dụng bảo vệ và hỗ trợ sự hoạt động của các tế bào miễn dịch và quá trình kháng thể.

Vitamin D3 là dưỡng chất không thể thiếu giúp chức năng của hệ miễn dịch của bé được hoạt động hiệu quả. Vậy Vitamin D3 có trong thực phẩm nào? Vitamin D3 có nhiều trong các loại sữa, tôm, cá, trứng, bơ và các loại rau. Tuy nhiên, bố mẹ nên chọn cho bé các thực phẩm sạch đảm bảo an toàn và chế độ ăn uống đa dạng.

Tăng đề kháng bằng sữa mẹ

Trong sữa mẹ chứa rất nhiều dưỡng chất có thể giúp bé tăng cường hệ thống miễn dịch hiệu quả, đơn giản và an toàn. Sữa mẹ cung cấp tế bào bạch cầu, nguồn kháng thể giúp trẻ được bảo vệ khỏi các bệnh nhiễm trùng, nhiễm khuẩn, dị ứng. Bộ Y Tế Việt Nam khuyến khích các mẹ nên cho con bú từ giai đoạn sau sinh đến khi 24 tháng tuổi để giúp bé có một cơ thể khỏe mạnh, trí não phát triển tốt.

Xây dựng thói quen sinh hoạt có ích cho cơ thể

Ngủ đủ giấc mỗi ngày

Giấc ngủ của trẻ rất quan trọng vì đây là khoảng thời gian cơ thể bé được phát triển mạnh mẽ. Việc thiếu ngủ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe như suy giảm hệ miễn dịch, sụt giảm chức năng của các tế bào tự nhiên tạo cơ hội cho các tác nhân gây bệnh, virus xâm nhập dễ dàng dẫn tới các tình trạng ốm, ho, sốt,.. ở trẻ. Số giờ ngủ cần có trong ngày có thể thay đổi tùy theo từng giai đoạn phát triển của bé: trẻ sơ sinh cần số giờ ngủ tối thiểu từ 18-20 giờ/ngày, trẻ mới biết đi cần tối thiểu từ 12-13 giờ/ ngày và trẻ trong giai đoạn học mẫu giáo cần 10 giờ/ ngày

Tập luyện thể dục thường xuyên

Tập luyện thể dục giúp bé có một cơ thể khỏe mạnh và tăng cường các tế bào miễn dịch hiệu quả. Bố mẹ nên tập cho trẻ thói quen tập luyện thể thao thường xuyên bắt đầu bằng những bộ môn phù hợp như đi bộ, bơi lội, trượt băng hay đạp xe.

Giữ gìn vệ sinh sạch sẽ, môi trường sống lành mạnh

Trẻ nên tạo một thói quen sống trong môi trường sống lành mạnh, sạch sẽ thường xuyên vệ sinh cơ thể cũng như môi trường sống xung quanh để các vi khuẩn gây bệnh không thể tấn công tới cơ thể.

Faskid- Vitamin D3 dưỡng chất kích hoạt hệ miễn dịch giúp bé ăn ngon- ngủ ngoan

400IU D3- Faskid là thực phẩm chức năng hỗ trợ tăng sức đề kháng cho cơ thể, giúp cải thiện chứng biếng ăn và khó ngủ của trẻ hiệu quả. Faskid cung cấp Vitamin D3, hấp thu Canxi vào hệ xương giúp xương phát triển chắc khỏe, cải thiện hệ miễn dịch được hoạt động hiệu quả giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây hại tới sức khỏe.

Faskid giúp cơ thể có một sức khỏe toàn diện và an toàn từ Thụy Sĩ, đạt tiêu chuẩn Chất lượng Châu Âu, chứng nhận GMP và được kiểm duyệt khắt khe bởi Bộ Y Tế. Cho nên, bố mẹ yên tâm khi cho con dùng một sản phẩm vừa an toàn tuyệt đối và hiệu quả cao.

Mỗi viên Faskid chứa hàm lượng 400 IU Vitamin D3 phù hợp với trẻ từ 12 tháng đến 5 tuổi, hương vị dâu tự nhiên thơm ngon như kẹo kích thích vị giác của bé. Các bé khi sử dụng xong đều rất thích thú vì hương vị thơm ngon như kẹo.

Lời kết

Để giúp bé có một sức đề kháng hiệu quả có thể chống lại các tác nhân gây bệnh giúp bé có một cơ thể khỏe mạnh, cao lớn phát triển toàn diện nhất thì bố mẹ không thể bỏ qua sản phẩm tuyệt vời này nhé. Faskid- Vitamin D3 là dưỡng chất quan trọng giúp bé có một cơ thể khỏe mạnh và sức đề kháng tốt, phát triển chiều cao và cân nặng toàn diện nhất.

Thông tin liên hệ:

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ BUFFALO 83

  • Website: https://faskid.vn/
  • Số điện thoại: 0971041850
  • Email: Buffalo83sk@gmail.com
  • Địa chỉ: Số 04 TT6D, Khu đô thị Tây Nam Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội

 

 

]]>
https://tinsuckhoe.org/faskid-tang-cuong-he-mien-dich-cho-be-9760/feed/ 0
Tắm cho bé bằng sữa mẹ có tác dụng gì? Một số lưu ý cho mẹ https://tinsuckhoe.org/tam-cho-be-bang-sua-me-8769/ https://tinsuckhoe.org/tam-cho-be-bang-sua-me-8769/#respond Sat, 07 May 2022 14:33:48 +0000 https://tinsuckhoe.org/?p=8769 Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng vàng cho sự phát triển của trẻ từ những năm tháng đầu đời. Trong sữa mẹ có chứa nhiều protein, vitamin và khoáng chất cần thiết giúp cho con yêu lớn mạnh cả về thể chất lẫn tinh thần. Với những dưỡng chất quý giá, nhiều mẹ sử dụng sữa để tắm cho con. Vậy tắm cho bé bằng sữa mẹ có an toàn không? Cách thực hiện như thế nào? Dưới đây là những thông tin cung cấp từ chuyên gia giúp bạn giải đáp vấn đề này.

Tắm cho bé bằng sữa mẹ có an toàn không?

Từ khi vừa mới chào đời, trẻ cần được tiếp nhận nguồn dinh dưỡng từ sữa mẹ để duy trì sự sống. Loại sữa này không chỉ cho con đề kháng khỏe mạnh, tăng cân ổn định mà còn phát triển trí não rất tốt. Bạn nên cho trẻ bú hoàn toàn sữa mẹ trong ít nhất 6 tháng đầu đời. Ngoài tác dụng cung cấp nguồn thức ăn cần thiết cho con, nhiều phụ huynh còn tắm cho bé bằng sữa mẹ.

Tắm cho bé bằng sữa mẹ là phương pháp an toàn
Tắm cho bé bằng sữa mẹ là phương pháp an toàn

Vậy thực hư công dụng của phương pháp này như thế nào? Theo các chuyên gia, sữa mẹ rất lành tính nên an toàn đối với làn da của trẻ nhỏ. Mẹ có thể pha một lượng vừa đủ sữa mẹ nguyên chất với nước ấm rồi cho bé tắm. Nó không chỉ giúp bé có làn da mịn màng, khỏe mạnh mà còn chữa một số bệnh trên da. Do đó, mẹ không phải lo lắng về những tác động xấu của sữa mẹ đối với làn da của con yêu.

Bật mí tác dụng của việc tắm cho bé bằng sữa mẹ

Làn da của trẻ nhỏ còn non nớt nên rất nhạy cảm với những tác động từ bên ngoài môi trường. Khi sử dụng bất cứ phương pháp nào để chăm sóc da cho con yêu, mẹ nên cân nhắc kỹ lưỡng. Trong đó, tắm cho bé bằng sữa mẹ là cách phổ biến được nhiều mẹ truyền tai nhau. Lợi ích của phương pháp này mang lại như sau:

“Thổi bay” mụn sữa trên da

Hầu hết trẻ sơ sinh đều có mụn sữa trên da ngay sau khi chào đời. Sự xuất hiện của loại mụn này là do hormone của mẹ còn tồn tại trong máu của con. Tùy thuộc vào cơ địa của từng trẻ, lượng mụn sữa ở mức nhiều hoặc ít. Để “thổi bay” mụn sữa nhanh chóng, mẹ có thể sử dụng nguồn sữa tự nhiên tắm cho con yêu. Thành phần axit lauric trong sữa mẹ có tác dụng kháng khuẩn và ngừa mụn rất hiệu quả.

Trung bình khoảng 2 lần/tuần, mẹ nên duy trì việc pha sữa mẹ cùng nước ấm rồi tắm cho con. Bạn không cần thiết phải sử dụng thêm các sản phẩm chăm sóc da. Sau khoảng vài lần thực hiện, mụn sữa trên da trẻ sẽ dần biến mất hoàn toàn. Làn da mịn màng hơn và dần bật tone màu thật.

Sử dụng sữa mẹ tắm cho bé để trị mụn sữa
Sử dụng sữa mẹ tắm cho bé để trị mụn sữa

Tạo độ ẩm cân bằng cho da

Ở trẻ sơ sinh, làn da rất yếu ớt nên rất dễ bị khô da, bong tróc da. Nếu làn da không được cấp ẩm kịp thời thì sẽ dẫn đến khô rát và nổi mẩn đỏ. Khi đó, trẻ cảm thấy rất ngứa ngáy, khó chịu và thường xuyên quấy khóc. Do đó, tạo độ ẩm cân bằng cho làn da của trẻ là điều vô cùng cần thiết. Nếu mẹ lo lắng về chất lượng của các loại kem dưỡng ẩm trên thị trường thì có thể dùng sữa mẹ. Đây là sự lựa chọn tuyệt vời vừa an toàn, vừa mang lại hiệu quả tích cực.

Khi chuẩn bị nước tắm cho con yêu, mẹ nên hòa thêm một chút sữa nguyên chất. Hàm lượng axit béo có trong sữa mẹ giúp cung cấp độ ẩm cần thiết cho da. Khi sờ tay trực tiếp lên da trẻ, bạn sẽ cảm nhận được độ mướt, mịn màng tự nhiên. Nhất là vào những ngày thời tiết hanh khô, việc tắm cho trẻ bằng sữa mẹ là quyết định rất đúng đắn.

Sữa mẹ giúp cân bằng độ ẩm cho da của bé
Sữa mẹ giúp cân bằng độ ẩm cho da của bé

Làm dịu các vết mẩn đỏ, ngứa ngáy

Tính chất da của trẻ nhỏ rất mỏng manh nên dễ mẫn cảm với các tác nhân lạ từ môi trường xung quanh. Chỉ cần tiếp xúc với bụi bẩn bám dính trên quần áo, chăn màn hoặc lông động vật, da của trẻ cũng bị mẩn đỏ. Dấu hiệu ban đầu mẹ có thể nhận biết là da mỏng hơn, căng và đỏ ửng. Trẻ thường xuyên có động tác đưa tay lên cào mặt, nhất là ở những vị trí da đỏ. Vết mẩn đỏ trên da khiến con yêu ngứa ngáy và khó chịu.

Nếu tình trạng này không được khắc phục kịp thời sẽ dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Lượng vi khuẩn tích tụ trên da phát triển nhanh hơn với số lượng lớn. Một số bệnh liên quan đến da có nguy cơ xuất hiện như: Viêm da, nhiễm trùng da… Để khắc phục kịp thời vấn đề này, bạn nên tắm cho bé bằng sữa mẹ. Hàm lượng kháng thể cao tồn tại trong sữa mẹ giúp tiêu diệt sạch vi khuẩn tích tụ trên da. Từ đó, làn da của con yêu sạch sẽ hơn và không còn ngứa ngáy.

Tắm cho bé từ nguồn sữa mẹ giúp giảm mụn mẩn đỏ
Tắm cho bé từ nguồn sữa mẹ giúp giảm mụn mẩn đỏ

Chữa lành vết cắn của côn trùng

Nếu mẹ đang lo lắng vì các vết côn trùng cắn xuất hiện trên da con yêu thì hãy dùng sữa để pha nước tắm. Theo nghiên cứu của các chuyên gia, sữa mẹ cung cấp nguồn kháng thể tự nhiên dồi dào. Nó có tác dụng chữa các vết thương mau lành và giảm cảm giác ngứa ngáy. Sau vài lần thực hiện, vết côn trùng cắn sẽ thuyên giảm đáng kể.

Hướng dẫn cách tắm cho bé bằng sữa mẹ đơn giản nhất

Phương pháp tắm cho bé bằng sữa mẹ mang lại hiệu quả rất tích cực. Tuy nhiên, khi mẹ thực hiện sai cách thì sẽ gây ra những tác dụng phụ không mong muốn. Quy trình tắm chuẩn xác cần được thực hiện như sau:

  • Bước 1: Chuẩn bị khoảng 3 lít nước tắm sạch, có nhiệt độ hơi ấm đựng trong chậu nước sạch.
  • Bước 2: Pha khoảng 200ml sữa mẹ nguyên chất vào nước tắm. Bạn khuấy nhẹ tay cho đến khi sữa hòa đều với nước. Mẹ có thể cho thêm vài giọt dầu tràm vào chậu nước nhằm đảm bảo cơ thể trẻ luôn ấm áp.
  • Bước 3: Nhẹ nhàng tắm cho bé từ trên xuống dưới. Mẹ chú ý nên lau rửa kỹ phần cổ, nách, kẽ chân, tay vì những vị trí này bám dính rất nhiều mồ hôi. Nếu không vệ sinh sạch sẽ dẫn đến tình trạng ngứa ngáy, hăm đỏ trên da.
  • Bước 4: Sử dụng khăn khô lau sạch người cho trẻ và mặc quần áo nhanh để tránh bị nhiễm lạnh.

Đọc thêm: Có nên tắm cho trẻ sơ sinh lúc 12h trưa?

Quy trình tắm cho trẻ bằng sữa mẹ
Quy trình tắm cho trẻ bằng sữa mẹ

Kinh nghiệm tắm cho trẻ từ nguồn sữa mẹ

Mẹo sử dụng sữa mẹ để tắm cho trẻ thực hiện rất đơn giản và không mất nhiều thời gian. Để phương pháp này phát huy tối đa công dụng, mẹ cần “bỏ túi” ngay những kinh nghiệm dưới đây. Việc ghi nhớ những kiến thức hữu ích này giúp mẹ tránh được sai lầm khi chăm sóc con yêu.

Kiểm tra chất lượng sữa

Nhằm đảm bảo an toàn cho trẻ nhỏ, mẹ cần đảm bảo chất lượng sữa trước khi tắm cho con. Mẹ nên dùng sữa mới vắt hoặc sữa vừa mới rã đông. Khi đó, hàm lượng dinh dưỡng trong sữa mẹ đảm bảo còn nguyên vẹn. Mẹ tuyệt đối không nên dùng sữa đã quá hạn sử dụng. Trong sữa mẹ đã lên men chứa rất nhiều vi khuẩn có hại. Nếu làn da trẻ tiếp xúc với loại sữa này thì nguy cơ bị ghẻ lở, viêm nhiễm, ngứa ngáy rất cao.

Đảm bảo chất lượng sữa khi pha nước tắm cho bé
Đảm bảo chất lượng sữa khi pha nước tắm cho bé

Pha trộn sữa mẹ theo tỷ lệ hợp lý

Một số phụ huynh lầm tưởng rằng pha càng nhiều sữa vào nước tắm cho trẻ thì hiệu quả càng tốt. Quan niệm này hoàn toàn không chính xác và còn gây tác dụng ngược. Trong quá trình chuẩn bị nước tắm cho bé, mẹ cần cân bằng sữa tỷ lệ sữa với nước ấm. Hãy pha trộn theo lượng hợp lý để làn da trẻ hấp thu được trọn vẹn các chất dinh dưỡng quý giá.

Một số lưu ý khi mẹ sử dụng sữa để tắm cho bé
Một số lưu ý khi mẹ sử dụng sữa để tắm cho bé

Điều chỉnh tần suất tắm phù hợp

Cách tắm cho bé bằng sữa mẹ có thể thực hiện ngay tại nhà. Tùy theo tình trạng biểu hiện trên da của từng trẻ, mẹ điều chỉnh tần suất tắm cho phù hợp. Đối với những bé bị hăm da, mụn mẩn đỏ nên tắm từ 2-3 lần/tuần. Khi các dấu hiệu có xu hướng thuyên giảm, mẹ nên giảm dần tần suất tắm. Mẹ có thể tắm cho con 1 lần/tuần để làn da luôn khỏe đẹp.

Cùng với đó, cách làm đẹp da cho trẻ từ sữa mẹ được lưu truyền từ ngàn đời nay trong dân gian. Phương pháp này có hiệu quả nhưng cần kiên trì thực hiện. Mẹ không nên quá nóng vội muốn đạt được tác dụng nhanh chóng mà tắm cho trẻ liên tục 2-3 lần/ngày. Sai lầm nghiêm trọng này có thể trở thành “con dao hai lưỡi” gây ảnh hưởng đến sức khỏe của bé.

Những thông tin cung cấp trên đây đã bật mí cho bạn về cách tắm cho bé bằng sữa mẹ. Hãy thực hiện ngay theo quy trình chuyên gia gợi ý để chữa lành những tổn thương trên da cho con yêu. Mọi thắc mắc cần tư vấn chi tiết liên hệ tới địa chỉ: https://tinsuckhoe.org/ mẹ nhé!

]]>
https://tinsuckhoe.org/tam-cho-be-bang-sua-me-8769/feed/ 0
Bé bị cảm cúm tắm lá gì an toàn và nhanh khỏi nhất? https://tinsuckhoe.org/be-bi-cam-cum-tam-la-gi-8599/ https://tinsuckhoe.org/be-bi-cam-cum-tam-la-gi-8599/#respond Thu, 21 Apr 2022 01:07:04 +0000 https://tinsuckhoe.org/?p=8599 Nhiều loại lá trồng trong vườn nhà được ví như các loại thảo dược quý trị cảm cúm cho trẻ nhỏ. Phương pháp đơn giản này đã được các bà, các mẹ áp dụng từ ngàn đời nay. Để giải đáp được thắc mắc bé bị cảm cúm tắm lá gì, mời cha mẹ cùng tham khảo ngay những thông tin hữu ích dưới đây.

Bé bị cảm cúm – Nguyên nhân do đâu?

Trước khi tìm được câu trả lời cho thắc mắc bé bị cảm cúm tắm lá gì, cha mẹ hãy tìm hiểu về nguyên nhân dẫn đến tình trạng cảm cúm ở trẻ. Sức đề kháng được coi như “hệ thống phòng thủ” giúp cơ thể chống chọi lại các tác nhân xấu từ môi trường. Cơ thể có sức đề kháng càng khỏe thì càng hạn chế được nguy cơ mắc bệnh. Trong đó, cảm cúm là bệnh thường gặp nhất và xuất hiện phổ biến ở trẻ nhỏ.

Trẻ nhỏ bị cảm cúm khiến cha mẹ rất lo lắng
Trẻ nhỏ bị cảm cúm khiến cha mẹ rất lo lắng

Trẻ em có hệ miễn dịch còn non nớt nên rất dễ bị cảm cúm. Nhất là vào giai đoạn giao mùa hay đột ngột chuyển lạnh, cơ thể chưa thích ứng kịp dẫn tới bị cảm cúm. Căn bệnh này xuất phát từ một loại virus lạ xâm nhập vào cơ thể và khiến cho một số bộ phận (họng, múi, phổi) bị tổn thương. Ở giai đoạn nhẹ, diễn biến của bệnh không có gì đáng lo ngại. Tuy nhiên, khi tình trạng cảm cúm trở nặng sẽ gây ra nhiều biến chứng ảnh hưởng đến sức khỏe.

Các biểu hiện cảm cúm dễ nhận biết ở trẻ nhỏ

Trẻ em có thể bị cảm cúm vào bất cứ thời điểm nào trong năm. Bởi vậy, cha mẹ cần nhận biết các triệu chứng kịp thời để áp dụng các giải pháp chữa bệnh. Một số biểu hiện phổ biến như sau:

  • Trẻ bị sốt từ 38 độ trở lên trong nhiều giờ liên tục. Toàn thân nóng ran hoặc ớn lạnh, run lẩy bẩy.
  • Nghẹt mũi, chảy nước mũi và ho khan. Mỗi đợt ho của trẻ kéo dài theo từng cơn và cảm giác có đờm trong cổ họng.
  • Nôn trớ, da vàng vọt, xanh xao và đi ngoài liên tục khi chuyển biến sang giai đoạn nặng hơn.
  • Cơ thể trẻ mệt mỏi, hay quấy khóc và bỏ ăn cho dù đang rất đói.
  • Cảm giác có áp lực nặng tác động vào vùng đầu.

Đọc thêm: Có nên tắm cho trẻ sơ sinh lúc 12h trưa?

Bé bị cảm cúm tắm lá gì để mau chóng khỏe mạnh?

Khi trẻ bị cảm cúm, cha mẹ cảm thấy rất lo lắng. Nhiều bậc phụ huynh đến các hiệu thuốc tân dược để mua thuốc Tây y chữa cảm cúm cho con. Phương pháp này hiệu quả nhanh nhưng không đảm bảo an toàn cho trẻ nhỏ. Trong thuốc Tây y có các thành phần kháng sinh. Loại thuốc này được khuyến cáo nên thận trọng dùng cho trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ sơ sinh. Do đó, cha mẹ có thể sử dụng các loại lá thảo dược trong tự nhiên có tác dụng chữa cảm cúm đẻ giúp cơ thể con khỏe mạnh.

Lá tía tô trị cảm cúm cho trẻ nhỏ

Bé bị cúm tắm lá gì? Lá tía tô luôn là ưu tiên hàng đầu cho các bậc phụ huynh lựa chọn. Loại lá này thuộc họ bạc hà, có tính hơi ấm. Ngoài công dụng tiêu trừ mụn nhọt, dị ứng, chàm sữa ở trẻ nhỏ… lá tía tô còn được biết đến là “thần dược” giải cảm. Khi tắm cho trẻ bằng lá tía tô, quá trình thoát mồ hôi của cơ thể diễn ra rất nhanh. Nhờ đó, cơn sốt của trẻ hạ dần và một số triệu chứng dần biến mất như: Ho, nghẹt mũi, mệt mỏi…

Bài thuốc trị cảm cúm từ lá tía tô rất đơn giản. Bạn rửa sạch một nắm lá tía tô tươi rồi cho vào một xoong nước đun nóng. Sau đó, hòa nước vừa đun sôi với một lượng nước lạnh vừa đủ để cho bé tắm. Nếu không có sẵn lá tía tô tươi, bạn  có thể tận dụng nguyên liệu phơi khô. Loại lá này rất lành tính nên mẹ có thể đun nước tắm hàng ngày cho trẻ.

Bé bị cảm cúm tắm lá gì? Lá trầu không

Mẹo chữa cảm cúm cho trẻ bằng lá trầu không đã được lưu truyền trong dân gian từ xưa đến nay. Loại lá này có vị hơi cay, tính ấm nên có tác dụng trị dứt điểm các cơn ho khan, ho có đờm. Đồng thời, nó giúp trẻ khỏi cảm cúm mà không cần sử dụng thuốc Tây y. Quy trình chuẩn bị nước tắm cho trẻ từ lá trầu như sau:

  • Bước 1: Rửa sạch và vò nát khoảng 5-7 lá trầu không và cho vào đun trong nước.
  • Bước 2: Đun nước cho đến khi sôi khoảng 100 độ C thì tắt lửa.
  • Bước 3: Chuẩn bị sẵn một chậu nước lạnh để pha cùng nước lá trầu nóng. Nhiệt độ nước sau khi pha khoảng 40 độ C.
  • Bước 4: Tắm cho bé bằng lá trầu và không cần tráng lại bằng nước trắng.

Đọc thêm: Xông nước bồ kết cho bé sơ sinh có tốt không?

Trị cảm cúm cho trẻ từ lá ngải cứu

Nếu cha mẹ đang tìm kiếm phương pháp an toàn chữa cảm cúm cho con nhỏ thì không nên bỏ qua lá ngải cứu. Trong loại lá này có chứa nhiều dưỡng chất đặc biệt giúp “đánh bay” các cơn ho và hạ sốt. Đồng thời, tình trạng ghẻ lở hoặc các mụn mẩn ngứa trên da trẻ cũng nhanh chóng lặn bớt. Thao tác sử dụng lá ngải cứu để chế biến thành nước tắm cho trẻ như sau:

  • Bước 1: Dùng một nắm lá ngải cứu tươi hoặc khô cho vào một chiếc xoong đã rửa sạch.
  • Bước 2: Đổ khoảng 3 lít nước và đun cho đến khi còn 2 lít nước thì tắt bếp.
  • Bước 3: Thêm một chút nước nguội hòa cùng nước lá ngải cứu đã đun sôi. Cha mẹ cần lưu ý rằng tắm cho trẻ ở nơi sạch sẽ, kín gió để đảm bảo sức khỏe cho trẻ.

Bé bị cảm cúm tắm bằng lá sài đất

Nghiên cứu của Đông y đã chỉ ra những tác dụng của lá sài đất. Loại lá này có tính mát, vị hơi chua nên được sử dụng làm nước tắm cho trẻ. Sau vài lần tắm nước lá sài đất, các triệu chứng của cảm cúm sẽ không còn nữa. Đồng thời, da trẻ trở nên mịn màng và sạch sẽ hơn. Hiện tượng bị chàm sữa hay hăm da ở một số vị trí trên cơ thể (háng, kẽ đùi, chỗ gập khuỷu tay…) được chữa trị hiệu quả.

Để tắm cho con bằng nước lá sài đất, cha mẹ cần chuẩn bị một nắm lá tươi. Hoặc bạn có thể bỏ phần rễ và tận dụng cả cây để đun nước tắm. Loại cây này thường mọc lan sát đất ở bờ ruộng, bờ đường hoặc trong vườn nhà. Do đó, cha mẹ cần chọn lá sạch không bị nhiễm thuốc trừ sâu hoặc phân bón hóa học. Chỉ cần kiên trì tắm cho trẻ hàng ngày, cha mẹ sẽ không mất tiền mua thuốc mà vẫn trị được cúm cho con.

Tắm lá sài đất để chữa cảm cúm cho con nhỏ
Tắm lá sài đất để chữa cảm cúm cho con nhỏ

Lá bạc hà giúp trị dứt điểm cảm cúm

Từ xưa đến nay, lá bạc hà được ông cha ta sử dụng trong bài thuốc trị cảm cúm. Nó không chỉ loại bỏ triệu chứng đau rát họng, nghẹt mũi, chảy nước mũi mà còn hỗ trợ chữa cảm cúm cho con nhỏ. Hàng ngày, mẹ hái khoảng 7-10 lá bạc hà tươi, sạch để đun nước tắm. Mẹ có thể chờ nước nóng nguội bớt hoặc pha cùng nước lạnh. Các thành phần của lá bạc hà không gây hại cho sức khỏe hay có tác dụng phụ đối với trẻ nhỏ.

Trẻ nhỏ tắm lá bạc hà có tác dụng chữa cảm cúm
Trẻ nhỏ tắm lá bạc hà có tác dụng chữa cảm cúm

Trẻ bị cảm cúm trị bằng lá sả

Bé bị cảm cúm tắm lá gì khỏi nhanh nhất luôn là thắc mắc của các bậc cha mẹ đang nuôi con nhỏ. Lá sả có tính chất ấm nên có tác dụng long đờm và cắt dần những cơn sốt. Khi nhiệt độ cơ thể giảm bớt, trẻ không còn có cảm giác mệt mỏi. Tình trạng nôn ói, biếng ăn cũng được cải thiện đáng kể. Các bước cơ bản giúp mẹ chuẩn bị nồi nước lá sả chất lượng như sau:

  • Bước 1: Cắt phần lá của khoảng 10 cây sả tươi. Cha mẹ cần quan tâm đến mức độ sạch, an toàn của lá.
  • Bước 2: Đổ khoảng 5 lít nước sạch và cho lá sả vừa chuẩn bị vào một chiếc xoong.
  • Bước 3: Đun xoong nước trên lửa to cho đến khi nước sôi thì vặn nhỏ lửa.
  • Bước 4: Mở vung xoong và đổ nước ra một chiếc thau lớn để nước nhanh nguội.
  • Bước 5: Tắm cho trẻ trong vòng 5 phút và nhanh chóng lau khô người.

Tham khảo thêm: Tắm cho bé bằng nước gừng có tác dụng gì?

Tắm lá thảo dược chữa cảm cúm cho trẻ cần lưu ý gì?

Công dụng của các loại lá thảo dược giúp trị cảm cúm đã được lưu truyền trong dân gian. Đa số các loại lá này đều có tác dụng hiệu quả đối với các triệu chứng ở trẻ nhỏ. Phương pháp này tận dụng nguồn nguyên liệu tự nhiên nên rất an toàn và rẻ tiền. Tuy nhiên, khi tắm cho trẻ, cha mẹ cần lưu ý những điểm dưới đây để sức khỏe luôn ổn định. Cụ thể như sau:

Cha mẹ cần chọn lá thảo dược sạch để trị cảm cúm cho bé
Cha mẹ cần chọn lá thảo dược sạch để trị cảm cúm cho bé
  • Kiểm tra nhiệt độ nước kỹ lưỡng, không quá nóng hoặc quá lạnh.
  • Không để cơ thể trẻ ngâm nước quá lâu vì rất dễ dẫn đến cảm lạnh.
  • Tắt quạt hoặc điều hòa trước khi tắm cho trẻ để tránh gió. Vào mùa đông hoặc những ngày thời tiết thay đổi, cha mẹ nên sử dụng máy sưởi giúp làm ấm không khí.
  • Tắm từng phần trên cơ thể trẻ để tránh tình trạng bệnh thêm trở nặng hơn.

Hy vọng với những thông tin chuyên gia cung cấp trên đây, cha mẹ đã giải đáp được thắc mắc bé bị cảm cúm tắm lá gì. Hãy tận dụng ngay các loại lá trong vườn nhà để chăm sóc sức khỏe cho con yêu. Chúc bé yêu luôn phát triển toàn diện.

]]>
https://tinsuckhoe.org/be-bi-cam-cum-tam-la-gi-8599/feed/ 0
Tiêu chảy ở trẻ em là do nguyên nhân nào? Điều trị ra sao? https://tinsuckhoe.org/tieu-chay-o-tre-em-5840/ https://tinsuckhoe.org/tieu-chay-o-tre-em-5840/#respond Sun, 27 Mar 2022 07:10:34 +0000 https://tinsuckhoe.org/?p=5840 Tiêu chảy ở trẻ có thể do yếu tố sinh lý hoặc bệnh lý. Để xác định nguyên nhân, trẻ cần trải qua các biện pháp chẩn đoán như: siêu âm và chụp X-quang đường tiêu hóa, xét nghiệm máu tổng quát, soi mẫu phân… Phương pháp điều trị tiêu chảy ở trẻ chủ yếu liên quan đến việc thay đổi chế độ ăn uống, bù nước, điện giải hoặc bổ sung men vi sinh.

Nguyên nhân gây tiêu chảy ở trẻ em

Yếu tố sinh lý

Trẻ đi ngoài phân lỏng nhiều lần chưa chắc đó đã là do vấn đề tổn thương đường tiêu hóa của bé. Đối với trẻ sơ sinh, việc đi ngoài ra phân lỏng nhão là hết sức bình thường, đó chỉ là vấn đề sinh lý. Nếu trẻ bú sữa mẹ thì phân thường có mùi chua nhẹ, phân sệt và dính hơn so với trẻ bú sữa ngoài. Tần suất đại tiện ở trẻ sơ sinh tối đa là 8 lần/ngày.

Bên cạnh đó, trẻ sơ sinh có thể bị tiêu chảy trong giai đoạn đổi từ việc bú sữa hoàn toàn sang chế độ ăn dặm. Hệ tiêu hóa của bé cần có thời gian thích nghi với các loại thức ăn mới nên có thể bị tiêu chảy, nhưng tình hình này sẽ được cải thiện sớm trong vài ngày mà không ảnh hưởng tới sức khỏe.

Nhiễm trùng đường ruột

Trong các loại ký sinh trùng gây tiêu chảy ở trẻ, Rotavirus là tác nhân phổ biến nhất.

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây rối loạn phân ở trẻ em, được phát hiện ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến và ảnh hưởng nghiêm trọng tới trẻ dưới 5 tuổi.

Tiêu chảy nhiễm trùng được đặc trưng bởi sự khởi phát đột ngột cấp tính, kèm theo các dấu hiệu ngộ độc khác – buồn nôn và nôn , đau trong khoang bụng, ầm ầm và đầy hơi.

Các tác nhân gây tiêu chảy ở trẻ được phân thành các nhóm sau:

Vi-rút: Rotaviru , norovirus, enterovirus là nguyên nhân chính gây tiêu chảy ở trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ. Virus tấn công hệ tiêu hóa khiến trẻ bị tiêu chảy nhiều lần (tần suất có thể lên đến 15-20 lần/ngày), phân có lẫn nhầy, mùi rất hôi thối.

Vi khuẩn: Khi bị nhiễm khuẩn salmonellosis, chúng ta sẽ thấy được phân trẻ bài tiết ra là phân lỏng, màu xanh lá cây có mùi tanh. Với tác nhân là vi khuẩn escherichiosis – phân có màu vàng tươi hoặc màu da cam. Với tác nhân shigellosis, phân có thể lẫn máu. Tác nhân là khuẩn tả thì phân có có chứa chất lỏng trắng (còn được gọi là phân nước vo gạo) kèm theo mất nước và điện giải trầm trọng dẫn đến khát, thiểu niệu, chuột rút cơ, suy nhược cơ thể và mất độ đàn hồi của da, mắt trũng và nếp véo da dương tính

Động vật nguyên sinh: Tiêu biểu nhất là tiêu chảy do nhiễm Giardia. Trẻ có thể gặp triệu chứng bao gồm tiêu chảy, phân hôi, đau quặn bụng, chướng bụng, đầy hơi, ợ hơi và buồn nôn từng lúc, cảm giác khó chịu vùng thượng vị, thi thoảng mệt mỏi nhẹ, và chán ăn. Nhiễm Giardia cấp tình thường kéo dài từ 1- 3 tuần. Sự giảm hấp thu chất béo và đường có thể dẫn tới sút cân đáng kể trong những trường hợp nghiêm trọng.

Dị ứng thức ăn

Dị ứng thực phẩm là biểu hiện của hệ miễn dịch phản ứng với các thành phần “lạ mặt” có trong thức ăn. Những trẻ có cơ địa dị ứng thường có nồng độ kháng thể IgE trong máu cao hơn bình thường. Dị ứng cũng có yếu tố di truyền.

Các triệu chứng dị ứng có thể xảy ra nhanh sau vài phút hoặc lâu hơn (vài giờ) sau khi trẻ ăn uống. Triệu chứng khá đa dạng ở nhiều cơ quan khác nhau, trong đó các biểu hiện của đường tiêu hóa nổi trội là tình trạng tiêu chảy, phân có thể lẫn các mảnh thức ăn. Ở trường hợp nặng, phân có lẫn máu.

Cường độ của triệu chứng phụ thuộc vào lượng chất gây dị ứng ăn vào và loại phản ứng quá mẫn – tiêu chảy có thể xảy ra trong khoảng thời gian từ vài giờ đến vài ngày sau khi chất gây dị ứng được tiêu thụ.

Các triệu chứng liên quan tới da và hô hấp như là:

  • Nổi mẩn đỏ quanh miệng hoặc toàn thân
  • Mặt, mắt, môi bị sưng phù
  • Mắt mũi ngứa, chảy nhiều nước mắt
  • Dấu hiệu nguy hiểm: phù thanh môn, co thắt phế quản, tụt huyết áp tiến triển nhanh
  • Nó có liên quan đến các triệu chứng về đường hô hấp và da.

Các bệnh mãn tính về đường tiêu hóa

Tiêu chảy kéo dài hơn 14 ngày với tình trạng tái diễn liên tục là biểu hiện ở những trẻ có bệnh tiêu hóa, bao gồm:

Rối loạn bẩm sinh

1/ Chứng không dung nạp gluten (còn gọi là bệnh Celiac) là điển hình cho tình trạng tiêu chảy ở trẻ. Chứng bệnh này là một rối loạn bẩm sinh do cơ thể không hấp thu được các thực phẩm chứa protein gluten trong lúa mì, lúa mạch.

– Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Trẻ thường biểu hiện các triệu chứng về tiêu hóa  như đau bụng, nôn mửa, tiêu chảy (có thể kèm phân có máu) và táo bón. Trẻ có thể kém phát triển, không hoặc kém tăng cân, cáu bẳn, hay quấy khóc, ít chơi đùa, hoặc lệ thuộc quá mức vào người chăm sóc. Các dấu hiệu suy dinh dưỡng như bụng lớn, cơ đùi teo nhỏ và mông lép,… có thể xuất hiện ở trẻ.

– Trẻ tuổi thiếu niên có thể phát bệnh ở giai đoạn sau của dậy thì và trong khoảng thời gian ngắn. Trẻ có thể có các triệu chứng như rụng tóc (một tình trạng gọi là rụng tóc từng vùng) hoặc gặp các vấn đề về răng.

2/ Thiếu hụt men disaccharidase (hội chứng kém hấp thu): Bệnh này là do thiếu hụt men disaccharidase nên cơ thể trẻ không hấp thụ được các thực phẩm có lactose (điển hình là sữa và sản phẩm từ sữa). Các triệu chứng có thể là tiêu chảy, đầy bụng, căng bụng.

Hội chứng ruột kích thích

Hội chứng ruột kích thích (IBS) ở trẻ em là một tập hợp các triệu chứng rối loạn đường tiêu hóa nhưng khi khám bệnh không hề có dấu hiệu tổn thương đường ruột.

Tùy thuộc vào các biểu hiện lâm sàng phổ biến, có 4 biến thể chính của hội chứng ruột kích thích ở trẻ em:

IBS – C: triệu chứng điển hình là táo bón (trong tổng số lần đi đại tiện)
IBS – D: triệu chứng điển hình là tiêu chảy (trong tổng số lần đi đại tiện), phân nhão, nhiều nước, có nhầy.
IBS – M: hỗn hợp cả tiêu chảy và táo bón
IBS – U: hội chứng ruột kích thích chưa được phân loại, không giống 3 loại ở trên.

Xem chi tiết dấu hiệu và cách điều trị hội chứng ruột kích thích ở trẻ em trong bài viết: Hiểu đúng, điều trị đúng – IBS ở trẻ

Các bệnh lý viêm ruột

Crohnviêm loét đại tràng là 2 bệnh thuộc nhóm viêm ruột có thể gây ra triệu chứng tương tự nhau như tiêu chảy nhiều lần, tiêu chảy có thể lẫn máu.

Bệnh ngoại khoa

Viêm ruột thừa cấp trong phẫu thuật nhi khoa có thể xảy ra dưới vỏ bọc ngộ độc thực phẩm. Trẻ đi ngoài nhiều phân lỏng mà không có tạp chất bệnh lý, và điều này giúp phân biệt hình ảnh lâm sàng của viêm ruột thừa với phiên bản “người lớn”.

Tiêu chảy kèm theo bỏ ăn, buồn nôn và nôn, đau trong khoang bụng. Đồng thời, các triệu chứng thực thể bệnh lý và căng cơ bảo vệ được biểu hiện nhẹ.

Tác dụng phụ của thuốc

Trong nhi khoa hiện đại, các trường hợp trẻ bị tiêu chảy do sử dụng kháng sinh được ghi nhận đáng kể, đặc biệt trong những năm đầu đời – do sự non kém của hệ vi sinh đường ruột.

Trẻ đi ngoài ra phân có thể lên đến 10-15 lần một ngày. Phân có dạng lỏng hoặc sủi bọt, có mùi hôi, có màu xanh lục.

Thông thường, các triệu chứng của rối loạn tiêu hóa xuất hiện khi điều trị bằng cephalosporin, tetracyclin, lincosamit và macrolid.

Chẩn đoán tiêu chảy ở trẻ em

Trong quá trình khám bệnh, bác sĩ nhi khoa sẽ thu thập các triệu chứng của trẻ và thăm dò gia đình trẻ xem những thành viên khác có triệu chứng tương tự không.

Để loại trừ bệnh lý phẫu thuật cấp tính, cần thực hiện đánh giá tình trạng dinh dưỡng, mức độ mất nước của trẻ.

Để xác định nguyên nhân gây tiêu chảy, một số phương pháp chẩn đoán được sử dụng:

Siêu âm ổ bụng (Sonography): là một phương pháp nhanh chóng và không xâm lấn cho bác sĩ kiểm tra cấu trúc đường tiêu hóa của trẻ, đồng thời loại trừ các tình trạng cấp cứu nghiêm trọng. Trong quá trình khám, bác sĩ có thể phát hiện các quá trình viêm mãn tính, dị tật bẩm sinh, các dấu hiệu tổn thương gan, tuyến tụy và các cơ quan khác.

Chụp X quang đường tiêu hóa: Trong bệnh tiêu chảy mãn tính, bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa quan tâm đến tình trạng của thành dạ dày và ruột nên chỉ định chụp X-quang có cản quang hỗn dịch bari. Chụp nước tiểu giúp loại trừ tổn thương ruột kết.

Phân tích phân: Phân tích mẫu phân có thể  thấy được sự hiện diện của các mảnh thức ăn không tiêu hóa được, các sợi cơ vân, hàm lượng chất nhầy và bạch cầu tăng lên. Cấy phân được thực hiện để loại trừ nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn. Vi rút gây bệnh được xác định bằng cách sử dụng PCR phân.

Nghiên cứu máu: Các phân tích lâm sàng và sinh hóa là cần thiết để đánh giá tình trạng chung của trẻ, chẩn đoán sự hiện diện và mức độ mất nước. Các phản ứng huyết thanh học được sử dụng để xác định các tác nhân gây bệnh truyền nhiễm trong các trường hợp nghiêm trọng và tổng quát của bệnh.

Điều trị tiêu chảy ở trẻ

Các biện pháp hỗ trợ tại nhà trước khi đưa trẻ đi khám

Nếu trẻ bị tiêu chảy, nên cho trẻ uống nước thường xuyên để chống mất nước và điện giải. Sau khi đi tiêu lỏng, nên cho uống 50-200 ml nước tùy theo tuổi và cân nặng. Trẻ còn đang bú vẫn cho bú bình thường. Khi trẻ không chịu ăn, bạn không nên cố ép trẻ ăn.

Để nhanh chóng loại bỏ chất độc ra khỏi cơ thể, có thể sử dụng chất hấp thụ đường ruột. Không được tự ý điều trị bằng thuốc kháng sinh và các loại thuốc khác.

Nếu trẻ bị tiêu chảy kèm theo máu trong phân, bỏ ăn uống hoàn toàn, sốt cao, bạn cần đưa con đi cấp cứu kịp thời. Một dấu hiệu đáng báo động khác là đau nhói bụng, đặc biệt là vùng bụng bên phải, đây có thể là dấu hiệu của bệnh viêm ruột thừa cấp.

Điều trị bằng thuốc

Kế hoạch điều trị 1: Trong trường hợp trẻ không bị mất nước hoặc mất nước nhẹ, việc bù nước bằng đường uống được chỉ định bằng nước hoặc các dung dịch muối bù nước (ORS) đặc biệt. Trẻ được uống chất lỏng thường xuyên thành từng ngụm nhỏ, sau khi đi tiêu phải uống ít nhất nửa cốc nước. Trẻ sơ sinh bú sữa mẹ nên tăng tần suất bú mẹ.

Kế hoạch điều trị 2: Khi tiêu chảy vừa phải, lượng nước uống tăng lên được cung cấp trong 4 giờ đầu tiên để loại bỏ các mất mát bệnh lý khi đi đại tiện thường xuyên. Sau khi cảm thấy tốt hơn, hãy chuyển sang chế độ bù nước duy trì tiêu chuẩn, như trong kế hoạch điều trị 1.

Kế hoạch điều trị 3: Trẻ tiêu chảy nhiều và có dấu hiệu mất nước nghiêm trọng thì cần truyền nước muối qua đường tĩnh mạch ngay lập tức. Thể tích và thành phần điện giải được tính toán dựa trên cân nặng của trẻ và kết quả xét nghiệm máu. Sau khi đưa trẻ ra khỏi tình trạng nghiêm trọng, phương pháp uống bù nước được sử dụng.

Kiểm soát chế độ ăn uống đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện triệu chứng ở trẻ bị tiêu chảy do bệnh Celiac hoặc kém hấp thu, cha mẹ nên cách ly hoàn toàn những thực phẩm chứa gluten hay lactose khỏi khẩu phần ăn uống hằng ngày của con.

Điều trị bằng thuốc được lựa chọn dựa trên nguyên nhân gây tiêu chảy.

  • Với các bệnh nhiễm trùng đường ruột cấp tính nhẹ và trung bình, không tiến hành điều trị nguyên nhân gây bệnh. Tuy nhiên, nhiễm trùng nặng do vi khuẩn với viêm ruột kết là một chỉ định tuyệt đối cho liệu pháp kháng sinh. Đảm bảo kê đơn thuốc kháng sinh cho trẻ em bị suy giảm miễn dịch nguyên phát và thứ cấp, bệnh đi kèm nặng.
  • Chất hấp thụ đường ruột, thuốc chống nôn và thuốc chống tiêu chảy (theo các chỉ định nghiêm ngặt!) Tạo thành điều trị bệnh sinh của hội chứng tiêu chảy. Để cải thiện hệ vi sinh đường ruột, trẻ được khuyên dùng men vi sinh kết hợp với prebiotics. Thuốc làm giảm thời gian rối loạn phân, đẩy nhanh quá trình phục hồi các chức năng của đường tiêu hóa ở trẻ em. Trong các bệnh lý đường ruột mãn tính, bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa nên xem xét lại phác đồ điều trị.

Điều trị phẫu thuật

Cần có sự chăm sóc khẩn cấp của các bác sĩ phẫu thuật nhi cho trường hợp viêm ruột thừa cấp tính. Các biện pháp can thiệp phẫu thuật chọn lọc được sử dụng ở trẻ em bị bệnh viêm ruột (IBD) nặng và thường tái phát – bệnh Crohn và viêm loét đại tràng. Điều trị phẫu thuật được quy định để cầm máu, cắt bỏ khu vực bị loét của ruột, cắt bỏ phân đoạn bằng nối thông.

]]>
https://tinsuckhoe.org/tieu-chay-o-tre-em-5840/feed/ 0
Trẻ bị dị ứng thời tiết – Những điều mẹ cần biết https://tinsuckhoe.org/tre-bi-di-ung-thoi-tiet-6950/ https://tinsuckhoe.org/tre-bi-di-ung-thoi-tiet-6950/#respond Sun, 20 Jun 2021 09:42:36 +0000 https://tinsuckhoe.org/?p=6950 Việc nuôi và chăm sóc trẻ chưa bao giờ là điều dễ dàng với các bậc cha mẹ. Đặc biệt là với những bé có cơ địa nhạy cảm thì mỗi khi thời tiết thay đổi mẹ lại phải chật vật với việc con bị dị ứng. Vậy dị ứng thời tiết ở trẻ là gì? Nguyên nhân, cách chăm sóc bé như thế nào để bệnh nhanh khỏi? Để có được câu trả lời mời các bạn cùng theo dõi bài viết sau của Tinsuckhoe.

1. Dị ứng thời tiết là gì?

Dị ứng thời tiết là một loại phản ứng gây hại đến hệ miễn dịch của con người. Chúng thường xảy ra vào lúc thời điểm giao mùa hoặc thời tiết thay đổi đột ngột. Thông thường, bệnh dị ứng thời tiết thường gây ra những nốt mẩn đỏ, nổi mề đay, … lên da, khiến cơ thể luôn trọng tình trạng ngứa ngáy, khó chịu.

Khi phát hiện ra bệnh cần phải có biện pháp điều trị kịp thời để tránh để lại biến chứng. Dị ứng thời tiết có thể xảy ra với nhiều đối tượng khác nhau. Tuy nhiên, trẻ nhỏ vẫn là đối tượng dễ bị ảnh hưởng nhất do cơ địa của con còn yếu.

2. Triệu trứng khi trẻ bị dị ứng thời tiết

Trẻ bị dị ứng thời tiết thường có xu hướng xuất hiện đột ngột và nhanh chóng. Nếu không có biện pháp khắc phục kịp thời có thể khiến con gặp một số biến chứng sau: nhiễm trùng da, tụt huyết áp, khó thở,…

Dưới đây là một số biểu hiện thường gặp khi con bị dị ứng thời tiết:

  • Phát ban: cơ thể của bé xuất hiện xuất hiện các nốt sần, tròn ở các vùng da ít được che chắn như: mặt, cổ, tay, chân hoặc toàn thân. Khi bé gãi khiến cho các nốt sẩn lan rộng ra vùng da khác.
  • Bị viêm mũi dị ứng: trẻ bị dị ứng thời tiết thường có dấu hiệu hắt hơi, chảy nước mũi, khó thở nên khiến rất nhiều mẹ nhầm lẫn tưởng con bị cảm cúm.
  • Dị ứng trên da: da bị khô nứt, có hiện tượng tróc vảy hoặc có màu ửng hồng hoặc sưng tấy.
  • Sốt: một số bé có sức đề kháng yếu và nhạy cảm với thời tiết sẽ xuất hiện thêm hiện tường sốt.
  • Chán ăn, khó chịu trong người: các nốt mẩn đỏ khiến con có cảm giác ngứa ngáy, đau rát, mệt mỏi, chán ăn.
  • Nổi mề đay cấp tính: đây là biểu hiện mà mẹ dễ dàng nhận thấy, con bị nổi mẩn toàn cơ thể hoặc có thể nổi thành từng mừng có màu hồng nhạt, kèm theo cảm giác ngứa.

3. Nguyên nhân khiến trẻ bị dị ứng thời tiết

Có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến trẻ bị dị ứng thời tiết. Do trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, sức đề kháng yếu nên rất dễ bị tác động khi tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng. Các tác nhân gây dị ứng này có thể xâm nhập vào cơ thể trẻ qua đường ăn uống, thở hoặc tiếp xúc da.

Thời điểm giao mùa hoặc thời tiết thay đổi đột ngột có thể mang các tác nhân gây dị ứng đi khắp nơi. Lúc này, nhiệt độ bên trong và bên ngoài cơ thể có sự chênh lệch rõ rệt, khiến cơ thể con tiết ra một lượng histamin lớn làm xuất hiện các triệu chứng dị ứng trên da như mẩn đỏ, ngứa ngáy. Một số tác nhân dẫn đến con bị dị ứng thời tiết như:

  • Phấn hoa từ những cây hoa.
  • Áp suất khí quyển thay đổi đột ngột.
  • Thời tiết mưa, ẩm ướt là điều kiện thuận lợi để cho nấm mốc phát triển.
  • Môi trường bị ô nhiễm, khói bụi khiến con bị hen suyễn dị ứng.
  • Do yếu tố di truyền: Nếu cha mẹ có tiền sử bị dị ứng thì con sinh ra sẽ có nguy cơ bị mắc bệnh cao hơn so với những người bình thường khác.

Tham khảo thêm: Trẻ sơ sinh bị mẩn đỏ ở lưng – Nguyên nhân và cách chữa trị.

4. Cách chăm sóc khi trẻ bị dị ứng thời tiết

Thông thường dị ứng thời tiết ở trẻ sẽ tự động biến mất sau một vài giờ hoặc một vài ngày nếu như mẹ biết cách chăm sóc và vệ sinh cho con. Ngược lại nếu không có biện pháp chăm sóc đúng cách, để trẻ gãi nhiều khiến các nốt mẩn đỏ bị nhiễm trùng và sưng tấy thì sẽ rất nguy hiểm. Trong trường hợp bị nhiễm trùng, mẹ nên đưa con đi khám bác sĩ để có thể chữa trị cho con kịp thời.

Dưới đây là một số cách chăm sóc khi con bị dị ứng thời tiết tại nhà:

  • Hạn chế cho con ra khỏi nhà nếu không bắt buộc, nếu đi mẹ cần có biện pháp che chắn cẩn thận để hạn chế những tác động của môi trường như: gió, bụi bẩn, khói, nắng,… khiến tình trạng dị ứng của con trở lên nặng hơn.
  • Mẹ nên tắm rửa cho con hàng ngày, những hôm không tắm thì mẹ nên dùng khăn ấm lau người cho bé, đảm bảo da bé lúc nào cũng được khô thoáng, sạch sẽ.
  • Sau khi tắm xong, mẹ nên bôi kem dưỡng ẩm để giúp duy trì độ ẩm cho da. Tuy nhiên, trước khi dùng loại kem nào, mẹ nên tham khảo qua ý kiến của bác sĩ để chọn được loại kem dưỡng da phù hợp. Ngoài ra, kem dưỡng da mẹ nên mua ở những cửa hàng uy tín, có xuất xứ nguồn gốc rõ ràng.
  • Mặc cho con những bộ quần áo chất cotton, rộng rãi thấm hút mồ hôi để giảm tình trạng cọ xát, gây kích ứng da con.
  • Hạn chế cho con gãi, cào lên những vùng da bị mẩn đỏ để tránh gây lây lan lên những vùng da khác. Mẹ nên cắt móng tay cho con thường xuyên, tránh con cọ vào gây xây xước da.
  • Bé xuất hiện các triệu chứng ho, sốt, hắt hơi, khó thở,…mẹ nên đưa con đi khám bác sĩ để có biện pháp điều trị phù hợp.

Trẻ bị dị ứng thời tiết là một hiện tượng rất phổ biến hiện nay, nếu không phát hiện kịp thời có thể để lại nguy hiểm cho bé. Hi vọng bài viết trên giúp mẹ có thêm nhiều kiến thức bổ ích về bệnh dị ứng thời tiết ở trẻ, cũng như cách chăm sóc khi con bị dị ứng thời tiết. Chúc mẹ và con luôn khỏe mạnh!

Xem thêm: Trẻ 3 tuổi bị mẩn ngứa – Nguyên nhân là gì?

]]>
https://tinsuckhoe.org/tre-bi-di-ung-thoi-tiet-6950/feed/ 0