Tin sức khỏe https://tinsuckhoe.org Chuyên trang cung cấp thông tin chăm sóc sức khỏe cộng đồng Tue, 11 Nov 2025 04:20:26 +0700 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=5.1.2 Chấn thương răng ở trẻ em: Nhận biết, xử lý và phòng ngừa hiệu quả https://tinsuckhoe.org/chan-thuong-rang-o-tre-em-11172/ https://tinsuckhoe.org/chan-thuong-rang-o-tre-em-11172/#respond Tue, 11 Nov 2025 04:20:26 +0000 https://tinsuckhoe.org/?p=11172 Chấn thương răng là một vấn đề phổ biến ở trẻ em, đặc biệt trong độ tuổi từ 3–12, khi trẻ thường hiếu động và thích tham gia các hoạt động thể thao, vui chơi ngoài trời. Một tai nạn nhỏ cũng có thể khiến răng sữa hoặc răng vĩnh viễn bị tổn thương, gây đau đớn và lo lắng cho cả trẻ và phụ huynh. Việc nhận biết đúng dấu hiệu, xử lý kịp thời và biết cách phòng ngừa có thể giúp hạn chế hậu quả lâu dài, bảo vệ sức khỏe răng miệng cho trẻ.

Bài viết này sẽ hướng dẫn phụ huynh chi tiết từ việc hiểu chấn thương răng, nhận biết các dấu hiệu, cách xử lý ban đầu, điều trị chuyên sâu tại nha khoa, đến các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

Chấn thương răng ở trẻ em là gì?

Chấn thương răng là những tổn thương xảy ra ở răng và các mô xung quanh do lực tác động bất ngờ. Tùy theo mức độ và loại lực tác động, chấn thương có thể từ nhẹ đến nặng, ảnh hưởng tới cả răng sữa và răng vĩnh viễn.

Các dạng tổn thương thường gặp

  • Gãy răng: Răng bị vỡ một phần hoặc hoàn toàn.
  • Răng lung lay: Răng chưa bật ra khỏi ổ răng nhưng mất độ chắc chắn.
  • Răng lệch vị trí: Răng bị đẩy ra ngoài hoặc nghiêng so với vị trí ban đầu.
  • Rách nướu: Nướu bị cắt hoặc trầy xước do va đập.
  • Vỡ răng: Tổn thương toàn bộ thân răng hoặc các mảnh răng nhỏ.

Nguyên nhân phổ biến

  • Ngã: Trẻ chạy nhảy hoặc chơi trên bậc cầu thang, sân chơi.
  • Va chạm khi chơi thể thao: Bóng, dụng cụ thể thao hoặc va chạm với bạn bè.
  • Tai nạn sinh hoạt: Vụ việc xảy ra trong nhà như va vào bàn, ghế, đồ vật cứng.

Yếu tố nguy cơ

  • Răng sữa: Mỏng, chưa phát triển hoàn thiện, dễ lung lay hoặc gãy.
  • Răng vĩnh viễn chưa ổn định: Răng mới mọc, chân răng chưa chắc chắn.
  • Hoạt động thể chất mạnh: Trẻ hiếu động, ít được giám sát khi vui chơi.

Nhận biết sớm và phân loại đúng loại chấn thương sẽ giúp phụ huynh xử lý kịp thời, giảm nguy cơ tổn thương lâu dài cho răng.

Tìm hiểu: rẻ em thay những răng nào? Răng nào không thay?

Nhận biết dấu hiệu chấn thương răng

Dấu hiệu trực tiếp

  • Răng lung lay hoặc lệch vị trí: Răng không còn chắc chắn, có thể di chuyển khi chạm nhẹ.
  • Răng bị vỡ hoặc nứt: Quan sát thấy mảnh răng bị gãy, răng mất đi một phần.
  • Chảy máu nướu: Máu xuất hiện từ nướu xung quanh răng tổn thương.
  • Đau nhức rõ rệt: Trẻ kêu đau khi ăn nhai hoặc chạm vào răng.

Dấu hiệu gián tiếp

  • Trẻ khó chịu, không muốn ăn nhai hoặc tránh cắn vào bên răng bị thương.
  • Sưng mặt, sưng môi hoặc má do chấn thương lan tỏa.
  • Thay đổi hành vi: Trẻ có thể khóc nhiều, cáu gắt hoặc né tránh các hoạt động bình thường.

Việc phát hiện dấu hiệu kịp thời là bước quan trọng để giảm nguy cơ biến chứng.

Các loại chấn thương răng và mức độ nghiêm trọng

Chấn thương răng sữa

Răng sữa thường mềm và có chân răng ngắn, vì vậy dễ bị lung lay hoặc bật ra ngoài khi va chạm.

  • Lung lay hoặc gãy một phần răng: Có thể gây đau tạm thời nhưng thường không ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tổng thể.
  • Răng bật ra khỏi ổ răng: Cần được đánh giá kỹ lưỡng vì có thể ảnh hưởng đến răng vĩnh viễn phía dưới.

Tìm hiểu tình trạng: Bé bị ngã lung lay răng sữa phải làm sao?

Chấn thương răng vĩnh viễn

Răng vĩnh viễn là răng dài hạn, vì vậy việc xử lý sai có thể dẫn đến mất răng lâu dài.

  • Gãy thân răng hoặc chân răng: Cần cố định và phục hình để duy trì chức năng nhai và thẩm mỹ.
  • Răng bật ra khỏi ổ răng: Đây là trường hợp cấp cứu nha khoa, nếu không được xử lý kịp thời, răng có thể bị chết tủy hoặc mất hẳn.

Mức độ cần cấp cứu

  • Cần đến nha sĩ ngay lập tức: Răng vĩnh viễn bật ra, gãy lớn, chảy máu nhiều, đau dữ dội.
  • Có thể theo dõi tại nhà: Răng sữa lung lay nhẹ, vết trầy nướu nhỏ, không sưng nhiều hoặc đau dữ dội.

Cách xử lý ban đầu khi trẻ bị chấn thương răng

Khi trẻ gặp chấn thương răng, xử lý ban đầu đúng cách rất quan trọng trước khi đưa trẻ đến nha sĩ.

Xử lý tại chỗ

Rửa sạch vết thương: Dùng nước sạch hoặc nước muối sinh lý rửa nhẹ vùng nướu bị tổn thương.

Cầm máu bằng gạc sạch: Đặt nhẹ nhàng lên vết chảy máu trong vài phút.

Bảo quản răng bật ra khỏi ổ: Rửa răng nhanh bằng nước sạch, sau đó để vào sữa tươi, nước muối sinh lý, hoặc giữ tạm trong miệng trẻ nếu trẻ đủ lớn để tránh nuốt.

Tránh nhổ răng sữa lung lay: Răng sữa lung lay tự nhiên sẽ rụng đúng thời điểm, việc nhổ không đúng cách có thể làm tổn thương răng vĩnh viễn bên dưới.

Những việc tuyệt đối không nên làm

  • Dùng lực mạnh cố nhét răng trở lại ổ răng.
  • Tự ý dùng thuốc giảm đau, kem tê hoặc các dung dịch sát trùng mạnh mà không có hướng dẫn của bác sĩ.
  • Bỏ qua việc đưa trẻ đến nha sĩ khi răng vĩnh viễn bị bật ra hoặc gãy lớn.

Xử lý đúng cách giúp tăng khả năng bảo tồn răng và giảm đau cho trẻ.

Điều trị chuyên sâu tại nha khoa

Sau khi xử lý ban đầu, trẻ nên được đưa đến nha sĩ để đánh giá và điều trị chuyên sâu.

Đối với răng sữa

  • Theo dõi và cố định tạm thời: Nếu răng lung lay nặng nhưng chưa bật ra hoàn toàn.
  • Nhổ răng khi cần thiết: Khi răng lung lay quá mức, có nguy cơ làm tổn thương răng vĩnh viễn.
  • Kiểm tra định kỳ: Để đảm bảo răng vĩnh viễn mọc bình thường và không bị lệch khớp cắn.

Tìm hiểu: Xử lý trẻ bị sâu răng sữa

Đối với răng vĩnh viễn

Cố định răng bằng kỹ thuật chuyên nghiệp: Sử dụng nẹp nha khoa hoặc cố định tạm thời trong vài tuần.

Trường hợp gãy răng: Hàn trám hoặc phục hình tạm thời, lâu dài tùy mức độ tổn thương.

Theo dõi hậu chấn thương:

  • Kiểm tra tủy răng để phát hiện sớm viêm tủy hoặc răng chết tủy.
  • Đánh giá sự phát triển khớp cắn và ổn định răng.

Điều trị kịp thời và theo dõi định kỳ giúp giảm nguy cơ mất răng, lệch khớp cắn, và các biến chứng lâu dài.

Phòng ngừa chấn thương răng ở trẻ

Phòng ngừa vẫn luôn là cách hiệu quả nhất để bảo vệ răng trẻ.

Biện pháp tại nhà và trường học

  • Giám sát trẻ khi chơi: Tránh các vật sắc nhọn, các bậc cầu thang không an toàn.
  • Dạy kỹ năng ngã an toàn: Hướng dẫn trẻ cách tránh chấn thương khi té ngã.
  • Bảo hộ răng khi chơi thể thao: Sử dụng máng bảo vệ răng phù hợp.

Biện pháp nha khoa

  • Kiểm tra định kỳ: Nha sĩ đánh giá tình trạng răng và phát hiện nguy cơ sớm.
  • Sử dụng dụng cụ bảo vệ răng: Máng nhựa hoặc khay bảo vệ khi trẻ tham gia các hoạt động thể thao có va chạm mạnh.

Các biện pháp này không chỉ giúp giảm nguy cơ chấn thương mà còn hình thành thói quen chăm sóc răng miệng tốt cho trẻ.

Khi nào cần gọi cấp cứu nha khoa khẩn cấp

Một số trường hợp cần được can thiệp ngay để tránh hậu quả nghiêm trọng:

  • Răng vĩnh viễn bật ra khỏi ổ răng hoặc gãy lớn.
  • Trẻ chảy máu nhiều, đau dữ dội hoặc mất ý thức.
  • Xuất hiện dấu hiệu nhiễm trùng, sưng nặng hoặc mủ tại vùng răng tổn thương.

Khi gặp các tình huống này, việc đưa trẻ đến nha sĩ trong vòng 30–60 phút đầu tiên sẽ tối ưu hóa khả năng cứu răng và hạn chế biến chứng.

Kết luận

Chấn thương răng ở trẻ em là vấn đề phổ biến nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu phụ huynh biết cách nhận biết, xử lý đúng, và thực hiện các biện pháp phòng ngừa hợp lý. Việc nắm vững các kiến thức cơ bản về dấu hiệu chấn thương, cách xử lý ban đầu, điều trị tại nha khoa và phòng ngừa sẽ giúp bảo vệ răng sữa và răng vĩnh viễn cho trẻ, đồng thời hạn chế những hậu quả lâu dài về chức năng nhai và thẩm mỹ.

Chăm sóc răng miệng cho trẻ không chỉ là vấn đề sức khỏe mà còn là cách giúp trẻ phát triển toàn diện, tự tin trong cuộc sống. Việc chuẩn bị sẵn kiến thức về chấn thương răng sẽ giúp phụ huynh yên tâm hơn và xử lý kịp thời khi tình huống xảy ra.

 

]]>
https://tinsuckhoe.org/chan-thuong-rang-o-tre-em-11172/feed/ 0
Bé bị nổi hạt trong miệng có thể là bị gì? https://tinsuckhoe.org/be-bi-noi-hat-trong-mieng-10999/ https://tinsuckhoe.org/be-bi-noi-hat-trong-mieng-10999/#respond Sun, 03 Aug 2025 08:56:43 +0000 https://tinsuckhoe.org/?p=10999

Tay chân miệng, herpes miệng, viêm loét miệng, viêm họng hạt và thủy đậu đều là những bệnh lý phổ biến ở trẻ em, có thể gây ra các nốt, mụn hoặc vết loét trong khoang miệng. Dưới đây là thông tin chi tiết về từng nguyên nhân, giúp bạn phân biệt và hiểu rõ hơn.

1. Bệnh tay chân miệng

Đây là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus, chủ yếu là Enterovirus. Bệnh rất phổ biến ở trẻ nhỏ, đặc biệt là dưới 5 tuổi.

  • Đặc điểm: Dấu hiệu điển hình là các nốt mụn nước hình bầu dục, màu đỏ nhạt, đường kính khoảng 2-10mm, không ngứa và thường không gây đau nhiều.
  • Vị trí: Mụn nước xuất hiện ở lòng bàn tay, lòng bàn chân và đặc biệt là trong miệng, bao gồm lưỡi, lợi và bên trong má.
  • Triệu chứng đi kèm: Trẻ thường sốt nhẹ, mệt mỏi, biếng ăn, chảy dãi nhiều do đau họng. Vài ngày sau, mụn nước sẽ xuất hiện.
  • Mức độ nguy hiểm: Hầu hết các trường hợp đều nhẹ và tự khỏi sau 7-10 ngày. Tuy nhiên, một số chủng virus như Enterovirus 71 (EV71) có thể gây biến chứng nặng như viêm não, viêm cơ tim, cần được theo dõi và điều trị tại bệnh viện.

Cách điều trị: Hiện chưa có thuốc đặc trị. Việc điều trị chủ yếu là giảm triệu chứng và chăm sóc hỗ trợ:

  • Hạ sốt: Dùng Paracetamol hoặc Ibuprofen theo chỉ định của bác sĩ nếu trẻ sốt trên 38.5°C.
  • Giảm đau: Sử dụng gel bôi miệng giảm đau dành cho trẻ em theo hướng dẫn của dược sĩ hoặc bác sĩ.
  • Bù nước và dinh dưỡng: Khuyến khích trẻ uống nhiều nước, ăn các thức ăn mềm, dễ nuốt, nguội hoặc lạnh như cháo loãng, súp, sữa chua, kem để giảm cảm giác đau. Tránh đồ ăn cay, nóng, cứng.
  • Vệ sinh: Giữ vệ sinh thân thể và răng miệng sạch sẽ, cách ly trẻ để tránh lây nhiễm.

2. Herpes miệng

Đây là bệnh do virus Herpes Simplex type 1 (HSV-1) gây ra. Trẻ thường mắc lần đầu ở độ tuổi 6 tháng đến 5 tuổi, còn gọi là viêm miệng herpes nguyên phát.

  • Đặc điểm: Ban đầu là các mụn nước nhỏ, thành từng chùm. Sau đó, chúng nhanh chóng vỡ ra tạo thành vết loét nông, hình tròn hoặc bầu dục, màu trắng hoặc vàng, xung quanh viền đỏ. Các vết loét này gây đau nhức dữ dội.
  • Vị trí: Các vết loét xuất hiện chủ yếu ở lợi, lưỡi, vòm miệng, bên trong má, và đặc biệt là cả xung quanh môi.
  • Triệu chứng đi kèm: Trẻ sốt cao đột ngột (trên 39°C), chảy dãi, sưng lợi, biếng ăn và có thể nổi hạch ở cổ.
  • Mức độ nguy hiểm: Bệnh gây đau đớn nhiều, khiến trẻ bỏ ăn, mất nước. Virus có thể tái phát dưới dạng mụn rộp ở môi khi trẻ bị sốt, căng thẳng hoặc suy giảm miễn dịch.

Cách điều trị:

  • Giảm đau và hạ sốt: Dùng Paracetamol hoặc Ibuprofen theo chỉ định của bác sĩ. Có thể dùng thuốc bôi ngoài da hoặc gel bôi miệng để giảm đau tại chỗ.
  • Bổ sung nước và dinh dưỡng: Khuyến khích trẻ uống nhiều nước, ăn các thức ăn mềm, mát để tránh làm tổn thương thêm các vết loét. Tránh thức ăn cay, mặn, có tính axit.
  • Thuốc kháng virus: Trong một số trường hợp nặng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng virus như Acyclovir để giảm thời gian và mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Có thể bạn quan tâm: 2 nguyên nhân khiến miệng trẻ sơ sinh có mảng trắng

3. Viêm loét miệng (Nhiệt miệng – Aphthous Ulcer)

Đây là một dạng tổn thương niêm mạc miệng phổ biến, không do virus hay vi khuẩn lây nhiễm, mà thường liên quan đến căng thẳng, thiếu hụt vitamin (đặc biệt là B12, sắt), hoặc chấn thương nhỏ.

  • Đặc điểm: Các vết loét nhỏ, hình tròn hoặc bầu dục, màu trắng hoặc vàng ở trung tâm và có viền đỏ bao quanh. Vết loét gây đau nhức, khó chịu khi ăn uống.
  • Vị trí: Thường xuất hiện ở mặt trong má, môi, lưỡi, hoặc sàn miệng. Viêm loét miệng thường không xuất hiện ở lợi hay vòm miệng.
  • Triệu chứng đi kèm: Gây đau nhức tại vị trí vết loét, nhưng không có triệu chứng toàn thân như sốt hay mệt mỏi.
  • Mức độ nguy hiểm: Hầu hết các vết loét sẽ tự lành sau 7-14 ngày. Nếu vết loét to, xuất hiện thường xuyên hoặc kéo dài, cha mẹ nên cho trẻ đi khám để tìm nguyên nhân và có phương pháp điều trị phù hợp.

Cách điều trị:

  • Chăm sóc tại nhà: Vết loét thường tự lành trong 7-14 ngày. Cần giữ vệ sinh răng miệng sạch sẽ.
  • Giảm đau: Có thể dùng gel bôi giảm đau dành cho nhiệt miệng.
  • Điều chỉnh chế độ ăn uống: Tránh cho trẻ ăn các món cứng, cay, nóng, chua.
  • Bổ sung dinh dưỡng: Nếu nghi ngờ thiếu vitamin, có thể bổ sung vitamin B12, sắt, kẽm theo tư vấn của bác sĩ.

Hỏi đáp: Nhiệt miệng ở trẻ sơ sinh thì điều trị thế nào?

4. Viêm họng hạt (Tonsillitis)

Viêm họng hạt là tình trạng viêm mạn tính của niêm mạc họng, đặc trưng bởi sự xuất hiện của các hạt lympho ở thành sau họng.

  • Đặc điểm: Không phải là mụn nước hay vết loét, mà là các hạt nhỏ li ti, có màu hồng hoặc đỏ, nằm ở thành sau của họng.
  • Vị trí: Chỉ xuất hiện ở vòm họng, thành sau họng và amidan.
  • Triệu chứng đi kèm: Trẻ thường có cảm giác vướng ở cổ họng, ho khan kéo dài, đau họng, sốt nhẹ hoặc không sốt.
  • Mức độ nguy hiểm: Viêm họng hạt không gây nguy hiểm nhưng thường gây khó chịu dai dẳng cho trẻ. Việc điều trị thường tập trung vào giảm triệu chứng và nâng cao sức đề kháng.

Cách điều trị:

  • Giảm triệu chứng: Cho trẻ súc miệng bằng nước muối ấm, uống nhiều nước. Dùng viên ngậm hoặc siro giảm đau họng phù hợp với độ tuổi của trẻ.
  • Kháng sinh: Chỉ sử dụng khi xác định được nguyên nhân do vi khuẩn và có chỉ định của bác sĩ.
  • Nâng cao sức đề kháng: Bổ sung vitamin C, kẽm và các dưỡng chất cần thiết để tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ.

5. Bệnh thủy đậu  

Thủy đậu là bệnh truyền nhiễm do virus Varicella-Zoster gây ra, đặc trưng bởi các nốt mụn nước trên khắp cơ thể.

  • Đặc điểm: Ban đầu là các mụn nước nhỏ, sau đó vỡ ra và đóng vảy. Các nốt mụn này gây ngứa rất nhiều.
  • Vị trí: Mụn nước thủy đậu xuất hiện trên toàn bộ cơ thể, từ da đầu, mặt, tay, chân, thân, và cả trong khoang miệng.
  • Triệu chứng đi kèm: Trẻ sốt, mệt mỏi, đau đầu. Mụn nước trong miệng cũng vỡ ra, gây đau và khó chịu khi ăn.
  • Mức độ nguy hiểm: Hầu hết các trường hợp thủy đậu đều nhẹ. Tuy nhiên, biến chứng có thể xảy ra ở một số đối tượng, gây nhiễm trùng da, viêm phổi hoặc viêm não.

Cách điều trị:

  • Hạ sốt: Dùng Paracetamol nếu trẻ sốt. Tuyệt đối không dùng Aspirin vì có thể gây ra hội chứng Reye nguy hiểm.
  • Giảm ngứa: Dùng dung dịch bôi ngoài da như Calamine và giữ móng tay trẻ sạch, ngắn để tránh gãi, gây nhiễm trùng.
  • Thuốc kháng virus: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng virus như Acyclovir cho những trẻ có nguy cơ cao.
]]>
https://tinsuckhoe.org/be-bi-noi-hat-trong-mieng-10999/feed/ 0
2 nguyên nhân khiến miệng trẻ sơ sinh có mảng trắng https://tinsuckhoe.org/mieng-tre-so-sinh-co-mang-trang-11001/ https://tinsuckhoe.org/mieng-tre-so-sinh-co-mang-trang-11001/#respond Sun, 03 Aug 2025 08:56:35 +0000 https://tinsuckhoe.org/?p=11001 Miệng bé sơ sinh xuất hiện mảng trắng là điều khiến nhiều cha mẹ lo lắng, nhất là khi bé quấy khóc, bú kém. Thực tế, đây có thể là dấu hiệu bình thường như cặn sữa, nhưng cũng có thể là biểu hiện của tình trạng nhiễm nấm miệng (tưa miệng) cần theo dõi và điều trị. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ hai nguyên nhân phổ biến này để chăm sóc bé đúng cách.

Nguyên nhân thứ nhất: Cặn sữa ở trẻ sơ sinh

Cặn sữa là một hiện tượng rất phổ biến ở trẻ sơ sinh, đặc biệt là trong những tháng đầu đời. Đây là các mảng trắng đọng lại trong khoang miệng của bé sau khi bú. Nhiều cha mẹ thường nhầm lẫn cặn sữa với tưa lưỡi (nấm miệng), nhưng thực chất chúng là hai tình trạng hoàn toàn khác nhau.

1. Đặc điểm của cặn sữa

  • Vị trí: Cặn sữa thường xuất hiện trên lưỡi, vòm miệng, hoặc mặt trong má của trẻ.
  • Màu sắc và hình dạng: Thường là các mảng trắng mỏng, có thể trông giống như váng sữa hoặc một lớp màng trắng đục.
  • Độ bám dính: Điểm khác biệt quan trọng nhất là cặn sữa rất dễ dàng được lau sạch. Khi bạn dùng gạc mềm thấm nước ấm hoặc nước muối sinh lý để lau nhẹ, các mảng trắng này sẽ biến mất hoàn toàn.
  • Triệu chứng đi kèm: Trẻ hoàn toàn bình thường, không quấy khóc, không bỏ bú, và không có dấu hiệu đau hay khó chịu.

2. Nguyên nhân hình thành cặn sữa

Cặn sữa hình thành do một số nguyên nhân chính sau:

  • Đọng lại từ sữa: Khi trẻ bú mẹ hoặc bú bình, một lượng nhỏ sữa có thể không được nuốt hết hoặc đọng lại trên bề mặt lưỡi và các niêm mạc trong khoang miệng.
  • Khả năng tự làm sạch khoang miệng kém: Ở trẻ sơ sinh, chức năng tự tiết nước bọt và khả năng vận động lưỡi để làm sạch khoang miệng còn kém phát triển. Do đó, các cặn sữa dễ dàng tích tụ lại.
  • Hệ tiêu hóa chưa hoàn thiện: Hệ tiêu hóa của trẻ sơ sinh còn non nớt, đôi khi chưa thể tiêu hóa hoàn toàn một số thành phần trong sữa, dẫn đến sự lắng đọng.

3. Cặn sữa có nguy hiểm không?

Không, cặn sữa hoàn toàn không nguy hiểm cho sức khỏe của trẻ. Đây là một hiện tượng sinh lý bình thường và không gây ra bất kỳ biến chứng nào. Trẻ vẫn bú mẹ hoặc bú bình bình thường, không đau rát hay khó chịu.

Việc quan trọng là phải phân biệt được cặn sữa với tưa lưỡi, vì tưa lưỡi do nấm gây ra và cần được điều trị.

4. Có cần xử lý cặn sữa không và làm gì để hết?

Mặc dù cặn sữa không nguy hiểm, nhưng việc vệ sinh miệng cho bé sau khi bú là cần thiết để tránh tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn hoặc nấm phát triển, đặc biệt là nấm Candida albicans (nguyên nhân gây tưa lưỡi).

Để làm sạch cặn sữa và giữ vệ sinh miệng cho bé, bạn có thể thực hiện các bước sau:

Dụng cụ cần chuẩn bị:

1 miếng gạc rơ lưỡi chuyên dụng (hoặc gạc y tế sạch).

1 cốc nước đun sôi để nguội (nước ấm) hoặc nước muối sinh lý 0.9%.

Các bước thực hiện:

  • Vệ sinh tay: Rửa tay thật sạch bằng xà phòng và nước trước khi thực hiện.
  • Chuẩn bị gạc: Quấn miếng gạc rơ lưỡi hoặc gạc y tế vào ngón tay trỏ của bạn. Thấm ướt gạc bằng nước ấm hoặc nước muối sinh lý.

Vệ sinh miệng bé:

Nhẹ nhàng đưa ngón tay đã quấn gạc vào miệng bé.

  • Lau lưỡi: Lau nhẹ nhàng từ trong ra ngoài lưỡi của bé. Hạn chế đưa ngón tay quá sâu để tránh gây nôn trớ.
  • Lau vòm miệng và má trong: Lau nhẹ nhàng các mảng trắng trên vòm miệng và mặt trong của má.
  • Lau nướu: Lau sạch vùng nướu của bé.
  • Tần suất: Nên thực hiện vệ sinh miệng cho bé khoảng 1-2 lần mỗi ngày, hoặc sau mỗi cữ bú nếu bé có nhiều cặn sữa.

Lưu ý quan trọng:

  • Thao tác nhẹ nhàng: Da và niêm mạc miệng của trẻ sơ sinh rất non nớt, vì vậy hãy thực hiện thật nhẹ nhàng để tránh làm tổn thương bé.
  • Không dùng mật ong hoặc đường: Tuyệt đối không sử dụng mật ong, đường hay các loại dung dịch khác (ngoài nước ấm hoặc nước muối sinh lý) để rơ lưỡi cho trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi. Mật ong có thể chứa bào tử Clostridium botulinum gây ngộ độc botulism nguy hiểm cho trẻ.
  • Không cố gắng cạy mạnh: Nếu thấy mảng trắng bám chặt và khó lau sạch, đó có thể là tưa lưỡi. Trong trường hợp này, không nên cố gắng cạy mạnh vì có thể gây chảy máu và nhiễm trùng. Hãy đưa bé đến bác sĩ để được thăm khám và điều trị kịp thời.

Việc vệ sinh miệng đúng cách không chỉ giúp loại bỏ cặn sữa mà còn góp phần giữ gìn vệ sinh răng miệng tổng thể cho bé, tạo thói quen tốt từ nhỏ và phòng ngừa các bệnh về răng miệng sau này.

Có thể bạn quan tâm: Bé bị nổi hạt trong miệng có thể là bị gì?

Nguyên nhân thứ 2: Trẻ bị tưa miệng

Nấm miệng, còn được gọi là tưa lưỡi, là một tình trạng nhiễm trùng nấm phổ biến ở trẻ sơ sinh. Nguyên nhân là do sự phát triển quá mức của nấm Candida albicans trong khoang miệng. Mặc dù Candida thường có mặt tự nhiên trong cơ thể con người, nhưng ở trẻ sơ sinh với hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, nấm có thể bùng phát và gây ra các triệu chứng khó chịu.

1. Đặc điểm của nấm miệng

Vị trí: Các mảng trắng do nấm miệng thường xuất hiện trên lưỡi, má trong, vòm miệng, nướu và đôi khi có thể lan xuống họng hoặc thực quản.

Màu sắc và hình dạng: Các mảng trắng này thường có màu trắng kem hoặc trắng vàng, trông giống như váng sữa đông hoặc sữa vón cục.

Độ bám dính: Đây là đặc điểm quan trọng để phân biệt nấm miệng với cặn sữa. Các mảng nấm miệng bám rất chặt vào niêm mạc miệng. Khi bạn cố gắng lau đi bằng gạc, chúng thường không dễ dàng biến mất và có thể để lại một vùng niêm mạc đỏ, thậm chí là chảy máu nhẹ.

Triệu chứng đi kèm: Trẻ có thể có các dấu hiệu khó chịu như:

  • Khó chịu, quấy khóc: Đặc biệt khi bú hoặc ăn.
  • Bú kém hoặc bỏ bú: Do cảm giác đau rát trong miệng.
  • Sụt cân (trong trường hợp nặng): Do bé không thể bú đủ.
  • Có thể có mùi hôi trong miệng.
  • Ở bé gái, nấm có thể lan xuống vùng tã lót gây hăm tã do nấm (đỏ, có các nốt mụn nhỏ li ti).
  • Ở mẹ đang cho con bú, nấm từ miệng bé có thể lây sang núm vú gây đau rát, ngứa, đỏ hoặc bong tróc da núm vú.

2. Nguyên nhân gây nấm miệng

Nấm Candida albicans có thể xâm nhập và phát triển trong miệng trẻ sơ sinh do một số yếu tố:

  • Lây truyền từ mẹ: Trẻ có thể bị lây nấm từ mẹ trong quá trình sinh qua đường âm đạo nếu người mẹ bị nhiễm nấm.
  • Hệ miễn dịch chưa hoàn thiện: Trẻ sơ sinh có hệ miễn dịch còn yếu, chưa đủ khả năng kiểm soát sự phát triển của nấm Candida.
  • Vệ sinh kém: Bình sữa, núm vú giả, đồ chơi không được vệ sinh sạch sẽ có thể là nguồn lây nhiễm hoặc tạo điều kiện cho nấm phát triển.
  • Sử dụng kháng sinh: Việc mẹ hoặc bé sử dụng kháng sinh có thể làm mất cân bằng hệ vi khuẩn có lợi trong cơ thể, tạo cơ hội cho nấm phát triển mạnh.
  • Bé sinh non, nhẹ cân hoặc có bệnh nền: Những yếu tố này có thể làm giảm sức đề kháng của bé, tăng nguy cơ mắc nấm miệng.

3. Nấm miệng có nguy hiểm không?

Nấm miệng thường không nguy hiểm đến tính mạng nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Tuy nhiên, nếu không được xử lý, nấm có thể gây ra nhiều phiền toái và ảnh hưởng đến sức khỏe của bé:

  • Gây đau đớn, khó chịu: Khiến bé quấy khóc, bỏ bú, ảnh hưởng đến giấc ngủ và sự phát triển.
  • Lan rộng: Nấm có thể lan xuống họng, thực quản, gây khó nuốt, buồn nôn, thậm chí là nấm đường ruột, làm bé bị tiêu chảy.
  • Ảnh hưởng đến mẹ: Nếu bé bị nấm miệng, nấm có thể lây sang núm vú của mẹ, gây đau rát, khó chịu khi cho con bú, và có thể tạo thành một vòng lây nhiễm qua lại giữa mẹ và bé.

4. Có cần xử lý nấm miệng không và làm gì để hết?

Nấm miệng cần được xử lý và điều trị y tế. Bạn không thể loại bỏ nấm miệng chỉ bằng cách lau rửa như cặn sữa.

Bạn cần đưa bé đi khám bác sĩ ngay lập tức khi nghi ngờ bé bị nấm miệng. Bác sĩ sẽ thăm khám, chẩn đoán chính xác và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.

Các phương pháp điều trị và chăm sóc tại nhà theo chỉ định của bác sĩ:

Thuốc kháng nấm:

  • Bác sĩ thường kê đơn các loại thuốc kháng nấm dạng gel hoặc dung dịch để bôi trực tiếp vào các vùng bị nấm trong miệng bé. Thuốc phổ biến là Nystatin, Miconazole.
  • Cách dùng: Dùng gạc sạch thấm thuốc rồi rơ nhẹ nhàng vào các mảng nấm trong miệng bé theo chỉ dẫn của bác sĩ (ví dụ, 4 lần/ngày, sau ăn và trước khi ngủ). Tiếp tục sử dụng thuốc đủ thời gian theo chỉ định của bác sĩ, ngay cả khi các triệu chứng đã thuyên giảm, để đảm bảo nấm được tiêu diệt hoàn toàn.

Vệ sinh miệng:

Tiếp tục vệ sinh miệng cho bé hàng ngày bằng gạc mềm thấm nước muối sinh lý ấm, đặc biệt sau mỗi cữ bú, nhưng hãy thực hiện thật nhẹ nhàng để tránh làm tổn thương thêm các vùng niêm mạc bị viêm.

Vệ sinh đồ dùng:

Luôn rửa sạch và tiệt trùng bình sữa, núm vú giả, đồ chơi ngậm của bé bằng nước sôi hoặc máy tiệt trùng. Việc này rất quan trọng để ngăn ngừa tái nhiễm.

  • Chăm sóc cho mẹ (nếu đang cho con bú):
  • Nếu mẹ bị đau núm vú, đỏ hoặc ngứa, cũng cần thông báo cho bác sĩ để được điều trị đồng thời. Có thể bác sĩ sẽ kê thuốc kháng nấm bôi lên núm vú cho mẹ.
  • Giặt sạch áo ngực và các vật dụng tiếp xúc với núm vú bằng nước nóng.

Chế độ ăn uống:

  • Cho bé bú mẹ hoặc bú bình đầy đủ. Nếu bé khó chịu khi bú, hãy chia thành nhiều cữ bú nhỏ hơn.
  • Tránh các loại thức ăn hoặc đồ uống có đường cho bé (nếu bé đã ăn dặm), vì đường có thể nuôi nấm.

Không tự ý dùng thuốc hoặc các phương pháp dân gian: Tuyệt đối không tự ý dùng các loại thuốc, lá cây, hay mật ong để rơ lưỡi cho bé khi chưa có chỉ định của bác sĩ. Mật ong đặc biệt nguy hiểm với trẻ dưới 1 tuổi vì nguy cơ ngộ độc botulism.

Việc điều trị nấm miệng cần sự kiên nhẫn và tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo nấm được loại bỏ hoàn toàn và ngăn ngừa tái phát.

]]>
https://tinsuckhoe.org/mieng-tre-so-sinh-co-mang-trang-11001/feed/ 0
Trẻ em thay những răng nào? Răng nào không thay? https://tinsuckhoe.org/tre-em-thay-nhung-rang-nao-10902/ https://tinsuckhoe.org/tre-em-thay-nhung-rang-nao-10902/#respond Sun, 11 May 2025 04:47:16 +0000 https://tinsuckhoe.org/?p=10902 Khi trẻ bước vào giai đoạn thay răng, nhiều phụ huynh thắc mắc: Con mình sẽ thay những chiếc răng nào? Có răng nào sẽ không thay hay không? Việc hiểu rõ quá trình thay răng không chỉ giúp cha mẹ yên tâm hơn mà còn hỗ trợ trẻ chăm sóc răng miệng tốt hơn trong giai đoạn phát triển. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nhận biết rõ ràng những răng nào sẽ được thay, thời điểm thay răng, và vì sao có những răng vĩnh viễn sẽ theo con suốt đời.

1. Quá trình thay răng ở trẻ em

Quá trình thay răng của trẻ thường bắt đầu khi trẻ 6-7 tuổi. Tuy nhiên, mỗi trẻ có thể có sự khác biệt nhỏ, một số trẻ có thể bắt đầu thay răng từ 5 tuổi hoặc muộn hơn đến 8 tuổi. Việc thay răng này diễn ra dần dần và kéo dài trong khoảng 2-3 năm.

Từng giai đoạn thay răng và tuổi thọ của các răng sữa:

  • Răng cửa: Thường bắt đầu rụng đầu tiên, từ khoảng 6-8 tuổi. Đây là những chiếc răng đầu tiên mọc và cũng là những chiếc răng đầu tiên sẽ rụng.
  • Răng nanh (răng góc): Rụng trong khoảng 9-12 tuổi, sau khi răng cửa đã thay.
  • Răng hàm sữa: Răng hàm trên và hàm dưới thường rụng từ 10-12 tuổi, đánh dấu quá trình trẻ hoàn thành việc thay các răng sữa bằng răng vĩnh viễn.

Các răng sữa sẽ tồn tại từ khi trẻ mọc răng đến khi chúng được thay thế bởi răng vĩnh viễn. Trung bình, mỗi chiếc răng sữa có thể tồn tại trong khoảng 6-8 năm trước khi bắt đầu rụng.

2. Trẻ em thay những răng nào?

Răng cửa sữa (răng cửa trên và dưới):

Đây là những chiếc răng đầu tiên mọc khi trẻ còn nhỏ, và cũng là những chiếc răng đầu tiên sẽ rụng để nhường chỗ cho răng vĩnh viễn. Răng cửa sữa đóng vai trò quan trọng trong việc giúp trẻ nhai, nói và phát triển thói quen vệ sinh răng miệng.

Răng nanh sữa:

Răng nanh nằm giữa răng cửa và răng hàm sữa, giúp cắn xé thức ăn. Răng nanh sữa thường thay vào khoảng từ 9-12 tuổi. Việc thay răng nanh là dấu hiệu cho thấy trẻ đang tiến gần đến giai đoạn trưởng thành trong việc phát triển răng miệng.

Răng hàm sữa (răng hàm nhỏ):

Răng hàm sữa thứ nhất (4 chiếc): Thay thế bằng 4 răng tiền hàm thứ nhất vĩnh viễn.

Răng hàm sữa thứ hai (4 chiếc): Thay thế bằng 4 răng tiền hàm thứ hai vĩnh viễn.

3. Những răng nào không thay?

Các răng không thay (là răng vĩnh viễn mọc thêm):

Răng hàm lớn thứ nhất (răng hàm số 6): Mọc ở phía sau răng hàm sữa thứ hai, thường bắt đầu mọc khi trẻ khoảng 6 tuổi và không có răng sữa thay thế. Đây là răng vĩnh viễn mọc thêm.

Răng hàm lớn thứ hai (răng hàm số 7): Mọc tiếp sau răng hàm lớn thứ nhất, thường mọc khi trẻ khoảng 12 tuổi và cũng không có răng sữa thay thế. Đây cũng là răng vĩnh viễn mọc thêm.

Răng hàm lớn thứ ba (răng khôn) (0-4 chiếc): Thường mọc ở độ tuổi trưởng thành (17-25 tuổi) và cũng là răng vĩnh viễn mọc thêm, không thay thế răng sữa nào. Tuy nhiên, không phải ai cũng có đủ 4 răng khôn, hoặc thậm chí không có chiếc nào.

Hỏi đáp: Trẻ 5 tuổi mọc răng số 6 có bất thường không?

4. Tại sao một số trẻ có thể thay răng chậm?

Việc chậm thay răng ở trẻ em có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau. Thông thường, quá trình thay răng bắt đầu vào khoảng 6 tuổi và tiếp tục cho đến tuổi 12-13. Tuy nhiên, một số trẻ có thể thay răng muộn hơn, có thể đến tuổi 8 hoặc 9 mới bắt đầu thay răng. Đây là điều bình thường đối với một số trẻ, nhưng đôi khi cũng có thể do các yếu tố khác tác động.

Những yếu tố ảnh hưởng đến quá trình thay răng:

  • Di truyền: Di truyền có ảnh hưởng lớn đến quá trình thay răng của trẻ. Nếu bố mẹ hoặc người thân trong gia đình có thói quen thay răng muộn hoặc sớm, có thể trẻ cũng sẽ gặp phải tình trạng tương tự. Việc thay răng sớm hoặc muộn có thể là do gen di truyền, nhưng không phải lúc nào cũng gây ra vấn đề nghiêm trọng.
  • Chế độ dinh dưỡng: Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của răng miệng. Thiếu hụt các dưỡng chất quan trọng như canxi, vitamin D, vitamin A và phospho có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của răng và khiến quá trình thay răng của trẻ bị chậm lại. Một chế độ ăn uống thiếu cân bằng sẽ dẫn đến việc răng không phát triển đúng cách và có thể gây ra sự chậm thay răng.
  • Sức khỏe chung của trẻ: Các vấn đề sức khỏe như rối loạn nội tiết, thiếu hormon tăng trưởng hoặc bệnh lý nghiêm trọng có thể làm chậm quá trình thay răng. Trẻ mắc các bệnh lý mãn tính hoặc hệ miễn dịch yếu có thể gặp phải sự trì hoãn trong việc thay răng.

Khi nào phụ huynh cần lo lắng về sự chậm thay răng?

  • Nếu đến tuổi 8-9 mà trẻ chưa có dấu hiệu thay răng, hoặc nếu các răng sữa không rụng và không có dấu hiệu của răng vĩnh viễn mọc lên, phụ huynh nên đưa trẻ đi khám nha sĩ để kiểm tra.
  • Các dấu hiệu cần lo lắng bao gồm việc răng sữa vẫn còn nguyên trong khi không có răng vĩnh viễn mọc thay thế, hoặc khi trẻ có biểu hiện của sự mất cân bằng trong sự phát triển răng miệng.
  • Ngoài ra, nếu trẻ có các vấn đề về sức khỏe như chậm phát triển thể chất hoặc có những dấu hiệu bất thường về hormon, phụ huynh cũng nên tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa.

5. Phụ huynh cần làm gì để hỗ trợ quá trình thay răng của trẻ?

Quá trình thay răng là một cột mốc quan trọng trong sự phát triển của trẻ nhỏ. Đây không chỉ là sự thay đổi về mặt sinh lý mà còn ảnh hưởng đến cảm xúc, thói quen và sức khỏe lâu dài. Do đó, vai trò của cha mẹ trong việc hỗ trợ và đồng hành cùng trẻ trong giai đoạn này là vô cùng quan trọng.

5.1. Chế độ ăn uống hợp lý

Những thực phẩm giúp trẻ thay răng khỏe mạnh:

Trong giai đoạn thay răng, trẻ cần được cung cấp đầy đủ dưỡng chất để hỗ trợ sự phát triển của răng vĩnh viễn và xương hàm. Một số nhóm dinh dưỡng quan trọng bao gồm:

  • Canxi: Giúp hình thành men răng và củng cố cấu trúc xương hàm. Nguồn thực phẩm: sữa, phô mai, sữa chua, cá nhỏ ăn cả xương, rau xanh đậm như cải bó xôi.
  • Vitamin D: Hỗ trợ hấp thụ canxi tốt hơn. Nguồn thực phẩm: trứng, cá hồi, cá thu, ánh nắng mặt trời (tắm nắng sớm khoảng 10–15 phút mỗi ngày).
  • Phospho: Cần thiết cho cấu trúc răng. Có trong: thịt gà, hải sản, đậu nành, ngũ cốc nguyên hạt.
  • Vitamin A: Giúp duy trì nướu và niêm mạc miệng khỏe mạnh. Nguồn thực phẩm: cà rốt, bí đỏ, gan, khoai lang.
  • Vitamin C: Giúp nướu răng chắc khỏe, phòng tránh chảy máu chân răng. Nguồn thực phẩm: cam, chanh, ổi, kiwi.

Lưu ý: Hạn chế cho trẻ ăn quá nhiều đồ ngọt, nước ngọt có gas, bánh kẹo dính vì dễ gây sâu răng, nhất là trong giai đoạn răng vĩnh viễn mới mọc còn yếu.

5.2. Chăm sóc vệ sinh răng miệng

Tầm quan trọng của việc vệ sinh đúng cách:

Trong quá trình thay răng, nếu không giữ vệ sinh răng miệng tốt, vi khuẩn có thể tích tụ gây sâu răng, viêm lợi hoặc nhiễm trùng quanh vùng răng mới mọc. Răng sữa bị sâu không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn ảnh hưởng đến răng vĩnh viễn mọc sau đó.

Những lưu ý khi chăm sóc răng miệng cho trẻ:

  • Tập cho trẻ đánh răng ít nhất 2 lần/ngày (sáng sau khi ngủ dậy và tối trước khi đi ngủ).
  • Sử dụng bàn chải mềm, có kích thước nhỏ phù hợp với miệng trẻ.
  • Kem đánh răng nên là loại dành riêng cho trẻ em, chứa lượng fluoride vừa đủ theo độ tuổi (theo khuyến cáo của bác sĩ).
  • Hướng dẫn trẻ đánh răng đúng cách, nhẹ nhàng theo chiều xoay tròn để làm sạch hiệu quả mà không làm tổn thương nướu.
  • Với trẻ nhỏ chưa biết nhổ kem, cha mẹ nên kiểm soát lượng kem dùng (bằng hạt đậu xanh là đủ).

Tìm hiểu: Trẻ mọc răng bị sốt – cha mẹ cần làm gì?

5.3. Giúp trẻ vượt qua nỗi sợ hãi và khó chịu khi thay răng

Hiểu tâm lý của trẻ:

Nhiều trẻ sẽ cảm thấy sợ hãi khi răng bắt đầu lung lay hoặc cảm thấy đau, khó chịu khi răng vĩnh viễn đang mọc. Một số trẻ có thể ngại nói chuyện hoặc cười vì sợ “xấu”.

Những cách giúp trẻ an tâm hơn:

  • Trấn an và kể chuyện tích cực: Cha mẹ có thể kể các câu chuyện vui về “răng lung lay”, “răng tiên” để giúp trẻ cảm thấy thay răng là một điều thú vị.
  • Cho trẻ soi gương và tự quan sát: Việc nhìn thấy răng đang thay đổi sẽ giúp trẻ hiểu quá trình đang diễn ra trong cơ thể mình.
  • Không ép trẻ nhổ răng sữa sớm: Nếu răng chưa lung lay hẳn, việc nhổ sớm có thể gây chảy máu, nhiễm trùng và khiến trẻ sợ hãi những lần sau.

Thay răng là một hành trình quan trọng, và mỗi đứa trẻ đều có tốc độ phát triển riêng. Cha mẹ đóng vai trò như người đồng hành, hướng dẫn và hỗ trợ để trẻ có được hàm răng vững chắc, đều đẹp khi trưởng thành. Sự quan tâm đúng cách ngay từ bây giờ sẽ giúp trẻ có sức khỏe răng miệng tốt lâu dài và nụ cười tự tin suốt đời.

]]>
https://tinsuckhoe.org/tre-em-thay-nhung-rang-nao-10902/feed/ 0
Trẻ mọc răng sốt về đêm – khi nào cần lo lắng? https://tinsuckhoe.org/tre-moc-rang-sot-ve-dem-10891/ https://tinsuckhoe.org/tre-moc-rang-sot-ve-dem-10891/#respond Sun, 11 May 2025 03:57:23 +0000 https://tinsuckhoe.org/?p=10891 Trẻ mọc răng thường xuyên gây ra những cơn quấy khóc và sốt nhẹ, đặc biệt là vào ban đêm. Tuy nhiên, nhiều bậc phụ huynh vẫn lo lắng không biết khi nào là dấu hiệu bình thường và khi nào cần phải lo lắng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng sốt khi mọc răng và khi nào cần đưa trẻ đi khám để đảm bảo sức khỏe của bé.

1. Trẻ mọc răng có sốt thật không?

1.1. Mọc răng gây ra những gì trong cơ thể bé?

Khi trẻ bắt đầu mọc những chiếc răng đầu tiên, cơ thể bé trải qua nhiều thay đổi nhỏ nhưng đáng kể – đặc biệt là ở vùng nướu:

Viêm và sưng nướu

  • Quá trình răng trồi lên khỏi lợi sẽ làm mô nướu bị căng giãn, gây ra phản ứng viêm nhẹ tại chỗ.
  • Phản ứng viêm này hoàn toàn sinh lý bình thường, nhằm tạo điều kiện cho răng mọc ra khỏi nướu.
  • Nướu có thể sưng, đỏ, hoặc đôi khi có vết tím nhẹ nếu có tụ máu do áp lực từ mầm răng.

Đau nhức và khó chịu

  • Tình trạng viêm nướu khiến trẻ cảm thấy đau rát, nhất là khi răng gần trồi lên mặt nướu.
  • Trẻ thường ngứa nướu, hay có hành vi cắn ngón tay, đồ vật, gãi tai, hoặc chảy nước dãi nhiều.

Quấy khóc, bỏ bú, mất ngủ

  • Cơn đau nhẹ về đêm thường khiến bé ngủ không yên giấc, dễ giật mình hoặc tỉnh dậy khóc.
  • Một số bé còn bỏ bú hoặc ăn ít do khó chịu khi nhai nuốt.
  • Các triệu chứng này thường xuất hiện vài ngày trước và sau khi răng mọc.

Những biểu hiện này tuy làm cha mẹ lo lắng, nhưng đa phần là tạm thời và không nguy hiểm, nếu không đi kèm dấu hiệu bất thường khác.

Tìm hiểu: Trẻ mọc răng nào đầu tiên?

1.2. Có sốt thật không? Hay chỉ là tăng thân nhiệt nhẹ?

Nhiều cha mẹ cho rằng mọc răng gây sốt cao, nhưng theo y văn và các nghiên cứu y khoa hiện đại, điều này cần được nhìn nhận một cách chính xác hơn:

Phân biệt giữa sốt thật và tăng thân nhiệt sinh lý

Tăng thân nhiệt sinh lý là hiện tượng cơ thể bé ấm hơn bình thường do hoạt động viêm tại chỗ, thường dao động từ 37,5°C đến dưới 38°C.

Đây là phản ứng tự nhiên và không được xem là sốt bệnh lý.

Ngược lại, sốt thật thường từ 38°C trở lên, và nhất là khi sốt cao (trên 38,5-39°C), phải nghi ngờ có yếu tố bệnh lý đi kèm, như:

  • Nhiễm siêu vi (cúm, sốt siêu vi)
  • Viêm họng, viêm tai giữa
  • Tay chân miệng
  • Nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp

Nguy cơ nhầm lẫn với bệnh lý nghiêm trọng

  • Trẻ trong độ tuổi mọc răng (5-24 tháng) cũng chính là giai đoạn hệ miễn dịch còn yếu, dễ mắc các bệnh nhiễm khuẩn.
  • Việc bé bị sốt, kèm tiêu chảy hoặc nổi ban, không nên chỉ quy kết do mọc răng, mà cần được bác sĩ khám phân tích cụ thể.

Tìm hiểu: Trẻ mọc răng bị sốt về đêm phải làm gì?

2. Khi nào sốt về đêm là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý?

Trong giai đoạn mọc răng, trẻ nhỏ rất dễ bị nhầm lẫn giữa tăng thân nhiệt sinh lý và sốt do bệnh lý tiềm ẩn. Việc nhận biết đúng giúp bố mẹ xử lý kịp thời, tránh bỏ sót những bệnh nguy hiểm.

2.1. Những dấu hiệu cần đưa trẻ đi khám ngay

Không phải trường hợp sốt nào cũng có thể chờ đợi hoặc tự theo dõi tại nhà. Khi trẻ có các biểu hiện sau, cha mẹ cần đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay lập tức:

Sốt cao > 38,5°C kéo dài trên 2 ngày

  • Mọc răng không gây sốt kéo dài hoặc sốt cao liên tục. Nếu thân nhiệt của bé không giảm sau 48 giờ, đây là dấu hiệu nghi ngờ nhiễm khuẩn hoặc siêu vi.

Bé lừ đừ, bỏ bú, ngủ li bì

  • Trẻ có thể trở nên mệt mỏi quá mức, không phản ứng nhanh với kích thích, bỏ ăn hoàn toàn hoặc ngủ liên tục, cho thấy tình trạng sức khỏe đang xuống dốc rõ rệt.

Có biểu hiện khó thở, tiêu chảy, nôn ói liên tục

  • Đây là những triệu chứng không liên quan đến mọc răng mà cảnh báo hệ tiêu hóa hoặc hô hấp của trẻ đang gặp vấn đề.

Các dấu hiệu đặc biệt như:

  • Viêm hô hấp: ho khò khè, sổ mũi, thở rít, nặng ngực
  • Nổi ban trên da: có thể là dấu hiệu của bệnh tay chân miệng, sốt phát ban, hoặc các bệnh truyền nhiễm khác
  • Co giật: là dấu hiệu nguy hiểm, cần can thiệp y tế ngay lập tức

Những triệu chứng trên cho thấy sốt không còn là triệu chứng đơn thuần của mọc răng, mà là một phản ứng toàn thân với nguyên nhân bệnh lý cần chẩn đoán kỹ lưỡng.

Hỏi đáp: Bé mọc răng trong bụng mẹ có sao không?

2.2. Phân biệt sốt do mọc răng và các bệnh thường gặp

Dưới đây là bảng so sánh đơn giản giúp bố mẹ nhận biết sớm các bệnh lý có thể dễ bị nhầm với tình trạng sốt khi mọc răng:

Bệnh lý Đặc điểm sốt Triệu chứng kèm theo
Mọc răng Sốt nhẹ < 38°C, thường về đêm, kéo dài 1-2 ngày Nướu sưng đỏ, chảy nước dãi, hay cắn gặm đồ, bỏ bú nhẹ, quấy
Viêm họng Sốt cao > 38.5°C, kéo dài Ho, đau họng, sưng amidan, hạch cổ nổi, biếng ăn rõ rệt
Viêm tai giữa Sốt cao, thường đột ngột Trẻ hay kéo tai, quấy khóc dữ dội, có thể chảy dịch tai
Tay chân miệng Sốt cao, khởi phát đột ngột Nổi mụn nước ở lòng bàn tay, bàn chân, miệng loét đỏ, trẻ đau khi bú
Sốt siêu vi (do virus) Sốt cao 38.5-40°C, dao động trong 3-5 ngày Có thể kèm ho, chảy mũi, nổi ban, mệt mỏi toàn thân
Nhiễm trùng đường tiêu hóa Sốt cao kèm tiêu chảy hoặc nôn nhiều Phân lỏng, có thể có chất nhầy, mất nước, bụng chướng

Lưu ý quan trọng: Nếu chỉ dựa vào sốt và quấy khóc mà cho rằng trẻ đang “mọc răng”, rất dễ bỏ lỡ giai đoạn vàng để điều trị các bệnh lý nguy hiểm, đặc biệt trong mùa dịch hoặc thời điểm giao mùa.

3. Cách xử lý khi trẻ sốt về đêm trong giai đoạn mọc răng

Sốt nhẹ do mọc răng là phản ứng sinh lý thường gặp, nhất là vào ban đêm khi thân nhiệt có xu hướng tăng nhẹ. Tuy nhiên, nếu không biết cách xử lý, trẻ sẽ khó chịu, mất ngủ và có nguy cơ mất nước. Dưới đây là những cách chăm sóc khoa học và hiệu quả dành cho cha mẹ.

3.1. Hạ sốt đúng cách tại nhà

Chườm ấm ở những vùng mạch lớn

  • Vị trí chườm: trán, nách, bẹn – nơi tập trung nhiều mạch máu giúp cơ thể tản nhiệt nhanh.
  • Cách làm: dùng khăn mềm thấm nước ấm (~35-37°C), vắt ráo rồi lau nhẹ lên da bé. Tránh dùng nước lạnh vì dễ gây co mạch, khiến thân nhiệt bé càng tăng.

Dùng thuốc hạ sốt đúng liều

Paracetamol là thuốc hạ sốt an toàn nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Liều dùng khuyến nghị:

10-15 mg/kg cân nặng/lần, mỗi 4-6 giờ nếu cần, không quá 4 lần/ngày.
Ví dụ: Trẻ 8 kg có thể dùng 80-120mg mỗi lần.

Lưu ý quan trọng: Không tự ý phối hợp với ibuprofen hoặc aspirin, không lạm dụng nếu bé chỉ sốt nhẹ dưới 38°C.

Theo dõi nhiệt độ trong đêm

  • Dùng nhiệt kế điện tử hoặc nhiệt kế đo tai/trán để kiểm tra thân nhiệt mỗi 4-6 tiếng, đặc biệt nếu trẻ có biểu hiện nóng sốt hoặc vã mồ hôi.
  • Ghi chú nhiệt độ và thời điểm đo để tiện báo với bác sĩ nếu cần.

3.2. Giúp bé ngủ ngon và giảm khó chịu do mọc răng

Cho bé ngậm ti giả lạnh hoặc vòng mọc răng

  • Vòng mọc răng (teething ring): nên chọn loại bằng silicone mềm, để vào ngăn mát tủ lạnh trước khi dùng.
  • Tác dụng: giúp làm dịu nướu, giảm sưng viêm, bé cũng đỡ cắn lung tung và ít quấy hơn.

Massage nướu nhẹ nhàng

  • Dùng ngón tay sạch hoặc gạc y tế mềm để xoa nướu cho bé 1-2 phút, đặc biệt ở vùng nướu đang nhú răng.
  • Có thể dùng gel làm dịu nướu chuyên dụng cho trẻ theo chỉ định của bác sĩ nhi/khoa răng trẻ em.

Tạo môi trường ngủ yên tĩnh, thoáng mát

  • Giữ phòng ngủ tối, ít tiếng ồn, nhiệt độ phòng ~26-28°C.
  • Mặc quần áo thoải mái, mỏng nhẹ, tránh đắp chăn dày khiến trẻ nóng hơn.
  • Nếu trẻ khóc nhiều, cha mẹ nên vỗ về nhẹ nhàng, không bế ru mạnh, vì có thể khiến bé càng khó chịu hơn.

4. Phòng ngừa và hỗ trợ trẻ trong giai đoạn mọc răng

Mọc răng là một cột mốc phát triển quan trọng nhưng cũng dễ khiến bé mệt mỏi, quấy khóc, thậm chí dễ mắc các bệnh lý nếu không được chăm sóc đúng cách. Việc chủ động phòng ngừa và hỗ trợ đúng sẽ giúp bé dễ chịu hơn và khỏe mạnh suốt giai đoạn này.

4.1. Chăm sóc răng miệng từ sớm

Vệ sinh nướu và răng mới mọc hằng ngày

  • Ngay cả khi bé chưa mọc răng, cha mẹ nên dùng gạc sạch mềm (loại chuyên dụng cho trẻ nhỏ), thấm nước ấm để lau nướu sau mỗi cữ bú.
  • Khi bé bắt đầu mọc chiếc răng đầu tiên, tiếp tục dùng gạc hoặc bàn chải silicon mềm để vệ sinh răng ít nhất 2 lần/ngày, nhất là sau khi bú hoặc ăn dặm.

Lợi ích của vệ sinh sớm:

  • Giúp loại bỏ cặn sữa, mảng bám, giảm nguy cơ viêm nướu hoặc nấm miệng.
  • Tạo thói quen vệ sinh răng miệng ngay từ nhỏ, giúp bé hợp tác tốt khi lớn hơn.

Hạn chế vi khuẩn gây viêm nhiễm nướu

  • Không nên để bé ngậm ti giả, núm vú chai sữa quá lâu hoặc dùng khi không cần thiết.
  • Rửa sạch và tiệt trùng ti giả, đồ chơi ngậm miệng thường xuyên bằng nước nóng hoặc dung dịch chuyên dụng.

4.2. Tăng cường miễn dịch và dinh dưỡng

Bổ sung nước, vitamin, khoáng chất từ ăn uống

Nước lọc: Đối với trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên, nên cho bé uống nước thường xuyên để giúp giảm khô miệng, làm dịu nướu và hỗ trợ điều hòa thân nhiệt.

Vitamin C, D, canxi và kẽm: Có vai trò trong quá trình mọc răng và tăng đề kháng tự nhiên. Cha mẹ có thể:

  • Cho bé ăn trái cây nghiền (chuối, lê hấp, táo hấp)
  • Dùng sữa mẹ hoặc sữa công thức đúng chuẩn
  • Bổ sung theo chỉ dẫn của bác sĩ nếu bé có biểu hiện thiếu vi chất

Duy trì giấc ngủ, vệ sinh môi trường sống

Thiết lập giờ ngủ cố định, phòng ngủ cần:

  • Thoáng mát, sạch sẽ, tránh ẩm mốc
  • Không có khói thuốc, bụi bẩn hoặc tiếng ồn lớn

Khi bé ngủ đủ giấc, cơ thể sẽ sản sinh nhiều hormone tăng trưởng và tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên.

Có thể bạn quan tâm: Những câu thần chú giúp bé mọc răng không sốt

]]>
https://tinsuckhoe.org/tre-moc-rang-sot-ve-dem-10891/feed/ 0
Trẻ mọc răng nào đầu tiên? Thứ tự mọc răng của trẻ https://tinsuckhoe.org/tre-moc-rang-nao-dau-tien-10885/ https://tinsuckhoe.org/tre-moc-rang-nao-dau-tien-10885/#respond Sun, 11 May 2025 03:37:06 +0000 https://tinsuckhoe.org/?p=10885 Khi bé bước vào giai đoạn mọc răng, ba mẹ thường háo hức và cũng không ít lo lắng: “Không biết chiếc răng nào sẽ mọc đầu tiên?”, “Thứ tự mọc răng của bé có đúng không?”, hay “Tại sao con nhà người ta đã mọc răng mà bé mình vẫn chưa thấy gì?”. Việc hiểu rõ thứ tự mọc răng sữa sẽ giúp ba mẹ yên tâm hơn trong quá trình chăm sóc và theo dõi sự phát triển của con. Hãy cùng tìm hiểu chiếc răng nào thường mọc đầu tiên và lịch mọc răng chuẩn của trẻ nhé!

1. Trẻ thường mọc chiếc răng nào đầu tiên?

Chiếc răng đầu tiên mọc ở hầu hết trẻ em là răng cửa giữa hàm dưới (tên chuyên môn: răng cửa trung tâm hàm dưới).

Giải thích từ góc nhìn nha khoa:

Đây là cặp răng số 71 và 81 (theo hệ thống đánh số răng sữa FDI).

Vị trí mọc răng này ưu tiên xuất hiện đầu tiên vì:

  • Vùng xương hàm dưới ở trẻ sơ sinh phát triển sớm hơn hàm trên.
  • Cấu trúc xương tại đây mỏng hơn, giúp răng dễ dàng “đâm” qua nướu.
  • Chức năng của răng cửa giữa rất quan trọng: hỗ trợ giai đoạn đầu của quá trình cắn thức ăn mềm, giúp trẻ làm quen với ăn dặm.

Lưu ý thêm:

  • Dù phần lớn trẻ mọc răng theo thứ tự phổ biến này, vẫn có một tỷ lệ nhỏ (dưới 5%) mọc răng lệch thứ tự (ví dụ: mọc răng cửa trên trước).
  • Các trường hợp này thường không ảnh hưởng đến chức năng nhai hay sự phát triển sau này, trừ khi đi kèm bất thường khác.

2. Khi nào trẻ bắt đầu mọc răng sữa? 

Thông thường, trẻ sẽ bắt đầu mọc răng sữa vào khoảng 6 tháng tuổi. Tuy nhiên, khoảng thời gian này có thể dao động tùy theo từng bé.

Mốc thời gian cụ thể và phổ biến:

Thời điểm mọc răng Đặc điểm
4-7 tháng Giai đoạn phổ biến răng đầu tiên mọc
8-12 tháng Phần lớn trẻ sẽ có ít nhất 2-4 chiếc răng
Trước 4 tháng Được coi là mọc sớm – cần theo dõi nếu kèm sốt, khó chịu kéo dài
Sau 12 tháng Gọi là mọc trễ – nên theo dõi nếu quá 18 tháng chưa có răng nào

Yếu tố ảnh hưởng đến thời điểm mọc răng:

  • Di truyền: Trẻ có cha mẹ mọc răng sớm/thể trạng tương tự thường mọc răng theo xu hướng đó.
  • Dinh dưỡng: Thiếu canxi, vitamin D, hoặc bé sinh non có thể mọc răng muộn.
  • Sức khỏe tổng thể: Một số tình trạng bệnh lý, rối loạn tuyến giáp hoặc rối loạn hormone tăng trưởng có thể làm chậm mọc răng.

Khi nào cần khám nha/khoa nhi?

  • Trẻ sau 12 tháng vẫn chưa mọc chiếc răng đầu tiên → nên cho khám để đánh giá nguyên nhân.
  • Trẻ có dấu hiệu răng mọc lệch, sưng lợi kéo dài, chảy máu nướu → cần được kiểm tra để loại trừ nhiễm trùng hoặc u nang mọc răng (eruption cyst).

3. Dấu hiệu cho thấy bé sắp mọc răng đầu tiên

Thông thường, trước khi mọc răng khoảng 3-5 ngày, bé sẽ có một số dấu hiệu báo trước. Những dấu hiệu này là sinh lý bình thường, xuất hiện do răng đang di chuyển và “phá vỡ” mô nướu để nhú ra ngoài.

Các dấu hiệu thường gặp:

Dấu hiệu Giải thích y khoa
Chảy nhiều nước dãi Tuyến nước bọt hoạt động mạnh hơn khi răng chuẩn bị mọc. Nước dãi giúp làm dịu nướu đang bị kích thích.
Thích cắn, gặm đồ Bé cảm thấy ngứa nướu, khó chịu nên sẽ phản xạ cắn đồ để tạo áp lực, giúp giảm cảm giác đó.
Quấy khóc, khó chịu Áp lực do răng mọc dưới lợi khiến bé khó ngủ, cáu gắt, đặc biệt là vào ban đêm.
Nướu sưng, đỏ Vùng răng chuẩn bị mọc sẽ sưng nhẹ, có thể nhìn thấy đầu răng trắng dưới lớp lợi.
Thay đổi thói quen bú, ăn Bé có thể bỏ bú, bú ít hơn, hoặc bú nhiều hơn để tự xoa dịu nướu.
Sốt nhẹ (dưới 38°C) Do phản ứng viêm nhẹ tại chỗ mọc răng. Tuy nhiên, sốt cao không phải do mọc răng.

Lưu ý phân biệt:

  • Nếu bé sốt trên 38,5°C, tiêu chảy nhiều lần, ho, sổ mũi kéo dài → đây là dấu hiệu bệnh lý, không phải chỉ là mọc răng.
  • Trong giai đoạn này, hệ miễn dịch của bé yếu hơn, nên dễ nhiễm virus. Nhiều phụ huynh nhầm lẫn đây là biểu hiện của mọc răng.

Hỏi đáp: Trẻ mọc răng biếng ăn phải làm sao?

Bé chưa mọc răng có đáng lo? Bao lâu thì cần đi khám?

Việc mọc răng ở trẻ là một quá trình phát triển tự nhiên và có thể khác nhau ở mỗi bé. Tuy nhiên, nếu sau 12 tháng tuổi mà bé vẫn chưa có dấu hiệu mọc răng nào, ba mẹ nên bắt đầu lưu ý. Trường hợp bé 18 tháng tuổi vẫn chưa mọc bất kỳ chiếc răng sữa nào, thì đây không còn là hiện tượng bình thường và cần được đưa đi khám nha khoa nhi hoặc khám chuyên khoa dinh dưỡng/nhi khoa để đánh giá nguyên nhân. Các nguyên nhân có thể bao gồm: di truyền (gia đình có người mọc răng muộn), thiếu hụt vi chất như canxi, vitamin D, rối loạn hormone tuyến giáp hoặc tình trạng dính lợi (nướu quá dày khiến răng không nhú được).

Ngoài thời điểm mọc răng, ba mẹ cũng nên chú ý đến các dấu hiệu đi kèm như: bé chậm phát triển vận động, tóc thưa rụng gáy, hay ra mồ hôi trộm, khó ngủ về đêm – đây có thể là những biểu hiện gián tiếp của việc thiếu vitamin D hoặc rối loạn chuyển hóa canxi.

Tóm lại, nếu bé chưa mọc răng sau 12 tháng, hãy bắt đầu theo dõi sát. Nếu đến 15-18 tháng tuổi vẫn chưa có răng nào mọc, hoặc kèm theo các biểu hiện bất thường khác, ba mẹ nên chủ động đưa bé đi khám sớm để được chẩn đoán và can thiệp kịp thời. Việc điều trị nguyên nhân sớm sẽ giúp bé bắt kịp đà phát triển và hạn chế ảnh hưởng lâu dài đến cấu trúc răng – hàm – mặt.

Đọc thêm: Trẻ chậm mọc răng nên bổ sung gì?

5. Những điều ba mẹ thường lo lắng và hiểu sai

Trong giai đoạn bé mọc chiếc răng đầu tiên, cha mẹ dễ có những hiểu nhầm phổ biến hoặc lo lắng không cần thiết, dẫn đến chăm sóc sai cách.

Các hiểu lầm phổ biến:

Mọc răng là nguyên nhân gây sốt cao, tiêu chảy, nổi mẩn

Thực tế: Mọc răng có thể gây sốt nhẹ, chán ăn. Nhưng sốt cao, tiêu chảy là triệu chứng nhiễm virus như rota, tay chân miệng,… không nên bỏ qua.

Thấy bé cắn đồ → cấm không cho cắn

Thực tế: Cắn nhẹ vào vật an toàn là phản xạ giúp bé giảm ngứa nướu. Ba mẹ nên chuẩn bị gặm nướu chuyên dụng, không nên cấm đoán hoàn toàn.

Cố gắng thoa mật ong/nước lá/lá hẹ vào lợi

Thực tế: Thoa các nguyên liệu không đảm bảo vệ sinh có thể gây nhiễm khuẩn. Không dùng mật ong cho trẻ <1 tuổi do nguy cơ ngộ độc Clostridium botulinum.

Cần cho bé uống thuốc giảm đau, kháng sinh khi mọc răng

Thực tế: Chỉ nên dùng khi có chỉ định của bác sĩ. Việc lạm dụng có thể gây hại gan, ảnh hưởng kháng sinh sau này.

5. Cách chăm sóc khi bé mọc chiếc răng đầu tiên

Đây là giai đoạn khởi đầu cực kỳ quan trọng cho sức khỏe răng miệng suốt đời của bé. Chăm sóc đúng cách không chỉ giảm khó chịu mà còn phòng ngừa sâu răng sữa, lệch răng.

Những việc nên làm:

Vệ sinh nướu mỗi ngày:

  • Dùng gạc sạch, ẩm để lau nướu và răng mới mọc sau mỗi bữa ăn và trước khi ngủ.

Cho bé dùng gặm nướu an toàn:

  • Chọn loại làm từ silicone mềm, có chứng nhận y tế, có thể làm mát trong ngăn mát tủ lạnh để giúp giảm sưng nướu.

Massage nhẹ vùng nướu:

  • Dùng ngón tay sạch xoa tròn vùng nướu sưng, giúp bé dễ chịu.

Bắt đầu tạo thói quen vệ sinh răng sữa:

  • Khi răng đầu tiên mọc hoàn toàn, ba mẹ có thể:
  • Dùng bàn chải silicon đầu mềm (loại dành cho bé <1 tuổi).
  • Chỉ dùng nước sạch hoặc kem đánh răng không chứa fluoride nếu bé chưa biết nhổ.

Không để bé ngậm bình sữa khi ngủ:

  • Việc này dễ gây sâu răng sớm (sâu răng bú bình – nursing caries).

Chế độ ăn phù hợp:

  • Ưu tiên thực phẩm mềm, ít đường. Tránh nước ngọt, bánh kẹo dẻo bám răng.

Những việc nên tránh:

  • Không dùng thuốc bôi lợi có chứa benzocaine/lidocaine mà chưa hỏi bác sĩ (nguy cơ gây ngộ độc máu).
  • Không tự ý nhổ răng sữa hoặc chọc vào nướu để “giúp răng mọc nhanh”.

 

]]>
https://tinsuckhoe.org/tre-moc-rang-nao-dau-tien-10885/feed/ 0
Bé không hấp thu sắt trong sữa công thức mẹ cần làm gì? https://tinsuckhoe.org/be-khong-hap-thu-sat-trong-sua-cong-thuc-10501/ https://tinsuckhoe.org/be-khong-hap-thu-sat-trong-sua-cong-thuc-10501/#respond Sun, 17 Sep 2023 14:29:52 +0000 https://tinsuckhoe.org/?p=10501 Sữa công thức là nguồn cung cấp dinh dưỡng đa dạng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Tuy nhiên, có khá nhiều bé không hấp thu được sắt trong sữa công thức nhưng ít được chú ý. Vậy đâu là nguyên nhân dẫn đến tình trạng này? Và cha mẹ cần làm gì khi con không hấp thu sắt trong sữa công thức?

Thực trạng trẻ không hấp thu sắt trong sữa công thức

Sữa là nguồn dinh dưỡng chính cho con trong những tháng đầu đời. Không thể phủ nhận rằng sữa là nguồn cung cấp dinh dưỡng tốt, đa dạng nhưng tình trạng bé không hấp thu sắt trong sữa công thức là rất phổ biến.

Trẻ sơ sinh được sinh ra với lượng sắt dự trữ được lấy từ máu của mẹ khi còn trong bụng mẹ. Trong 6 tháng đầu đời, trẻ bú sữa mẹ sẽ nhận được những gì trẻ cần từ sữa mẹ.

Tuy nhiên, nếu mẹ không đủ sữa mẹ cần tăng cường sắt cho bé bằng sữa công thức. Nhu cầu sắt của bé theo từng độ tuổi như sau:

Trong giai đoạn 0-6 tháng tuổi, nhu cầu sắt của trẻ khá thấp, chỉ vào khoảng 0,27mg sắt/ngày. Điều này không phải vì trẻ cần ít sắt mà vì con vẫn còn lượng sắt dự trữ trong cơ thể, nhận được lượng rất nhiều từ người mẹ trong quá trình mang thai.

Giai đoạn sau đó, khoảng từ 7-12 tháng tuổi, lượng sắt dự trữ cạn kiệt dần nên nhu cầu sắt của bé tăng lên tới 11mg/ngày. Lúc này, trẻ cần chế độ ăn dặm đa dạng, đủ sắt trong các thực phẩm như thịt đỏ, rau xanh đậm. Tuy vậy, không phải trẻ nào cũng đạt được điều đó nên rất dễ dẫn tới tình trạng thiếu sắt trong giai đoạn này và cả giai đoạn sau đó.

Vì sao bé không hấp thu sắt trong sữa công thức?

Có rất nhiều cách để trẻ hấp thu sắt, trong đó nhiều phụ huynh lựa chọn giải pháp bổ sung sữa công thức đối với trường hợp trẻ không được nuôi bằng sữa mẹ. Đây là nguồn dinh dưỡng thay thế lý tưởng nhằm đảm bảo trẻ hấp thu đầy đủ lượng sắt cần thiết. Tuy nhiên, một vài trường hợp bé uống sữa công thức mà vẫn thiếu sắt là do:

Uống sữa sai cách

Theo nghiên cứu năm 2018 của BSCKI Vương Ngọc Thiên Thanh (Giảng viên Bộ môn Nhi, Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch và là bác sĩ khoa Sốt xuất huyết – Bệnh viện Nhi Đồng 1, TP.HCM) và một số đồng nghiệp khác cho thấy, 80% trẻ thiếu máu do thiếu sắt xuất phát từ việc uống quá nhiều sữa so với nhu cầu mỗi ngày (uống trên 600ml sữa/ngày). Trong khi đó, lượng sữa khuyến cáo cho trẻ 1-3 tuổi là không quá 480 ml/ngày.

Nguyên nhân dẫn đến tình trạng này là do trong sữa có rất nhiều vi chất khác như: canxi, kẽm, đồng… Những dưỡng chất này vô tình làm cản trở khả năng hấp thụ sắt của bé.

Chọn sữa công thức không phù hợp

Chọn sữa công thức không phù hợp cũng là một trong những nguyên nhân dẫn đến tình trạng bé không hấp thu được khoáng chất sắt trong sữa công thức. Khi chọn mua sữa công thức, cha mẹ cần xem kỹ bảng thành phần bởi nếu sữa không chứa chất sắt hoặc công thức sữa khó hấp thu cũng khiến trẻ khó nhận đủ được hàm lượng sắt so với nhu cầu. Ngoài ra, cha mẹ cần lưu ý với bé dưới 2 tuổi chỉ nên chọn mua sữa công thức, tránh cho con sử dụng sữa tươi vì hàm lượng sắt trong sữa tươi thấp.

Nên làm gì khi bé không hấp thu sắt trong sữa công thức?

Với tình trạng bé không hấp thu được khoáng chất sắt trong sữa bột, cha mẹ có thể tham khảo các giải pháp dưới đây để có hướng xử trí kịp thời:

Cho trẻ uống sữa đúng liều lượng

Ở mỗi độ tuổi, cha mẹ nên cho con uống sữa theo nhu cầu như sau:

  • Giai đoạn tháng đầu sau sinh, trẻ bú được 60ml/lần
  • Bé 1 – 2 tháng tuổi, bé bú khoảng 90 – 120ml/lần với 4-5 cữ/ngày
  • Giai đoạn 6 – 12 tháng, bé bú khoảng 180-240ml/lần với 3-4 cữ/ngày

Bên cạnh đó, cha mẹ cũng có thể xác định lượng sữa cần bổ sung cho bé mỗi ngày dựa vào cân nặng của trẻ theo công thức: 150ml x với số cân nặng hiện tại. Ví dụ trẻ nặng 6kg thì lượng sữa bú mỗi ngày là 6 x 150ml = 900ml, trung bình mỗi 3 giờ trẻ bú khoảng 112,5ml. Lưu ý, sau khi trẻ bú được nửa lượng sữa mẹ nên cho nghỉ để tránh bị nôn trớ.

Ngoài ra, cha mẹ cần pha sữa đúng tỷ lệ theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Tránh pha quá loãng hoặc quá đặc vì đều có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tiêu hóa, từ đó làm giảm khả năng hấp thu dinh dưỡng, trong đó có khoáng chất sắt.

Bổ sung thực phẩm giàu sắt cho bé

Các thực phẩm giàu sắt mà cha mẹ có thể bổ sung cho bé bao gồm:

  • Thịt, cá, trứng.
  • Bông cải xanh, rau lá xanh đậm như cải xoăn và rau bina
  • Đậu xanh, đậu phộng, đậu nành.

Xem chi tiết: Top 10 thực phẩm giàu sắt cho bé

Ngoài ra, bạn nên kết hợp tăng cường các thực phẩm giàu vitamin C cho bé như: cam, chanh, cà chua, dâu tây, bông cải xanh, kiwi… để tăng hấp thu sắt.

Bổ sung sắt cho bé

Với trẻ sinh non có nguy cơ thiếu sắt cao thì chế độ dinh dưỡng cũng khó đáp ứng đủ nhu cầu sắt cho bé. Khi đó, mẹ cần lựa chọn các sản phẩm sữa công thức tăng cường chất sắt hoặc sản phẩm bổ sung sắt chuyên biệt cho bé.

Hiện nay, sắt nước FOGYMA là sản phẩm bổ sung sắt nước cho bé được nhiều chuyên gia sức khỏe khuyên dùng và được sự tin tưởng của nhiều mẹ Việt đang nuôi con nhỏ.

Thuốc sắt nước hữu cơ Fogyma được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội – đơn vị tiên phong trong công nghệ dược phẩm, đáp ứng đầy đủ những tiêu chuẩn nghiêm ngặt nhất trong sản xuất thuốc hiện đại.

Thành phần là hoạt chất sắt (III) hydroxyd polymaltose  IPC) trong Fogyma có cấu trúc tương tự với Ferritin (một protein tồn tại trong các tế bào máu có vai trò quan trọng trong dự trữ sắt của cơ thể) khi uống sẽ hấp thu sắt một cách tối ưu hơn nhiều so với các chế phẩm chứa muối sắt (II) sulfat. Hoạt chất sắt trong Fogyma không bị ảnh hưởng hấp thu bởi các loại thức ăn hay sữa. Vì vậy, bạn có thể sử dụng vào nhiều thời điểm khác nhau mà vẫn đảm bảo hiệu quả.

IPC trong Fogyma có dạng cấu trúc hữu cơ ổn định, không bị ion hóa nên ít gây kích ứng tiêu hóa, giảm tối đa hiện tượng nóng trong và táo bón khi uống sắt. Bên cạnh đó, đường trong Fogyma là đường điều vị, không gây tiểu đường, không tăng sinh năng lượng.

Thuốc sắt Fogyma được sản xuất trên dây chuyền công nghệ BFS hiện đại bậc nhất châu Âu giúp hạn chế được tối đa sự xâm nhập của vi khuẩn, đảm bảo vô khuẩn, giữ được hoạt chất từ nguyên liệu đầu vào.

Sản phẩm đã được Bộ Y tế cấp phép, đảm bảo chất lượng, an toàn khi đến tay người tiêu dùng.  Cho tới nay, Fogyma vẫn luôn được các bác sĩ tại bệnh viện tuyến đầu đánh giá cao và được hàng triệu người dùng tin tưởng sử dụng.

Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần tư vấn thêm về sản phẩm, vui lòng liên hệ với các dược sĩ của chúng tôi qua tổng đài 1900 545 518.

]]>
https://tinsuckhoe.org/be-khong-hap-thu-sat-trong-sua-cong-thuc-10501/feed/ 0
Faskid- Dưỡng chất tăng cường hệ miễn dịch giúp bé khỏe mạnh https://tinsuckhoe.org/faskid-tang-cuong-he-mien-dich-cho-be-9760/ https://tinsuckhoe.org/faskid-tang-cuong-he-mien-dich-cho-be-9760/#respond Fri, 18 Nov 2022 04:26:48 +0000 https://tinsuckhoe.org/?p=9760 Hệ thống miễn dịch đóng vai trò không thể thiếu với cơ thể, đặc biệt với trẻ em. Hệ thống miễn dịch giúp bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh. Faskid- dưỡng chất kích hoạt hệ thống miễn dịch hoạt động hiệu quả giúp bé ăn ngon- ngủ ngoan bố mẹ đừng bỏ lỡ.

Vai trò của hệ thống miễn dịch đối với trẻ

Hệ thống miễn dịch bao gồm các tế bào, mô hay cơ quan trải khắp trong cơ thể. Hệ thống miễn dịch có vai trò  như bức tường thành cứng cáp giúp đẩy lùi các tác nhân gây hại tới sức khỏe từ môi trường bên ngoài chúng ta như các loại vi khuẩn, virus, nhiễm khuẩn gây cho cả người lớn và trẻ nhỏ thông qua các phản ứng miễn dịch …

Do vậy, nếu cơ thể không có một hệ thống miễn dịch tốt thì rất dễ dẫn tới các tình trạng như ốm liên tục, thể chất suy yếu và có nguy cơ mắc các căn bệnh nguy hiểm.

Các biện pháp tăng cường hệ miễn dịch ở trẻ hiệu quả

Tăng cường hệ miễn dịch là một điều rất cần thiết để bảo vệ cơ thể khỏi các tây nhân gây bệnh nguy hiểm. Sau đây là các biện pháp tăng cường hệ miễn dịch ở trẻ hiệu quả.

Cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cho bé

Chế độ ăn uống giàu dưỡng chất và đảm bảo an toàn thực phẩm cần thiết cho quá trình hình thành và hoạt động của các tế bào miễn dịch.

Hệ miễn dịch chỉ hoạt động tốt và hiệu quả khi được cung cấp nhiều loại dưỡng chất khác nhau như Vitamin D3, Vitamin C, Vitamin A, kẽm, protein, selen và sắt. Các dưỡng chất này hoạt động như chất chống Oxy hóa có tác dụng bảo vệ và hỗ trợ sự hoạt động của các tế bào miễn dịch và quá trình kháng thể.

Vitamin D3 là dưỡng chất không thể thiếu giúp chức năng của hệ miễn dịch của bé được hoạt động hiệu quả. Vậy Vitamin D3 có trong thực phẩm nào? Vitamin D3 có nhiều trong các loại sữa, tôm, cá, trứng, bơ và các loại rau. Tuy nhiên, bố mẹ nên chọn cho bé các thực phẩm sạch đảm bảo an toàn và chế độ ăn uống đa dạng.

Tăng đề kháng bằng sữa mẹ

Trong sữa mẹ chứa rất nhiều dưỡng chất có thể giúp bé tăng cường hệ thống miễn dịch hiệu quả, đơn giản và an toàn. Sữa mẹ cung cấp tế bào bạch cầu, nguồn kháng thể giúp trẻ được bảo vệ khỏi các bệnh nhiễm trùng, nhiễm khuẩn, dị ứng. Bộ Y Tế Việt Nam khuyến khích các mẹ nên cho con bú từ giai đoạn sau sinh đến khi 24 tháng tuổi để giúp bé có một cơ thể khỏe mạnh, trí não phát triển tốt.

Xây dựng thói quen sinh hoạt có ích cho cơ thể

Ngủ đủ giấc mỗi ngày

Giấc ngủ của trẻ rất quan trọng vì đây là khoảng thời gian cơ thể bé được phát triển mạnh mẽ. Việc thiếu ngủ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe như suy giảm hệ miễn dịch, sụt giảm chức năng của các tế bào tự nhiên tạo cơ hội cho các tác nhân gây bệnh, virus xâm nhập dễ dàng dẫn tới các tình trạng ốm, ho, sốt,.. ở trẻ. Số giờ ngủ cần có trong ngày có thể thay đổi tùy theo từng giai đoạn phát triển của bé: trẻ sơ sinh cần số giờ ngủ tối thiểu từ 18-20 giờ/ngày, trẻ mới biết đi cần tối thiểu từ 12-13 giờ/ ngày và trẻ trong giai đoạn học mẫu giáo cần 10 giờ/ ngày

Tập luyện thể dục thường xuyên

Tập luyện thể dục giúp bé có một cơ thể khỏe mạnh và tăng cường các tế bào miễn dịch hiệu quả. Bố mẹ nên tập cho trẻ thói quen tập luyện thể thao thường xuyên bắt đầu bằng những bộ môn phù hợp như đi bộ, bơi lội, trượt băng hay đạp xe.

Giữ gìn vệ sinh sạch sẽ, môi trường sống lành mạnh

Trẻ nên tạo một thói quen sống trong môi trường sống lành mạnh, sạch sẽ thường xuyên vệ sinh cơ thể cũng như môi trường sống xung quanh để các vi khuẩn gây bệnh không thể tấn công tới cơ thể.

Faskid- Vitamin D3 dưỡng chất kích hoạt hệ miễn dịch giúp bé ăn ngon- ngủ ngoan

400IU D3- Faskid là thực phẩm chức năng hỗ trợ tăng sức đề kháng cho cơ thể, giúp cải thiện chứng biếng ăn và khó ngủ của trẻ hiệu quả. Faskid cung cấp Vitamin D3, hấp thu Canxi vào hệ xương giúp xương phát triển chắc khỏe, cải thiện hệ miễn dịch được hoạt động hiệu quả giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây hại tới sức khỏe.

Faskid giúp cơ thể có một sức khỏe toàn diện và an toàn từ Thụy Sĩ, đạt tiêu chuẩn Chất lượng Châu Âu, chứng nhận GMP và được kiểm duyệt khắt khe bởi Bộ Y Tế. Cho nên, bố mẹ yên tâm khi cho con dùng một sản phẩm vừa an toàn tuyệt đối và hiệu quả cao.

Mỗi viên Faskid chứa hàm lượng 400 IU Vitamin D3 phù hợp với trẻ từ 12 tháng đến 5 tuổi, hương vị dâu tự nhiên thơm ngon như kẹo kích thích vị giác của bé. Các bé khi sử dụng xong đều rất thích thú vì hương vị thơm ngon như kẹo.

Lời kết

Để giúp bé có một sức đề kháng hiệu quả có thể chống lại các tác nhân gây bệnh giúp bé có một cơ thể khỏe mạnh, cao lớn phát triển toàn diện nhất thì bố mẹ không thể bỏ qua sản phẩm tuyệt vời này nhé. Faskid- Vitamin D3 là dưỡng chất quan trọng giúp bé có một cơ thể khỏe mạnh và sức đề kháng tốt, phát triển chiều cao và cân nặng toàn diện nhất.

Thông tin liên hệ:

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ BUFFALO 83

  • Website: https://faskid.vn/
  • Số điện thoại: 0971041850
  • Email: Buffalo83sk@gmail.com
  • Địa chỉ: Số 04 TT6D, Khu đô thị Tây Nam Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội

 

 

]]>
https://tinsuckhoe.org/faskid-tang-cuong-he-mien-dich-cho-be-9760/feed/ 0
Tắm cho bé bằng sữa mẹ có tác dụng gì? Một số lưu ý cho mẹ https://tinsuckhoe.org/tam-cho-be-bang-sua-me-8769/ https://tinsuckhoe.org/tam-cho-be-bang-sua-me-8769/#respond Sat, 07 May 2022 14:33:48 +0000 https://tinsuckhoe.org/?p=8769 Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng vàng cho sự phát triển của trẻ từ những năm tháng đầu đời. Trong sữa mẹ có chứa nhiều protein, vitamin và khoáng chất cần thiết giúp cho con yêu lớn mạnh cả về thể chất lẫn tinh thần. Với những dưỡng chất quý giá, nhiều mẹ sử dụng sữa để tắm cho con. Vậy tắm cho bé bằng sữa mẹ có an toàn không? Cách thực hiện như thế nào? Dưới đây là những thông tin cung cấp từ chuyên gia giúp bạn giải đáp vấn đề này.

Tắm cho bé bằng sữa mẹ có an toàn không?

Từ khi vừa mới chào đời, trẻ cần được tiếp nhận nguồn dinh dưỡng từ sữa mẹ để duy trì sự sống. Loại sữa này không chỉ cho con đề kháng khỏe mạnh, tăng cân ổn định mà còn phát triển trí não rất tốt. Bạn nên cho trẻ bú hoàn toàn sữa mẹ trong ít nhất 6 tháng đầu đời. Ngoài tác dụng cung cấp nguồn thức ăn cần thiết cho con, nhiều phụ huynh còn tắm cho bé bằng sữa mẹ.

Tắm cho bé bằng sữa mẹ là phương pháp an toàn
Tắm cho bé bằng sữa mẹ là phương pháp an toàn

Vậy thực hư công dụng của phương pháp này như thế nào? Theo các chuyên gia, sữa mẹ rất lành tính nên an toàn đối với làn da của trẻ nhỏ. Mẹ có thể pha một lượng vừa đủ sữa mẹ nguyên chất với nước ấm rồi cho bé tắm. Nó không chỉ giúp bé có làn da mịn màng, khỏe mạnh mà còn chữa một số bệnh trên da. Do đó, mẹ không phải lo lắng về những tác động xấu của sữa mẹ đối với làn da của con yêu.

Bật mí tác dụng của việc tắm cho bé bằng sữa mẹ

Làn da của trẻ nhỏ còn non nớt nên rất nhạy cảm với những tác động từ bên ngoài môi trường. Khi sử dụng bất cứ phương pháp nào để chăm sóc da cho con yêu, mẹ nên cân nhắc kỹ lưỡng. Trong đó, tắm cho bé bằng sữa mẹ là cách phổ biến được nhiều mẹ truyền tai nhau. Lợi ích của phương pháp này mang lại như sau:

“Thổi bay” mụn sữa trên da

Hầu hết trẻ sơ sinh đều có mụn sữa trên da ngay sau khi chào đời. Sự xuất hiện của loại mụn này là do hormone của mẹ còn tồn tại trong máu của con. Tùy thuộc vào cơ địa của từng trẻ, lượng mụn sữa ở mức nhiều hoặc ít. Để “thổi bay” mụn sữa nhanh chóng, mẹ có thể sử dụng nguồn sữa tự nhiên tắm cho con yêu. Thành phần axit lauric trong sữa mẹ có tác dụng kháng khuẩn và ngừa mụn rất hiệu quả.

Trung bình khoảng 2 lần/tuần, mẹ nên duy trì việc pha sữa mẹ cùng nước ấm rồi tắm cho con. Bạn không cần thiết phải sử dụng thêm các sản phẩm chăm sóc da. Sau khoảng vài lần thực hiện, mụn sữa trên da trẻ sẽ dần biến mất hoàn toàn. Làn da mịn màng hơn và dần bật tone màu thật.

Sử dụng sữa mẹ tắm cho bé để trị mụn sữa
Sử dụng sữa mẹ tắm cho bé để trị mụn sữa

Tạo độ ẩm cân bằng cho da

Ở trẻ sơ sinh, làn da rất yếu ớt nên rất dễ bị khô da, bong tróc da. Nếu làn da không được cấp ẩm kịp thời thì sẽ dẫn đến khô rát và nổi mẩn đỏ. Khi đó, trẻ cảm thấy rất ngứa ngáy, khó chịu và thường xuyên quấy khóc. Do đó, tạo độ ẩm cân bằng cho làn da của trẻ là điều vô cùng cần thiết. Nếu mẹ lo lắng về chất lượng của các loại kem dưỡng ẩm trên thị trường thì có thể dùng sữa mẹ. Đây là sự lựa chọn tuyệt vời vừa an toàn, vừa mang lại hiệu quả tích cực.

Khi chuẩn bị nước tắm cho con yêu, mẹ nên hòa thêm một chút sữa nguyên chất. Hàm lượng axit béo có trong sữa mẹ giúp cung cấp độ ẩm cần thiết cho da. Khi sờ tay trực tiếp lên da trẻ, bạn sẽ cảm nhận được độ mướt, mịn màng tự nhiên. Nhất là vào những ngày thời tiết hanh khô, việc tắm cho trẻ bằng sữa mẹ là quyết định rất đúng đắn.

Sữa mẹ giúp cân bằng độ ẩm cho da của bé
Sữa mẹ giúp cân bằng độ ẩm cho da của bé

Làm dịu các vết mẩn đỏ, ngứa ngáy

Tính chất da của trẻ nhỏ rất mỏng manh nên dễ mẫn cảm với các tác nhân lạ từ môi trường xung quanh. Chỉ cần tiếp xúc với bụi bẩn bám dính trên quần áo, chăn màn hoặc lông động vật, da của trẻ cũng bị mẩn đỏ. Dấu hiệu ban đầu mẹ có thể nhận biết là da mỏng hơn, căng và đỏ ửng. Trẻ thường xuyên có động tác đưa tay lên cào mặt, nhất là ở những vị trí da đỏ. Vết mẩn đỏ trên da khiến con yêu ngứa ngáy và khó chịu.

Nếu tình trạng này không được khắc phục kịp thời sẽ dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Lượng vi khuẩn tích tụ trên da phát triển nhanh hơn với số lượng lớn. Một số bệnh liên quan đến da có nguy cơ xuất hiện như: Viêm da, nhiễm trùng da… Để khắc phục kịp thời vấn đề này, bạn nên tắm cho bé bằng sữa mẹ. Hàm lượng kháng thể cao tồn tại trong sữa mẹ giúp tiêu diệt sạch vi khuẩn tích tụ trên da. Từ đó, làn da của con yêu sạch sẽ hơn và không còn ngứa ngáy.

Tắm cho bé từ nguồn sữa mẹ giúp giảm mụn mẩn đỏ
Tắm cho bé từ nguồn sữa mẹ giúp giảm mụn mẩn đỏ

Chữa lành vết cắn của côn trùng

Nếu mẹ đang lo lắng vì các vết côn trùng cắn xuất hiện trên da con yêu thì hãy dùng sữa để pha nước tắm. Theo nghiên cứu của các chuyên gia, sữa mẹ cung cấp nguồn kháng thể tự nhiên dồi dào. Nó có tác dụng chữa các vết thương mau lành và giảm cảm giác ngứa ngáy. Sau vài lần thực hiện, vết côn trùng cắn sẽ thuyên giảm đáng kể.

Hướng dẫn cách tắm cho bé bằng sữa mẹ đơn giản nhất

Phương pháp tắm cho bé bằng sữa mẹ mang lại hiệu quả rất tích cực. Tuy nhiên, khi mẹ thực hiện sai cách thì sẽ gây ra những tác dụng phụ không mong muốn. Quy trình tắm chuẩn xác cần được thực hiện như sau:

  • Bước 1: Chuẩn bị khoảng 3 lít nước tắm sạch, có nhiệt độ hơi ấm đựng trong chậu nước sạch.
  • Bước 2: Pha khoảng 200ml sữa mẹ nguyên chất vào nước tắm. Bạn khuấy nhẹ tay cho đến khi sữa hòa đều với nước. Mẹ có thể cho thêm vài giọt dầu tràm vào chậu nước nhằm đảm bảo cơ thể trẻ luôn ấm áp.
  • Bước 3: Nhẹ nhàng tắm cho bé từ trên xuống dưới. Mẹ chú ý nên lau rửa kỹ phần cổ, nách, kẽ chân, tay vì những vị trí này bám dính rất nhiều mồ hôi. Nếu không vệ sinh sạch sẽ dẫn đến tình trạng ngứa ngáy, hăm đỏ trên da.
  • Bước 4: Sử dụng khăn khô lau sạch người cho trẻ và mặc quần áo nhanh để tránh bị nhiễm lạnh.

Đọc thêm: Có nên tắm cho trẻ sơ sinh lúc 12h trưa?

Quy trình tắm cho trẻ bằng sữa mẹ
Quy trình tắm cho trẻ bằng sữa mẹ

Kinh nghiệm tắm cho trẻ từ nguồn sữa mẹ

Mẹo sử dụng sữa mẹ để tắm cho trẻ thực hiện rất đơn giản và không mất nhiều thời gian. Để phương pháp này phát huy tối đa công dụng, mẹ cần “bỏ túi” ngay những kinh nghiệm dưới đây. Việc ghi nhớ những kiến thức hữu ích này giúp mẹ tránh được sai lầm khi chăm sóc con yêu.

Kiểm tra chất lượng sữa

Nhằm đảm bảo an toàn cho trẻ nhỏ, mẹ cần đảm bảo chất lượng sữa trước khi tắm cho con. Mẹ nên dùng sữa mới vắt hoặc sữa vừa mới rã đông. Khi đó, hàm lượng dinh dưỡng trong sữa mẹ đảm bảo còn nguyên vẹn. Mẹ tuyệt đối không nên dùng sữa đã quá hạn sử dụng. Trong sữa mẹ đã lên men chứa rất nhiều vi khuẩn có hại. Nếu làn da trẻ tiếp xúc với loại sữa này thì nguy cơ bị ghẻ lở, viêm nhiễm, ngứa ngáy rất cao.

Đảm bảo chất lượng sữa khi pha nước tắm cho bé
Đảm bảo chất lượng sữa khi pha nước tắm cho bé

Pha trộn sữa mẹ theo tỷ lệ hợp lý

Một số phụ huynh lầm tưởng rằng pha càng nhiều sữa vào nước tắm cho trẻ thì hiệu quả càng tốt. Quan niệm này hoàn toàn không chính xác và còn gây tác dụng ngược. Trong quá trình chuẩn bị nước tắm cho bé, mẹ cần cân bằng sữa tỷ lệ sữa với nước ấm. Hãy pha trộn theo lượng hợp lý để làn da trẻ hấp thu được trọn vẹn các chất dinh dưỡng quý giá.

Một số lưu ý khi mẹ sử dụng sữa để tắm cho bé
Một số lưu ý khi mẹ sử dụng sữa để tắm cho bé

Điều chỉnh tần suất tắm phù hợp

Cách tắm cho bé bằng sữa mẹ có thể thực hiện ngay tại nhà. Tùy theo tình trạng biểu hiện trên da của từng trẻ, mẹ điều chỉnh tần suất tắm cho phù hợp. Đối với những bé bị hăm da, mụn mẩn đỏ nên tắm từ 2-3 lần/tuần. Khi các dấu hiệu có xu hướng thuyên giảm, mẹ nên giảm dần tần suất tắm. Mẹ có thể tắm cho con 1 lần/tuần để làn da luôn khỏe đẹp.

Cùng với đó, cách làm đẹp da cho trẻ từ sữa mẹ được lưu truyền từ ngàn đời nay trong dân gian. Phương pháp này có hiệu quả nhưng cần kiên trì thực hiện. Mẹ không nên quá nóng vội muốn đạt được tác dụng nhanh chóng mà tắm cho trẻ liên tục 2-3 lần/ngày. Sai lầm nghiêm trọng này có thể trở thành “con dao hai lưỡi” gây ảnh hưởng đến sức khỏe của bé.

Những thông tin cung cấp trên đây đã bật mí cho bạn về cách tắm cho bé bằng sữa mẹ. Hãy thực hiện ngay theo quy trình chuyên gia gợi ý để chữa lành những tổn thương trên da cho con yêu. Mọi thắc mắc cần tư vấn chi tiết liên hệ tới địa chỉ: https://tinsuckhoe.org/ mẹ nhé!

]]>
https://tinsuckhoe.org/tam-cho-be-bang-sua-me-8769/feed/ 0