Tay chân miệng, herpes miệng, viêm loét miệng, viêm họng hạt và thủy đậu đều là những bệnh lý phổ biến ở trẻ em, có thể gây ra các nốt, mụn hoặc vết loét trong khoang miệng. Dưới đây là thông tin chi tiết về từng nguyên nhân, giúp bạn phân biệt và hiểu rõ hơn.
Mục lục
1. Bệnh tay chân miệng
Đây là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus, chủ yếu là Enterovirus. Bệnh rất phổ biến ở trẻ nhỏ, đặc biệt là dưới 5 tuổi.
- Đặc điểm: Dấu hiệu điển hình là các nốt mụn nước hình bầu dục, màu đỏ nhạt, đường kính khoảng 2-10mm, không ngứa và thường không gây đau nhiều.
- Vị trí: Mụn nước xuất hiện ở lòng bàn tay, lòng bàn chân và đặc biệt là trong miệng, bao gồm lưỡi, lợi và bên trong má.
- Triệu chứng đi kèm: Trẻ thường sốt nhẹ, mệt mỏi, biếng ăn, chảy dãi nhiều do đau họng. Vài ngày sau, mụn nước sẽ xuất hiện.
- Mức độ nguy hiểm: Hầu hết các trường hợp đều nhẹ và tự khỏi sau 7-10 ngày. Tuy nhiên, một số chủng virus như Enterovirus 71 (EV71) có thể gây biến chứng nặng như viêm não, viêm cơ tim, cần được theo dõi và điều trị tại bệnh viện.
Cách điều trị: Hiện chưa có thuốc đặc trị. Việc điều trị chủ yếu là giảm triệu chứng và chăm sóc hỗ trợ:
- Hạ sốt: Dùng Paracetamol hoặc Ibuprofen theo chỉ định của bác sĩ nếu trẻ sốt trên 38.5°C.
- Giảm đau: Sử dụng gel bôi miệng giảm đau dành cho trẻ em theo hướng dẫn của dược sĩ hoặc bác sĩ.
- Bù nước và dinh dưỡng: Khuyến khích trẻ uống nhiều nước, ăn các thức ăn mềm, dễ nuốt, nguội hoặc lạnh như cháo loãng, súp, sữa chua, kem để giảm cảm giác đau. Tránh đồ ăn cay, nóng, cứng.
- Vệ sinh: Giữ vệ sinh thân thể và răng miệng sạch sẽ, cách ly trẻ để tránh lây nhiễm.
2. Herpes miệng
Đây là bệnh do virus Herpes Simplex type 1 (HSV-1) gây ra. Trẻ thường mắc lần đầu ở độ tuổi 6 tháng đến 5 tuổi, còn gọi là viêm miệng herpes nguyên phát.
- Đặc điểm: Ban đầu là các mụn nước nhỏ, thành từng chùm. Sau đó, chúng nhanh chóng vỡ ra tạo thành vết loét nông, hình tròn hoặc bầu dục, màu trắng hoặc vàng, xung quanh viền đỏ. Các vết loét này gây đau nhức dữ dội.
- Vị trí: Các vết loét xuất hiện chủ yếu ở lợi, lưỡi, vòm miệng, bên trong má, và đặc biệt là cả xung quanh môi.
- Triệu chứng đi kèm: Trẻ sốt cao đột ngột (trên 39°C), chảy dãi, sưng lợi, biếng ăn và có thể nổi hạch ở cổ.
- Mức độ nguy hiểm: Bệnh gây đau đớn nhiều, khiến trẻ bỏ ăn, mất nước. Virus có thể tái phát dưới dạng mụn rộp ở môi khi trẻ bị sốt, căng thẳng hoặc suy giảm miễn dịch.
Cách điều trị:
- Giảm đau và hạ sốt: Dùng Paracetamol hoặc Ibuprofen theo chỉ định của bác sĩ. Có thể dùng thuốc bôi ngoài da hoặc gel bôi miệng để giảm đau tại chỗ.
- Bổ sung nước và dinh dưỡng: Khuyến khích trẻ uống nhiều nước, ăn các thức ăn mềm, mát để tránh làm tổn thương thêm các vết loét. Tránh thức ăn cay, mặn, có tính axit.
- Thuốc kháng virus: Trong một số trường hợp nặng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng virus như Acyclovir để giảm thời gian và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Có thể bạn quan tâm: 2 nguyên nhân khiến miệng trẻ sơ sinh có mảng trắng
3. Viêm loét miệng (Nhiệt miệng – Aphthous Ulcer)
Đây là một dạng tổn thương niêm mạc miệng phổ biến, không do virus hay vi khuẩn lây nhiễm, mà thường liên quan đến căng thẳng, thiếu hụt vitamin (đặc biệt là B12, sắt), hoặc chấn thương nhỏ.
- Đặc điểm: Các vết loét nhỏ, hình tròn hoặc bầu dục, màu trắng hoặc vàng ở trung tâm và có viền đỏ bao quanh. Vết loét gây đau nhức, khó chịu khi ăn uống.
- Vị trí: Thường xuất hiện ở mặt trong má, môi, lưỡi, hoặc sàn miệng. Viêm loét miệng thường không xuất hiện ở lợi hay vòm miệng.
- Triệu chứng đi kèm: Gây đau nhức tại vị trí vết loét, nhưng không có triệu chứng toàn thân như sốt hay mệt mỏi.
- Mức độ nguy hiểm: Hầu hết các vết loét sẽ tự lành sau 7-14 ngày. Nếu vết loét to, xuất hiện thường xuyên hoặc kéo dài, cha mẹ nên cho trẻ đi khám để tìm nguyên nhân và có phương pháp điều trị phù hợp.
Cách điều trị:
- Chăm sóc tại nhà: Vết loét thường tự lành trong 7-14 ngày. Cần giữ vệ sinh răng miệng sạch sẽ.
- Giảm đau: Có thể dùng gel bôi giảm đau dành cho nhiệt miệng.
- Điều chỉnh chế độ ăn uống: Tránh cho trẻ ăn các món cứng, cay, nóng, chua.
- Bổ sung dinh dưỡng: Nếu nghi ngờ thiếu vitamin, có thể bổ sung vitamin B12, sắt, kẽm theo tư vấn của bác sĩ.
Hỏi đáp: Nhiệt miệng ở trẻ sơ sinh thì điều trị thế nào?
4. Viêm họng hạt (Tonsillitis)
Viêm họng hạt là tình trạng viêm mạn tính của niêm mạc họng, đặc trưng bởi sự xuất hiện của các hạt lympho ở thành sau họng.
- Đặc điểm: Không phải là mụn nước hay vết loét, mà là các hạt nhỏ li ti, có màu hồng hoặc đỏ, nằm ở thành sau của họng.
- Vị trí: Chỉ xuất hiện ở vòm họng, thành sau họng và amidan.
- Triệu chứng đi kèm: Trẻ thường có cảm giác vướng ở cổ họng, ho khan kéo dài, đau họng, sốt nhẹ hoặc không sốt.
- Mức độ nguy hiểm: Viêm họng hạt không gây nguy hiểm nhưng thường gây khó chịu dai dẳng cho trẻ. Việc điều trị thường tập trung vào giảm triệu chứng và nâng cao sức đề kháng.
Cách điều trị:
- Giảm triệu chứng: Cho trẻ súc miệng bằng nước muối ấm, uống nhiều nước. Dùng viên ngậm hoặc siro giảm đau họng phù hợp với độ tuổi của trẻ.
- Kháng sinh: Chỉ sử dụng khi xác định được nguyên nhân do vi khuẩn và có chỉ định của bác sĩ.
- Nâng cao sức đề kháng: Bổ sung vitamin C, kẽm và các dưỡng chất cần thiết để tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ.
5. Bệnh thủy đậu
Thủy đậu là bệnh truyền nhiễm do virus Varicella-Zoster gây ra, đặc trưng bởi các nốt mụn nước trên khắp cơ thể.
- Đặc điểm: Ban đầu là các mụn nước nhỏ, sau đó vỡ ra và đóng vảy. Các nốt mụn này gây ngứa rất nhiều.
- Vị trí: Mụn nước thủy đậu xuất hiện trên toàn bộ cơ thể, từ da đầu, mặt, tay, chân, thân, và cả trong khoang miệng.
- Triệu chứng đi kèm: Trẻ sốt, mệt mỏi, đau đầu. Mụn nước trong miệng cũng vỡ ra, gây đau và khó chịu khi ăn.
- Mức độ nguy hiểm: Hầu hết các trường hợp thủy đậu đều nhẹ. Tuy nhiên, biến chứng có thể xảy ra ở một số đối tượng, gây nhiễm trùng da, viêm phổi hoặc viêm não.
Cách điều trị:
- Hạ sốt: Dùng Paracetamol nếu trẻ sốt. Tuyệt đối không dùng Aspirin vì có thể gây ra hội chứng Reye nguy hiểm.
- Giảm ngứa: Dùng dung dịch bôi ngoài da như Calamine và giữ móng tay trẻ sạch, ngắn để tránh gãi, gây nhiễm trùng.
- Thuốc kháng virus: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng virus như Acyclovir cho những trẻ có nguy cơ cao.